Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:43

Kết quả KVSK Lommel vs Kortrijk 02h00 03/02

Belgian Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp KVSK Lommel vs Kortrijk 02h00 03/02

Trận đấu KVSK Lommel vs Kortrijk, 02h00 03/02, , Belgian Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá KVSK Lommel vs Kortrijk mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa KVSK Lommel vs Kortrijk, 02h00 03/02, , Belgian Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính KVSK Lommel vs Kortrijk

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      15' 0-1      Pape Habib Gueye (Assist:Faiz Selemanie)
      37'        Faiz Selemanie
      38'        Jovan Stojanovic
   Robin Henkens       40'    
      44'        Gilles Dewaele
      61' 0-2      Teddy Chevalier (Assist:Faiz Selemanie)
   Kevin Kis    1-2  71'    
   Kolbeinn Thórdarson       73'    
      90' 1-3      Faiz Selemanie

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê KVSK Lommel vs Kortrijk

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân KVSK Lommel vs Kortrijk 02h00 03/02

Đội hình ra sân cặp đấu KVSK Lommel vs Kortrijk, 02h00 03/02, , Belgian Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu KVSK Lommel vs Kortrijk

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo KVSK Lommel vs Kortrijk 02h00 03/02

Tỷ lệ kèo KVSK Lommel vs Kortrijk, 02h00 03/02, , Belgian Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo KVSK Lommel vs Kortrijk 02h00 03/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.02 0:0 0.88 3.44 3 1/2 0.17 91.00 6.00 1.09

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.09 0:0 0.81 5.00 1 1/2 0.08
Back to top
Back to top