Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19 22h00 20/01

Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19 22h00 20/01

Trận đấu Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19, 22h00 20/01, , Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19, 22h00 20/01, , Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      1-0  82'    
      2-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19 22h00 20/01

Đội hình ra sân cặp đấu Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19, 22h00 20/01, , Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19 22h00 20/01

Tỷ lệ kèo Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19, 22h00 20/01, , Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lank Vilaverdense U19 vs Braganca U19 22h00 20/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.37 0:3/4 2.00 0.35 1 3/4 2.10 1.02 19.00 67.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:1 0.78 0.80 1 1/4 1.00
Back to top
Back to top