Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:07

Kết quả Lahti vs JaPS 22h30 28/06

Finland Suomen Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Lahti vs JaPS 22h30 28/06

Trận đấu Lahti vs JaPS, 22h30 28/06, Lahden Stadion, Finland Suomen Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lahti vs JaPS mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Lahti vs JaPS, 22h30 28/06, Lahden Stadion, Finland Suomen Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Lahti vs JaPS

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Geoffrey Chinedu Charles    1-0  14'    
   Antonio Reguero Chapinal       27'    
      30' 1-1      Tino Palmasto
   Albion Ademi       32'    
   Eduards Emsis       45'    
   Eemeli Virta       45'    
   Kevin Kouassivi-Benissan       45'    
      50'        Reza Heidari
   Macoumba Kandji       65'    
   Hysen Memolla       90'    
   Alan Henrique Ferreira B. Soares    2-1  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Lahti vs JaPS

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Lahti vs JaPS 22h30 28/06

Đội hình ra sân cặp đấu Lahti vs JaPS, 22h30 28/06, Lahden Stadion, Finland Suomen Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Lahti vs JaPS

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Lahti vs JaPS 22h30 28/06

Tỷ lệ kèo Lahti vs JaPS, 22h30 28/06, Lahden Stadion, Finland Suomen Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lahti vs JaPS 22h30 28/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
4.76 0:1/4 0.11 6.66 3 1/2 0.05 5.20 1.23 11.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.61 0:0 1.40 8.33 2 1/2 0.02
Back to top
Back to top