Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:49

Kết quả KTP Kotka vs Inter Turku 19h00 18/02

Cúp Liên Đoàn Phần Lan

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp KTP Kotka vs Inter Turku 19h00 18/02

Trận đấu KTP Kotka vs Inter Turku, 19h00 18/02, , Cúp Liên Đoàn Phần Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá KTP Kotka vs Inter Turku mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa KTP Kotka vs Inter Turku, 19h00 18/02, , Cúp Liên Đoàn Phần Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính KTP Kotka vs Inter Turku

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Willis Furtado (Assist:David Ramadingaye)    1-0  26'    
      37'        Timo Stavitski
   Joni Makela (Assist:Georgios Manthatis)    2-0  54'    
   Matias Lindfors       90'    
   Jussi Leppalahti       90'    
      90'        Luka Kuittinen
   Matias Paavola       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê KTP Kotka vs Inter Turku

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân KTP Kotka vs Inter Turku 19h00 18/02

Đội hình ra sân cặp đấu KTP Kotka vs Inter Turku, 19h00 18/02, , Cúp Liên Đoàn Phần Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu KTP Kotka vs Inter Turku

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo KTP Kotka vs Inter Turku 19h00 18/02

Tỷ lệ kèo KTP Kotka vs Inter Turku, 19h00 18/02, , Cúp Liên Đoàn Phần Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo KTP Kotka vs Inter Turku 19h00 18/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.88 0:0 1.04 4.54 2 1/2 0.14 1.01 12.00 300.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.63 0:0 0.51 2.22 1 1/2 0.35
Back to top
Back to top