Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 03:39

Kết quả KPV vs PK Keski Uusimaa 20h00 04/05

Finland - Kakkonen Lohko

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp KPV vs PK Keski Uusimaa 20h00 04/05

Trận đấu KPV vs PK Keski Uusimaa, 20h00 04/05, , Finland - Kakkonen Lohko được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá KPV vs PK Keski Uusimaa mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa KPV vs PK Keski Uusimaa, 20h00 04/05, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính KPV vs PK Keski Uusimaa

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2
      9' 0-1      Iiro Karsama
   Justice Adarkwa       21'    
      31' 0-2      Iiro Karsama
   Gue    1-2  38'    
   Onni Lansipaa    2-2  45'    
      51'        Robbie Malolo
   Sten Jakob Viidas    3-2  70'    
      71'        Altin Pllana
   Sten Jakob Viidas       73'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê KPV vs PK Keski Uusimaa

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân KPV vs PK Keski Uusimaa 20h00 04/05

Đội hình ra sân cặp đấu KPV vs PK Keski Uusimaa, 20h00 04/05, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu KPV vs PK Keski Uusimaa

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo KPV vs PK Keski Uusimaa 20h00 04/05

Tỷ lệ kèo KPV vs PK Keski Uusimaa, 20h00 04/05, , Finland - Kakkonen Lohko theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo KPV vs PK Keski Uusimaa 20h00 04/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.33 0:0 2.04 6.25 5 1/2 0.06 1.01 8.10 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.31 0:0 2.12 5.00 3 1/2 0.10
Back to top
Back to top