Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:18

Kết quả Kuopion Elo vs OPS-jp 20h00 19/05

Finland - Kakkonen Lohko

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Kuopion Elo vs OPS-jp 20h00 19/05

Trận đấu Kuopion Elo vs OPS-jp, 20h00 19/05, , Finland - Kakkonen Lohko được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kuopion Elo vs OPS-jp mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Kuopion Elo vs OPS-jp, 20h00 19/05, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Kuopion Elo vs OPS-jp

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      11' 0-1      Jyri Vaaraniemi
   Veeti Lehtimaki    1-1  25'    
      44'        Chukwu D.
   Samuli Liimatainen    2-1  49'    
   Veeti Lehtimaki    3-1  58'    
      60' 3-2      Jyri Vaaraniemi
      65'        Lauri Kilpelanaho
   Luukas Kosunen    4-2  87'    
   Taneli Heiskanen    5-2  89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Kuopion Elo vs OPS-jp

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Kuopion Elo vs OPS-jp 20h00 19/05

Đội hình ra sân cặp đấu Kuopion Elo vs OPS-jp, 20h00 19/05, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Kuopion Elo vs OPS-jp

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Kuopion Elo vs OPS-jp 20h00 19/05

Tỷ lệ kèo Kuopion Elo vs OPS-jp, 20h00 19/05, , Finland - Kakkonen Lohko theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kuopion Elo vs OPS-jp 20h00 19/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.31 0:0 2.12 2.00 6 1/2 0.32 1.04 8.40 26.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.38 0:0 1.85 4.00 2 1/2 0.07
Back to top
Back to top