Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 09:29

Kết quả Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar 20h00 20/02

Cúp Liên Đoàn Iceland

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar 20h00 20/02

Trận đấu Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar, 20h00 20/02, , Cúp Liên Đoàn Iceland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar, 20h00 20/02, , Cúp Liên Đoàn Iceland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 0
      1-0  9'    
      2-0  21'    
      3-0  26'    
      4-0  40'    
      90' 4-1     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar 20h00 20/02

Đội hình ra sân cặp đấu Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar, 20h00 20/02, , Cúp Liên Đoàn Iceland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar 20h00 20/02

Tỷ lệ kèo Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar, 20h00 20/02, , Cúp Liên Đoàn Iceland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Leiknir Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar 20h00 20/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.63 0:0 1.33 2.12 4 1/2 0.33 1.01 9.90 118.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.53 0:0 1.53 3.33 4 1/2 0.16
Back to top
Back to top