© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC 14h00 20/09
Tường thuật trực tiếp Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC 14h00 20/09
Trận đấu Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC, 14h00 20/09, Kunshan Stadium, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC, 14h00 20/09, Kunshan Stadium, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Che Shiwei | 17' | |||
Mingjian Zhao | 1-0 | 30' | ||
Mingjian Zhao | 2-0 | 45' | ||
46' | Wu Linfeng↑Wing Kai Orr Matthew Elliot↓ | |||
46' | Cheng Yetong↑Chen Bo↓ | |||
46' | Geng Taili↑Mladen Kovacevic↓ | |||
Yi Liu↑Nemanja Covic↓ | 63' | |||
Yuhao Liu↑Che Shiwei↓ | 63' | |||
Delgado Pedro Garcia↑Ruan Yang↓ | 63' | |||
64' | Zhang Borui↑Huang Xin↓ | |||
Pedro Delgado | 3-0 | 69' | ||
70' | 3-1 | Wu Linfeng | ||
Gong Chunjie↑Mingjian Zhao↓ | 74' | |||
ahap Aniwar↑Xu Junmin↓ | 79' | |||
Pedro Delgado | 4-1 | 80' | ||
Zhang Yudong | 5-1 | 88' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC 14h00 20/09
Đội hình ra sân cặp đấu Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC, 14h00 20/09, Kunshan Stadium, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC |
||||
Kunshan FC | Guangxi Baoyun FC | |||
Peng Peng | 13 | 13 | Yifan Dong | |
Fu Huan | 38 | 32 | Zhao Haichao | |
Sun GuoLiang | 6 | 12 | Huang Xin | |
Yu Rui | 15 | 22 | Ding QuanCheng | |
Mingjian Zhao | 28 | 35 | Chen Fang Zhou | |
Xu Junmin | 29 | 7 | Mladen Kovacevic | |
Zhang Yudong | 20 | 27 | Yang Bing | |
Che Shiwei | 37 | 16 | Chen Bo | |
Ruan Yang | 10 | 37 | Yang Yu | |
Hildeberto Jose Morgado Pereira | 14 | 4 | Zhu Mingxin | |
Nemanja Covic | 7 | 14 | Wing Kai Orr Matthew Elliot | |
Đội hình dự bị |
||||
ahap Aniwar | 17 | 28 | Cheng Yetong | |
Delgado Pedro Garcia | 44 | 17 | Geng Taili | |
Gong Chunjie | 35 | 39 | Hasan Otkur | |
Gong Qiule | 18 | 26 | Jiang Wenhao | |
Lin Xiang | 1 | 36 | Leng Jixuan | |
Liu Boyang | 8 | 25 | Li Boxi | |
Yi Liu | 26 | 33 | Jiahao Lin | |
Yuhao Liu | 25 | 38 | Anwar Memet-Ali | |
Wang Jiajie | 21 | 30 | Shen Bokai | |
Wang Xijie | 2 | 29 | Wu Linfeng | |
Wu Yufan | 11 | 20 | Zhang Borui | |
Zhang Hao | 5 | 2 | Xu wu |
Tỷ lệ kèo Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC 14h00 20/09
Tỷ lệ kèo Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC, 14h00 20/09, Kunshan Stadium, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC 14h00 20/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.23 | 0:0 | 2.12 | 6.66 | 6 1/2 | 0.03 | 1.03 | 6.10 | 89.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.94 | 0:1/4 | 0.10 | 5.00 | 1 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC 14h00 20/09
Kết quả đối đầu Kunshan FC vs Guangxi Baoyun FC, 14h00 20/09, Kunshan Stadium, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Kunshan FC , phong độ gần đây của Guangxi Baoyun FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Kunshan FC
Phong độ gần nhất Guangxi Baoyun FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
0.96
-1/4
0.98
|
0.86
3
1.06
|
2.23
3.75
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Salernitana
Atalanta
|
0.85
+1 1/2
1.07
|
0.92
3
0.98
|
3.85
3.25
2.07
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.97
+1/2
0.97
|
1.00
2 3/4
0.92
|
3.70
3.65
1.98
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
3
1.02
|
2.07
3.90
3.20
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.89
-0
1.03
|
0.93
3
0.97
|
2.48
3.70
2.66
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
1.05
-0
0.87
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.87
3.35
2.49
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
0.87
+1 1/4
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
6.70
4.40
1.42
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.92
3
0.98
|
2.26
3.70
2.71
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.85
3 1/4
1.05
|
1.40
4.70
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
1.81
-0
0.47
|
1.88
1 1/2
0.43
|
112.00
6.90
1.08
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.90
3.35
3.95
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.16
3.55
3.00
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.29
5.20
7.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.93
|
7.10
3.25
1.54
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
1.14
-1
0.77
|
1.02
4 3/4
0.86
|
2.81
2.92
2.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.94
+1/2
0.96
|
1.06
2 1/2
0.82
|
1.94
3.10
3.80
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.85
1 3/4
1.05
|
1.90
3.10
4.35
|
3 - 0
Trực tiếp
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.80
-0
1.11
|
2.38
3 1/2
0.32
|
1.01
9.70
150.00
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.90
2 3/4
0.96
|
2.01
3.50
2.98
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.76
-0
1.19
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.56
3.20
2.87
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.74
3.65
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.88
+3/4
1.02
|
1.08
3
0.80
|
2.11
3.20
3.20
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.74
3.85
3.50
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
0.99
+1 3/4
0.89
|
0.78
3 1/2
1.08
|
7.50
5.80
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.81
2
1.07
|
3.05
2.87
2.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GKS Jastrzebie
Chojniczanka Chojnice
|
0.74
-0
1.06
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
2.68
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Tabora United FC
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.76
1 3/4
1.00
|
1.04
5.70
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Republicans SL
Freetonians SLIFA
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
1 1/2
0.90
|
3.00
2.62
2.62
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
13.00
8.00
1.13
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
0.84
+1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.77
|
2.84
3.10
2.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
1.19
-0
0.68
|
0.94
2
0.88
|
14.00
3.90
1.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.05
2 1/4
0.77
|
5.80
2.94
1.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
0.86
+1/4
0.98
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.56
3.10
6.40
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
0.83
-1
1.01
|
0.79
2
1.03
|
1.44
3.70
6.40
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.33
5.00
6.00
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
4
0.93
|
2.00
4.33
2.55
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.89
-0
0.95
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.45
3.15
2.52
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.79
3.40
3.75
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.80
2.75
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASC Kouva
Star Arafat
|
0.77
-0
1.02
|
0.75
1 1/4
1.05
|
2.75
2.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
0.46
-0
1.42
|
1.51
1/2
0.42
|
3.60
1.44
7.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Remo Stars
Rivers United
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.35
2 1/2
0.57
|
2.75
1.53
17.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
1.08
-3/4
0.76
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.82
3.35
3.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Split (w)
ZNK Hajduk Split (nữ)
|
0.55
+1/4
1.37
|
1.67
4 1/2
0.45
|
1.02
19.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.26
1/2
0.61
|
12.50
1.43
2.95
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.93
2 1/2
0.88
|
9.00
3.80
1.33
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.98
5 1/2
0.82
|
12.00
3.30
1.37
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.13
2 1/4
0.76
|
1.94
3.20
3.70
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.07
-1/2
0.83
|
1.05
2
0.83
|
2.07
3.05
3.45
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.95
-1
0.95
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.52
3.70
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
0.94
-0
0.90
|
1.92
1 1/2
0.34
|
65.00
4.80
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.97
-1/2
0.91
|
1.11
1 1/2
0.76
|
1.97
2.63
4.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
1.03
-1/2
0.85
|
1.11
2 1/2
0.76
|
1.17
5.10
20.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.79
-0
1.09
|
1.12
3 1/2
0.75
|
1.05
8.00
40.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Treaty United
Athlone Town
|
1.07
-0
0.81
|
0.97
1 1/4
0.89
|
3.20
2.32
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.74
-0
1.16
|
1.07
2 1/2
0.79
|
1.33
4.15
9.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.77
3 1/4
1.05
|
2.04
2.50
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.31
3.10
2.75
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
1.07
+1/2
0.77
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.80
3.40
1.77
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FBC Melgar (nữ)
Killas W
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.72
3
1.07
|
1.01
23.00
41.00
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.87
3 1/4
1.01
|
3.55
4.15
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.69
-2
1.17
|
0.55
3
1.36
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
0.83
-0
1.01
|
0.82
2 1/4
1.00
|
7.70
3.50
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
0.93
-1
0.91
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.50
3.55
5.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev II
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
0.77
4 1/4
1.02
|
1.01
21.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Afrique Football Elite
Stade Malien de Bamako
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.95
1 3/4
0.85
|
4.33
3.20
1.83
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.74
-1
1.11
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.43
4.00
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Viking B
|
0.85
-0
0.99
|
0.96
2
0.86
|
2.48
2.92
2.67
|
06:00
|
Ag. Maraba
Fluminense PI
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
0.88
-1
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.00
5.25
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.03
3.30
3.05
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Veres
FC Mynai
|
0.47
-0
1.75
|
1.85
3 1/2
0.42
|
1.07
6.30
111.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HamKam B
Elverum
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4
0.90
|
3.20
3.25
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
0.77
-0
1.02
|
0.95
3
0.85
|
5.00
4.00
1.53
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.90
4
0.90
|
2.55
4.33
2.05
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
0.88
-0
0.93
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.30
4.20
2.38
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
0.95
-1
0.85
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.57
4.75
3.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
USGN
Renaissance CB
|
1.07
-1/2
0.72
|
1.00
4 1/4
0.80
|
5.00
3.25
1.72
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.28
3.50
2.81
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.83
+1
1.01
|
0.93
3
0.89
|
4.70
3.85
1.55
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
0.98
-3/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.70
3.30
4.50
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.11
3.20
3.00
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.85
-0
0.99
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.46
2.99
2.64
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
1.04
|
7.20
4.55
1.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fiorentina (w)
Juventus (w)
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.91
1 3/4
0.91
|
4.05
2.92
1.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.01
2 3/4
0.81
|
11.00
4.30
1.26
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.94
3
0.96
|
1.92
3.75
3.40
|
0 - 3
Trực tiếp
|
PPJ U20
VJS Vantaa U20
|
1.10
-0
0.70
|
0.82
4 1/2
0.97
|
29.00
19.00
1.02
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.96
2 1/4
0.92
|
3.70
2.42
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.88
2 1/2
1.00
|
3.10
2.99
2.25
|
00:00
|
Al-Arabi SC
Al-Sailiya
|
0.76
-2 1/2
1.08
|
0.91
4
0.91
|
1.07
9.70
16.50
|