Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 02/06/2024 21:47

Kết quả Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C. 18h35 17/12

hạng Nhất Trung Quốc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C. 18h35 17/12

Trận đấu Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C., 18h35 17/12, Wuhua Olympic Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C. mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C., 18h35 17/12, Wuhua Olympic Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Chen.Long(OW)    1-0  15'    
      20'        Liu Hao
      46'        Zhang Shengbin↑June Chan↓
   Wu Yufan       52'    
      60'        Ma Canjie↑Anwar Memet-Ali↓
      60'        Wang Xuanhong
   Wei Lai↑Wu Yufan↓       70'    
      70'        Wang Ye
   Cai Mingmin↑Yi Liu↓       70'    
      74'        Liu Xuanchen↑Wang Ye↓
      74'        Wang Hao↑Ular Muhtar↓
   Yuhao Liu       75'    
   Zhang Yudong↑ahap Aniwar↓       76'    
   Ruan Yang↑Zhang Chen↓       76'    
   Boyuan Feng↑Wang Xijie↓       84'    
   Ruan Yang       89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C.

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C. 18h35 17/12

Đội hình ra sân cặp đấu Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C., 18h35 17/12, Wuhua Olympic Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C.

Kunshan FC   Guizhou Hengfeng F.C.
Chen An Qi 1   28 June Chan
Wu Yufan 8   35 Wang Ye
Yuhao Liu 25   15 Zhang Mengqi
Wang Xijie 2   4 Ular Muhtar
Liu Boyang 4   17 Ilhamjan Iminjan
Wang Jiajie 18   27 Liu Hao
Roberto Siucho Neira 7   21 Jiang Liang
Zhang wei 17   23 Wang Xuanhong
Zhang Chen 24   22 Anwar Memet-Ali
Yi Liu 26   1 Li Lei
ahap Aniwar 21   34 Chen.Long

Đội hình dự bị

Zhang Yudong 20   14 Zhengyu Zhu
Cai Mingmin 33   24 Zhang Shengbin
Zhu Zhengrong 9   36 Wang Hao
Tu Dongxu 27   26 Sun Ze
Cheng Xianfeng 36   40 Ma Canjie
Gong Chunjie 35   37 Sun Han
Liu Ruicheng 23   13 Wang Bin
Maiwulan 12   7 Chen Ji
Ruan Yang 10   42 Jiang Feng
Wei Lai 32   19 Liu Xuanchen
Sun GuoLiang 6      
Boyuan Feng 19      

Tỷ lệ kèo Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C. 18h35 17/12

Tỷ lệ kèo Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C., 18h35 17/12, Wuhua Olympic Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C. 18h35 17/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.53 0:0 1.43 4.90 1 1/2 0.13 1.01 26.00 151.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:1/2 0.78 0.80 1 1.00

Thành tích đối đầu Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C. 18h35 17/12

Kết quả đối đầu Kunshan FC vs Guizhou Hengfeng F.C., 18h35 17/12, Wuhua Olympic Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Kunshan FC , phong độ gần đây của Guizhou Hengfeng F.C. chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
30 32 69
2
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
30 22 61
3
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
30 20 56
4
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
30 18 54
5
Nanjing City Nanjing City
30 12 49
6
Jinan XingZhou Jinan XingZhou
30 3 43
7
Dongguan Guanlian Dongguan Guanlian
30 -3 41
8
Yanbian Longding Yanbian Longding
30 -1 36
9
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
30 2 35
10
Shenyang City Public Shenyang City Public
30 -12 35
11
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
30 -17 31
12
Guangzhou FC Guangzhou FC
30 -12 30
13
Dantong Tengyue Dantong Tengyue
30 -10 30
14
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
30 -13 28
15
Wuxi Wugou Wuxi Wugou
30 -25 25
16
Jiangxi Liansheng FC Jiangxi Liansheng FC
30 -16 24
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
22:59
Atalanta Atalanta
Fiorentina Fiorentina
1.05
-1 1/4
0.83
0.90
3
0.96
1.49
4.35
5.70
19:00
Djurgardens Djurgardens
Hammarby Hammarby
1.05
-3/4
0.83
0.81
2 1/2
1.05
1.77
3.65
4.15
19:00
Kalmar Kalmar
Vasteras SK FK Vasteras SK FK
0.92
-0
0.96
0.87
2 1/2
0.99
2.56
3.25
2.62
21:30
IFK Varnamo IFK Varnamo
Mjallby AIF Mjallby AIF
0.88
+1/4
1.00
0.81
2 1/4
1.05
3.05
3.25
2.25
21:30
Hacken Hacken
AIK Solna AIK Solna
1.04
-1/2
0.84
0.98
3
0.88
2.04
3.65
3.15
19:30
Molde Molde
Viking Viking
0.82
-3/4
1.06
0.82
3 1/4
1.04
1.63
4.25
4.30
22:00
Kristiansund BK Kristiansund BK
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
1.02
-0
0.86
0.95
3
0.91
2.61
3.60
2.40
22:00
Stromsgodset Stromsgodset
Odd Grenland Odd Grenland
0.89
-3/4
0.99
0.90
2 3/4
0.96
1.70
4.00
4.15
22:00
Tromso IL Tromso IL
Lillestrom Lillestrom
0.88
-1/4
1.00
0.94
2 3/4
0.92
2.14
3.55
3.00
22:00
Haugesund Haugesund
Bodo Glimt Bodo Glimt
0.92
+1
0.96
0.94
3
0.92
4.80
4.05
1.60
22:00
KFUM Oslo KFUM Oslo
Sandefjord Sandefjord
0.87
-1/4
1.01
0.86
2 1/2
1.00
2.14
3.45
3.10
00:15
Rosenborg Rosenborg
Fredrikstad Fredrikstad
0.93
-1/4
0.95
0.87
2 1/2
0.99
2.19
3.45
3.00
23:30
Villarreal B Villarreal B
Racing Santander Racing Santander
1.07
+1/2
0.79
0.81
2 3/4
1.03
3.95
3.70
1.79
23:30
AD Alcorcon AD Alcorcon
Burgos CF Burgos CF
0.96
-0
0.90
0.88
2 1/4
0.96
2.61
3.30
2.54
23:30
Zaragoza Zaragoza
Albacete Albacete
0.98
-1/2
0.88
0.92
2 1/4
0.92
1.98
3.35
3.60
23:30
Andorra CF Andorra CF
Racing de Ferrol Racing de Ferrol
0.86
-1/4
1.00
0.82
2 1/4
1.02
2.07
3.40
3.30
23:30
Eldense Eldense
Sporting Gijon Sporting Gijon
1.23
+3/4
0.67
1.01
2 3/4
0.83
5.00
4.25
1.55
23:30
RCD Espanyol RCD Espanyol
FC Cartagena FC Cartagena
0.81
-1
1.05
0.91
2 1/2
0.93
1.45
4.20
6.60
23:30
SD Huesca SD Huesca
Levante Levante
1.01
-1/4
0.85
0.94
2 1/4
0.90
2.20
3.25
3.15
23:30
Leganes Leganes
Elche Elche
0.78
-3/4
1.08
1.11
2 1/4
0.74
1.58
3.60
5.90
00:30
Mirandes Mirandes
SD Amorebieta SD Amorebieta
0.81
-1/4
1.05
1.04
2 1/2
0.80
2.05
3.35
3.40
00:30
Tenerife Tenerife
Valladolid Valladolid
1.07
-1/4
0.79
0.81
2
1.03
2.47
3.10
2.84
00:30
Eibar Eibar
Real Oviedo Real Oviedo
0.97
-1/2
0.89
0.84
2 1/2
1.00
1.97
3.55
3.45
22:59
Excelsior SBV Excelsior SBV
NAC Breda NAC Breda
1.00
-1/2
0.86
0.89
3 1/4
0.95
2.00
3.65
2.89
02:00
Criciuma Criciuma
Palmeiras Palmeiras
0.78
+3/4
1.08
0.93
2 1/4
0.91
3.90
3.20
1.82
02:00
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Bahia Bahia
0.92
-3/4
0.94
0.95
2 1/2
0.89
1.68
3.50
4.25
02:00
Vasco da Gama Vasco da Gama
Flamengo Flamengo
0.85
+3/4
1.01
0.78
2 1/4
1.06
3.90
3.35
1.77
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
23:30
Nublense Nublense
Huachipato Huachipato
0.93
-1/4
0.97
1.06
2 1/2
0.82
2.19
3.30
3.10
02:00
Cobresal Cobresal
Union La Calera Union La Calera
1.00
-1/2
0.86
0.92
2 3/4
0.92
2.00
3.45
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
00:30
CA Platense CA Platense
Boca Juniors Boca Juniors
0.96
+1/4
0.90
1.04
2
0.80
3.55
2.93
2.19
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
01:00
Atletico Ottawa Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC
0.82
-3/4
0.94
0.55
2 1/4
1.26
1.62
3.60
4.75
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
20:00
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
Lahti Lahti
0.74
-1/4
1.16
0.88
2 1/2
0.98
2.07
3.45
3.25
22:30
Ekenas IF Fotboll Ekenas IF Fotboll
Vaasa VPS Vaasa VPS
0.96
+1
0.92
0.97
2 3/4
0.89
6.10
4.00
1.50
20:00
Sonderjyske Sonderjyske
Kolding FC Kolding FC
0.82
-1/2
1.04
0.95
3
0.89
1.82
3.70
3.35
20:00
Aalborg Aalborg
Vendsyssel Vendsyssel
1.03
-1
0.83
1.03
3 1/4
0.81
1.60
3.95
4.15
20:00
Fredericia Fredericia
Hobro Hobro
0.91
-1/4
0.95
1.02
3 1/4
0.82
2.01
3.65
2.92
03:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Macara Macara
1.11
-1 1/4
0.70
0.86
2 1/2
0.92
1.48
3.90
5.20
03:00
Sociedad Deportiva Aucas Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura SC Imbabura
0.99
-1 1/2
0.81
0.99
3
0.79
1.33
4.55
6.70
03:00
Cumbaya FC Cumbaya FC
Delfin SC Delfin SC
1.06
-0
0.74
0.83
2 1/4
0.95
2.71
3.20
2.28
03:00
Deportivo Cuenca Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
0.83
+1/4
0.97
0.78
2 1/2
1.00
2.83
3.30
2.14
03:00
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
Libertad FC Libertad FC
0.86
-1 1/4
0.94
0.85
2 1/2
0.93
1.33
4.35
7.40
03:00
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Orense SC Orense SC
0.67
-1 1/4
1.14
0.87
2 1/2
0.91
1.28
4.80
7.80
03:00
Mushuc Runa Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
1.19
+1/4
0.64
0.90
2 1/2
0.88
3.75
3.35
1.80
03:00
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
CD El Nacional CD El Nacional
1.06
-1/4
0.74
0.96
2 1/4
0.82
2.28
3.10
2.72
22:00
Jaro Jaro
TPS Turku TPS Turku
0.88
-1/4
0.98
0.88
2 1/2
0.96
2.01
3.30
3.10
19:00
Servette Servette
Lugano Lugano
0.97
-1/4
0.91
0.88
2 1/2
0.98
2.10
3.30
2.83
22:00
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0.80
+1 1/4
1.04
0.97
2 1/2
0.85
5.70
4.00
1.44
21:00
Vestri Vestri
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.83
+1
1.03
0.83
3
1.01
4.25
4.05
1.57
00:00
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Fylkir Fylkir
0.93
-2
0.93
0.81
3 1/2
1.03
1.20
6.10
8.30
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Breidablik Breidablik
0.84
+1 1/2
1.02
0.88
3 1/2
0.96
6.00
4.60
1.36
02:15
KR Reykjavik KR Reykjavik
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.94
+1/4
0.92
0.84
3 1/4
1.00
2.78
3.65
2.03
Back to top
Back to top