Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 07:05

Kết quả Lazio U19 vs Celtic U19 20h00 28/11

UEFA Youth League U19

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Lazio U19 vs Celtic U19 20h00 28/11

Trận đấu Lazio U19 vs Celtic U19, 20h00 28/11, , UEFA Youth League U19 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lazio U19 vs Celtic U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Lazio U19 vs Celtic U19, 20h00 28/11, , UEFA Youth League U19 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Lazio U19 vs Celtic U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      13' 0-1      Daniel Kelly (Assist:Dobbie L.)
      22'        Dobbie L.
      33'        Bonetig L.
   Bedini F.       39'    
   Di Tommaso L.       54'    
      56'        Magnus MacKenzie
   Sana Fernandes       58'    
      72' 0-2      Davidson B. (Assist:Cummings D.)

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Lazio U19 vs Celtic U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Lazio U19 vs Celtic U19 20h00 28/11

Đội hình ra sân cặp đấu Lazio U19 vs Celtic U19, 20h00 28/11, , UEFA Youth League U19 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Lazio U19 vs Celtic U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Lazio U19 vs Celtic U19 20h00 28/11

Tỷ lệ kèo Lazio U19 vs Celtic U19, 20h00 28/11, , UEFA Youth League U19 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lazio U19 vs Celtic U19 20h00 28/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.70 0:0 1.16 7.69 2 1/2 0.03 300.00 7.90 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.79 0:0 1.05 7.14 1 1/2 0.05
Back to top
Back to top