Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 09:32

Kết quả KuPs (nữ) vs HPS (nữ) 20h00 17/04

Vô địch Phần Lan nữ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp KuPs (nữ) vs HPS (nữ) 20h00 17/04

Trận đấu KuPs (nữ) vs HPS (nữ), 20h00 17/04, , Vô địch Phần Lan nữ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá KuPs (nữ) vs HPS (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa KuPs (nữ) vs HPS (nữ), 20h00 17/04, , Vô địch Phần Lan nữ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính KuPs (nữ) vs HPS (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Rochi    1-0  15'    
   Rochi    2-0  43'    
   Kroger    3-0  78'    
      4-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê KuPs (nữ) vs HPS (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân KuPs (nữ) vs HPS (nữ) 20h00 17/04

Đội hình ra sân cặp đấu KuPs (nữ) vs HPS (nữ), 20h00 17/04, , Vô địch Phần Lan nữ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu KuPs (nữ) vs HPS (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo KuPs (nữ) vs HPS (nữ) 20h00 17/04

Tỷ lệ kèo KuPs (nữ) vs HPS (nữ), 20h00 17/04, , Vô địch Phần Lan nữ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo KuPs (nữ) vs HPS (nữ) 20h00 17/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
KuPs (W) KuPs (W)
18 50 46
2
Aland United (W) Aland United (W)
18 29 39
3
HJK Helsinki (W) HJK Helsinki (W)
18 23 37
4
Honka Espoo (W) Honka Espoo (W)
18 6 33
5
PK-35 Vantaa (W) PK-35 Vantaa (W)
18 -7 28
6
HPS (W) HPS (W)
18 7 24
7
Ilves Tampere (W) Ilves Tampere (W)
18 -19 17
8
TPS Turku (W) TPS Turku (W)
18 -21 15
9
PK-35 RY (W) PK-35 RY (W)
18 -24 14
10
ONS (W) ONS (W)
18 -44 3
Back to top
Back to top