Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:03

Kết quả Konyaspor vs Vaduz 00h00 12/08

Cúp C3

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Konyaspor vs Vaduz 00h00 12/08

Trận đấu Konyaspor vs Vaduz, 00h00 12/08, New Konya Stadium, Cúp C3 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Konyaspor vs Vaduz mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Konyaspor vs Vaduz, 00h00 12/08, New Konya Stadium, Cúp C3 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Konyaspor vs Vaduz

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2
   Haubert Sitya Guilherme    1-0  18'    
      28' 1-1      Franklin Sasere (Assist:Milan Gajic)
      31' 1-2      Manuel Sutter
      40'        Ryan Fosso
   Cebrail Karayel       43'    
      67' 1-3      Tunahan Cicek (Assist:Franklin Sasere)
      89' 1-4      Cedric Gasser (Assist:Elmin Rastoder)
   Amir Hadziahmetovic    2-4  90'    
      90'        Gabriel Isik

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Konyaspor vs Vaduz

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Konyaspor vs Vaduz 00h00 12/08

Đội hình ra sân cặp đấu Konyaspor vs Vaduz, 00h00 12/08, New Konya Stadium, Cúp C3 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Konyaspor vs Vaduz

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Konyaspor vs Vaduz 00h00 12/08

Tỷ lệ kèo Konyaspor vs Vaduz, 00h00 12/08, New Konya Stadium, Cúp C3 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Konyaspor vs Vaduz 00h00 12/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.27 0:0 2.32 6.25 5 1/2 0.06 150.00 8.10 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.15 0:0 3.22 5.88 3 1/2 0.07
Back to top
Back to top