Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 21/05/2024 16:27

Kết quả Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08

Scotland

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08

Trận đấu Kilmarnock vs Celtic FC, 18h00 14/08, Rugby Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kilmarnock vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Kilmarnock vs Celtic FC, 18h00 14/08, Rugby Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Kilmarnock vs Celtic FC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3
      7' 0-1      Kyogo Furuhashi (Assist:Daizen Maeda)
   Rory McKenzie       21'    
      35' 0-2      Joao Pedro Neves Filipe (Assist:Daizen Maeda)
   Calum Waters↑Jeriel Dorsett↓       40'    
   Liam Donnelly       42'    
      45' 0-3      Moritz Jenz
      55'        Carl Starfelt↑Moritz Jenz↓
   Kyle Lafferty       60'    
      62'        Daizen Maeda
   Danny Armstrong↑Fraser Murray↓       62'    
      66'        Giorgos Giakoumakis↑Kyogo Furuhashi↓
      66'        Liel Abada↑Daizen Maeda↓
      66'        Aaron Mooy↑David Turnbull↓
      76' 0-4      Carl Starfelt
   Danny Armstrong       78'    
   Liam Polworth↑Liam Donnelly↓       79'    
   Innes Cameron↑Kyle Lafferty↓       79'    
   Bradley Lyons↑Alan Power↓       80'    
      80'        James Forrest↑Joao Pedro Neves Filipe↓
      82' 0-5      Giorgos Giakoumakis
      85'        Callum McGregor

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Kilmarnock 0, Celtic 5
90+4”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Kilmarnock 0, Celtic 5
90+2”   ĐÁ PHẠT. James Forrest bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+2”   PHẠM LỖI! Brad Lyons (Kilmarnock) phạm lỗi.
90+1”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Calum Waters (Kilmarnock) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
90+1”   PHẠT GÓC. Kilmarnock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Greg Taylor là người đá phạt.
90+1”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Daniel Armstrong (Kilmarnock) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
89”   ĐÁ PHẠT. Innes Cameron bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
89”   PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi.
88”   PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Alebiosu là người đá phạt.
87”   VIỆT VỊ. Innes Cameron rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Waters (Kilmarnock. Calu).
86”   ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
86”   PHẠM LỖI! Liam Polworth (Kilmarnock) phạm lỗi.
85”   THẺ PHẠT. Callum McGregor bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
85”   ĐÁ PHẠT. Liam Polworth bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
85”   PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi.
84”   Attempt blocked. Oli Shaw (Kilmarnock) header from the centre of the box is blocked.
83”   ĐÁ PHẠT. Oli Shaw bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
83”   PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi.
83”   VIỆT VỊ. Oli Shaw rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Taylor (Kilmarnock. As).
  red'>82'Goal!Kilmarnock 0, Celtic 5. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the right side of the six yard box.
80”   ĐÁ PHẠT. James Forrest bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
80”   PHẠM LỖI! Ryan Alebiosu (Kilmarnock) phạm lỗi.
80”   THAY NGƯỜI. Celtic. Jame thay đổi nhân sự khi rút Jota ra nghỉ và Forrest là người thay thế.
80”   THAY NGƯỜI. Kilmarnock. Bra thay đổi nhân sự khi rút Alan Power ra nghỉ và Lyons là người thay thế.
79”   THAY NGƯỜI. Kilmarnock. Lia thay đổi nhân sự khi rút Liam Donnelly ra nghỉ và Polworth là người thay thế.
79”   THAY NGƯỜI. Kilmarnock. Inne thay đổi nhân sự khi rút Kyle Lafferty ra nghỉ và Cameron là người thay thế.
78”   THẺ PHẠT. Daniel Armstrong bên phía (Kilmarnock) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
78”   ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
78”   PHẠM LỖI! Daniel Armstrong (Kilmarnock) phạm lỗi.
78”   PHẠM LỖI! Kyle Lafferty (Kilmarnock) phạm lỗi.
78”   ĐÁ PHẠT. Carl Starfelt bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
  red'>76'Goal!Kilmarnock 0, Celtic 4. Carl Starfelt (Celtic) left footed shot from the left side of the six yard box to the bottom left cornerfollowing a corner.
  red'>76'Goal!Kilmarnock 0, Celtic 4. Carl Starfelt (Celtic) left footed shot from the left side of the six yard boxfollowing a corner.
76”   Attempt saved. Giorgos Giakoumakis (Celtic) header from the centre of the box is saved.
75”   PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Mayo là người đá phạt.
72”   CỨU THUA. Matt O'Riley (Celtic) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn.
68”   PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Mayo là người đá phạt.
68”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Matt O'Riley (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
67”   VIỆT VỊ. Oli Shaw rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McKenzie (Kilmarnock. Ror).
66”   Attempt blocked. Liel Abada (Celtic) left footed shot from the right side of the box is blocked.
66”   THAY NGƯỜI. Celtic. Aaro thay đổi nhân sự khi rút David Turnbull ra nghỉ và Mooy là người thay thế.
66”   THAY NGƯỜI. Celtic. Giorgo thay đổi nhân sự khi rút Kyogo Furuhashi ra nghỉ và Giakoumakis là người thay thế.
66”   THAY NGƯỜI. Celtic. Lie thay đổi nhân sự khi rút Daizen Maeda ra nghỉ và Abada là người thay thế.
64”   ĐÁ PHẠT. Kyogo Furuhashi bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   PHẠM LỖI! Alan Power (Kilmarnock) phạm lỗi.
62”   THAY NGƯỜI. Kilmarnock. Danie thay đổi nhân sự khi rút Fraser Murray ra nghỉ và Armstrong là người thay thế.
61”   THẺ PHẠT. Daizen Maeda bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
61”   ĐÁ PHẠT. Ryan Alebiosu bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
61”   PHẠM LỖI! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi.
60”   THẺ PHẠT. Kyle Lafferty bên phía (Kilmarnock) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
60”   ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠM LỖI! Kyle Lafferty (Kilmarnock) phạm lỗi.
57”   PHẠM LỖI! Kyle Lafferty (Kilmarnock) phạm lỗi.
57”   ĐÁ PHẠT. Carl Starfelt bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
56”   Attempt missed. Ryan Alebiosu (Kilmarnock) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Rory McKenzie.
55”   THAY NGƯỜI. Celtic. Car thay đổi nhân sự khi rút Moritz Jenz because of an injury ra nghỉ và Starfelt là người thay thế.
53”   CẢN PHÁ! Fraser Murray (Kilmarnock) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Calum Waters.
52”   ĐÁ PHẠT. Oli Shaw bị phạm lỗi và (Kilmarnock) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
52”   PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi.
50”   PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calum Waters là người đá phạt.
50”   PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Alebiosu là người đá phạt.
50”   ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
50”   PHẠM LỖI! Fraser Murray (Kilmarnock) phạm lỗi.
49”   Attempt saved. Greg Taylor (Celtic) header from the centre of the box is saved.
49”   Kyogo Furuhashi (Celtic) hits the bar with a header from the centre of the box. Assisted by David Turnbull with a cross following a set piece situation.
48”   PHẠM LỖI! Ryan Alebiosu (Kilmarnock) phạm lỗi.
48”   ĐÁ PHẠT. Daizen Maeda bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
48”   Attempt missed. Oli Shaw (Kilmarnock) right footed shot from the right side of the box.
46”   PHẠM LỖI! Alan Power (Kilmarnock) phạm lỗi.
46”   ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Kilmarnock 0, Celtic 3
45+5”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Kilmarnock 0, Celtic 3
45+5”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Kilmarnock 0, Celtic 3
45+3”   Attempt missed. Kyle Lafferty (Kilmarnock) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Fraser Murray.
45+3”   Attempt missed. Kyle Lafferty (Kilmarnock) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Fraser Murray.
  red'>45'+1'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Kilmarnock 0, Celtic 3. Moritz Jenollowing a corner.
45+1”   PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alan Power là người đá phạt.
45+1”   Attempt blocked. David Turnbull (Celtic) left footed shot from the centre of the box is blocked.
44”   Attempt missed. Cameron Carter-Vickers (Celtic) header from very close range following a corner.
43”   PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calum Waters là người đá phạt.
42”   THẺ PHẠT. Liam Donnelly bên phía (Kilmarnock) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
42”   ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
42”   PHẠM LỖI! Liam Donnelly (Kilmarnock) phạm lỗi.
41”   CẢN PHÁ! Alan Power (Kilmarnock) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
41”   Attempt blocked. Oli Shaw (Kilmarnock) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Fraser Murray.
41”   CHẠM TAY! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
40”   THAY NGƯỜI. Kilmarnock. Calu thay đổi nhân sự khi rút Jeriel Dorsett because of an injury ra nghỉ và Waters là người thay thế.
39”   Attempt blocked. David Turnbull (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Josip Juranovic.
37”   Attempt saved. Jota (Celtic) right footed shot from the right side of the box is saved.
36”   PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi.
36”   ĐÁ PHẠT. Alan Power bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
  red'>35'Goal!Kilmarnock 0, Celtic 2. Jota (Celtic) right footed shot from outside the box.
34”   ĐÁ PHẠT. Fraser Murray bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
34”   PHẠM LỖI! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi.
31”   Attempt missed. David Turnbull (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Matt O'Riley.
29”   Attempt missed. David Turnbull (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right.
29”   CẢN PHÁ! Callum McGregor (Celtic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
27”   VIỆT VỊ. Jota rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Turnbull (Celtic. Davi).
23”   Attempt missed. Fraser Murray (Kilmarnock) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Alan Power.
22”   Attempt saved. Kyle Lafferty (Kilmarnock) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Oli Shaw.
21”   Rory McKenzie (Kilmarnock) is shown the yellow card.
21”   ĐÁ PHẠT. Josip Juranovic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
21”   PHẠM LỖI! Rory McKenzie (Kilmarnock) phạm lỗi.
20”   PHẠT GÓC. Kilmarnock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Carter-Vickers là người đá phạt.
19”   ĐÁ PHẠT. Rory McKenzie bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
19”   PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi.
18”   ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
18”   PHẠM LỖI! Fraser Murray (Kilmarnock) phạm lỗi.
16”   ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
16”   PHẠM LỖI! Rory McKenzie (Kilmarnock) phạm lỗi.
14”   ĐÁ PHẠT. Moritz Jenz bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
14”   ĐÁ PHẠT. Moritz Jenz bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
11”   PHẠM LỖI! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi.
11”   ĐÁ PHẠT. Ash Taylor bị phạm lỗi và (Kilmarnock) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
10”   ĐÁ PHẠT. Kyle Lafferty bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
10”   PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi.
9”   PHẠM LỖI! Kyle Lafferty (Kilmarnock) phạm lỗi.
9”   ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
  red'>7'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Kilmarnock 0, Celtic 1. Kyogo Furuhash
6”   VIỆT VỊ. Greg Taylor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Turnbull (Celtic. Davi).
3”   ĐÁ PHẠT. Matt O'Riley bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
3”   ĐÁ PHẠT. Matt O'Riley bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
1”   PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Alebiosu là người đá phạt.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Kilmarnock vs Celtic FC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08

Đội hình ra sân cặp đấu Kilmarnock vs Celtic FC, 18h00 14/08, Rugby Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Kilmarnock vs Celtic FC

Kilmarnock   Celtic FC
Samuel Colin Walker 20   1 Joe Hart
Jeriel Dorsett 3   88 Josip Juranovic
Lewis Mayo 2   20 Cameron Carter-Vickers
Ash Taylor 5   6 Moritz Jenz
Ryan Alebiosu 25   3 Greg Taylor
Rory McKenzie 7   33 Matthew O'Riley
Liam Donnelly 22   42 Callum McGregor
Alan Power 4   14 David Turnbull
Fraser Murray 15   17 Joao Pedro Neves Filipe
Oliver Shaw 9   8 Kyogo Furuhashi
Kyle Lafferty 28   38 Daizen Maeda

Đội hình dự bị

Gary Woods 50   16 Jamie McCarthy
Liam Polworth 31   31 Benjamin Siegrist
Deji Sotona 23   13 Aaron Mooy
Kerr McInroy 21   11 Liel Abada
Innes Cameron 27   56 Anthony Ralston
Danny Armstrong 11   25 Alexandro Bernabei
Calum Waters 18   4 Carl Starfelt
Joe Wright 19   49 James Forrest
Bradley Lyons 17   7 Giorgos Giakoumakis

Tỷ lệ kèo Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08

Tỷ lệ kèo Kilmarnock vs Celtic FC, 18h00 14/08, Rugby Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
3.33 0:0 0.22 5.88 5 1/2 0.10 90.00 13.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
2.94 0:0 0.24 12.50 3 1/2 0.04

Thành tích đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08

Kết quả đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC, 18h00 14/08, Rugby Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Kilmarnock , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Celtic FC Celtic FC
35 58 84
2
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
35 53 81
3
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
35 9 63
4
Kilmarnock Kilmarnock
35 6 52
5
Saint Mirren Saint Mirren
35 -4 46
6
Hibernian Hibernian
35 -6 42
7
Aberdeen Aberdeen
35 -12 41
8
Dundee Dundee
35 -13 41
9
Motherwell Motherwell
35 -3 40
10
Ross County Ross County
35 -25 33
11
Saint Johnstone Saint Johnstone
35 -25 31
12
Livingston Livingston
35 -38 21
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
17:00
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0.82
-1/4
0.98
1.04
2 1/4
0.76
2.11
3.10
3.10
17:00
Quảng Nam FC Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương
1.06
-0
0.74
0.93
2 1/2
0.87
2.71
3.20
2.28
19:15
Hà Nội FC Hà Nội FC
Thanh Hóa FC Thanh Hóa FC
1.00
-1/2
0.80
0.75
2 1/2
1.05
2.00
3.40
3.05
19:15
TP.HCM FC TP.HCM FC
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1.00
+3/4
0.80
0.85
2 1/2
0.95
4.45
3.65
1.61
22:00
U19 Macedonia U19 Macedonia
Montenegro  U19 Montenegro U19
0.90
-1/4
0.90
0.90
2 3/4
0.90
2.10
3.25
3.00
00:00
IFK Goteborg IFK Goteborg
Mjallby AIF Mjallby AIF
0.96
-1/4
0.96
1.07
2 1/2
0.83
2.25
3.40
3.25
01:30
Basel Basel
Yverdon Yverdon
1.03
-1
0.85
1.02
3
0.84
1.60
4.15
4.65
01:30
Lausanne Sports Lausanne Sports
Grasshopper Grasshopper
1.04
-3/4
0.84
0.96
2 3/4
0.90
1.78
3.75
4.00
01:30
Luzern Luzern
Stade Ouchy Stade Ouchy
0.79
-1 1/4
1.09
0.92
3 1/2
0.94
1.36
5.30
6.40
18:00
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
1.09
-1/4
0.79
0.94
2 1/2
0.92
2.40
3.35
2.74
18:35
Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
0.84
+1 1/4
1.04
0.88
2 3/4
0.98
6.80
4.20
1.44
18:35
Qingdao Zhongneng Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan Beijing Guoan
1.06
+1/2
0.82
0.93
2 3/4
0.93
3.80
3.75
1.82
18:35
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Wuhan three town Wuhan three town
0.89
-3/4
0.99
0.90
3 1/4
0.96
1.72
4.10
3.95
19:00
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Shandong Taishan Shandong Taishan
0.99
+1/4
0.89
0.83
2 3/4
1.03
2.92
3.60
2.17
19:00
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
1.03
-1/2
0.85
0.95
2 3/4
0.91
2.04
3.60
3.20
01:30
Catanzaro Catanzaro
Cremonese Cremonese
0.88
+1/4
1.04
0.89
2 1/4
1.01
2.87
3.20
2.38
01:30
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
Paris FC Paris FC
1.16
-1/4
0.78
0.89
2 1/4
1.01
2.56
3.10
2.71
00:00
Aarhus AGF Aarhus AGF
FC Copenhagen FC Copenhagen
1.01
+1 1/4
0.91
0.92
2 3/4
0.98
7.80
4.75
1.41
20:30
Etar Etar
Botev Vratsa Botev Vratsa
1.21
+3/4
0.66
0.88
2 1/2
0.94
5.80
3.80
1.47
22:45
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
0.83
-1/4
1.01
0.80
2
1.02
2.00
3.05
3.45
01:00
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
0.83
-1/4
1.01
0.70
2
1.13
1.99
3.10
3.35
06:00
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
0.84
-1/4
1.08
0.81
1 3/4
1.09
2.14
3.00
3.55
21:10
Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Ajman Ajman
1.04
-3/4
0.84
0.85
3
1.01
1.75
3.65
3.70
00:00
Ittihad Kalba Ittihad Kalba
Al-Wasl Al-Wasl
0.86
+1 1/2
1.02
0.87
3 1/4
0.99
6.10
4.70
1.34
00:00
Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
Banni Yas Banni Yas
0.92
-1 1/2
0.96
0.90
3 3/4
0.96
1.33
5.00
5.90
17:30
Chungnam Asan Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
0.84
+1/2
1.06
0.83
2 1/4
1.05
3.25
3.25
2.06
17:30
Jeonnam Dragons Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji Cheongju Jikji
1.09
-1/2
0.81
1.00
2 1/4
0.88
2.09
3.10
3.30
17:30
Seoul E-Land FC Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
0.84
-1/4
1.06
0.99
2 1/4
0.89
2.16
3.20
3.10
06:00
Charleston Battery Charleston Battery
Atlanta United Atlanta United
0.78
+1/4
0.98
0.77
2 3/4
0.99
2.61
3.45
2.17
06:30
New York City Team B New York City Team B
New Mexico United New Mexico United
1.00
+1/4
0.76
0.78
2 3/4
0.98
3.15
3.50
1.92
07:30
FC Kansas City FC Kansas City
Tulsa Roughneck Tulsa Roughneck
0.87
-1 1/2
0.89
0.78
3
0.98
1.31
4.85
6.50
09:00
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
0.70
-0
1.06
1.06
3
0.70
2.23
3.30
2.72
09:30
Los Angeles FC Los Angeles FC
Loudoun United Loudoun United
0.74
-2
1.02
0.84
3 1/4
0.92
1.13
7.00
11.00
03:30
Cucuta Cucuta
Deportes Quindio Deportes Quindio
0.77
-1/4
1.07
0.92
2 1/4
0.90
1.92
3.20
3.45
07:00
Llaneros FC Llaneros FC
Union Magdalena Union Magdalena
1.01
-3/4
0.83
1.01
2 1/2
0.81
1.74
3.35
4.00
22:00
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Tukums-2000 Tukums-2000
0.99
-1/4
0.83
0.88
2 1/2
0.92
2.17
3.25
2.85
21:10
Al-Sharjah U21 Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21 Khor Fakkan U21
0.85
-2
0.95
0.80
3 1/2
1.00
1.18
6.50
11.00
21:10
Al Ain  U21 Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21 Al Wahda Abu Dhabi U21
0.83
-3/4
0.98
0.95
3 1/4
0.85
1.65
3.80
4.20
21:10
Emirates Club U21 Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21 Al-Jazira(UAE) U21
1.03
+1 3/4
0.78
0.90
4
0.90
7.00
5.50
1.25
21:10
Meonothai U21 Meonothai U21
Al Bataeh U21 Al Bataeh U21
1.00
-1/2
0.80
0.85
3 1/4
0.95
1.91
4.00
2.88
02:15
Keflavik Keflavik
Afturelding Afturelding
1.00
-1/2
0.85
0.95
3 1/4
0.90
1.91
3.60
3.25
16:30
Redcliffe PCYC Redcliffe PCYC
Brisbane Knights Brisbane Knights
0.80
+1 1/2
1.00
0.95
4 1/2
0.85
5.50
5.25
1.33
19:00
Sonderjyske Reserve Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve Aalborg BK Reserve
0.83
-1/2
0.98
0.80
3 1/2
1.00
1.80
4.20
3.20
09:30
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Cavalry FC Cavalry FC
1.50
4.00
5.00
22:59
Virginia Marauders Virginia Marauders
Lionsbridge FC Lionsbridge FC
7.50
4.75
1.30
02:00
Tampa Bay United Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs St Petersburg FC Aztecs
1.00
-1/4
0.80
0.95
3
0.85
2.20
3.50
2.70
05:00
Charlotte Eagles Charlotte Eagles
North Carolina FC U23 North Carolina FC U23
0.90
-1 3/4
0.90
1.00
4
0.80
1.30
5.50
6.25
06:30
West Chester United West Chester United
Philadelphia Lone Star Philadelphia Lone Star
1.17
8.00
11.00
01:00
MC Oran MC Oran
USM Alger USM Alger
0.80
-3/4
1.04
0.78
2
1.04
1.55
3.50
5.20
00:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
IK Tord IK Tord
0.83
-1/2
1.03
0.95
3 1/4
0.90
1.75
3.60
3.75
0 - 0
Trực tiếp
Rajamangala University Thanyaburi Rajamangala University Thanyaburi
North Bangkok University North Bangkok University
0.95
+2 1/2
0.85
0.90
3 1/2
0.90
21.00
11.00
1.08
00:30
TS Galaxy TS Galaxy
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.99
+3/4
0.85
0.94
2 1/4
0.88
4.80
3.50
1.59
0 - 0
Trực tiếp
Kysucke Nove Mesto U19 Kysucke Nove Mesto U19
Odeva Lipany U19 Odeva Lipany U19
0.80
-0
1.00
0.85
3 3/4
0.95
2.30
3.75
2.60
22:00
Naft Alwasat Naft Alwasat
AL Najaf AL Najaf
0.83
+1 1/4
0.98
1.00
2 1/4
0.80
7.50
3.90
1.40
22:00
AL Minaa AL Minaa
Baghdad Baghdad
1.05
-1/2
0.75
1.00
2 1/4
0.80
2.00
2.80
3.90
22:00
Al Shorta Al Shorta
Al Karkh Al Karkh
0.80
-1 3/4
1.00
0.80
2 1/2
1.00
1.20
5.25
15.00
01:15
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
0.88
+1 1/2
0.96
0.78
2 3/4
1.04
6.70
4.85
1.30
01:00
Al-Baten Al-Baten
Al-Arabi(KSA) Al-Arabi(KSA)
1.13
+1
0.72
0.84
2 3/4
0.98
5.70
4.35
1.40
01:00
Al Bukayriyah Al Bukayriyah
Al-Jndal Al-Jndal
0.76
-1/4
1.08
0.85
2 1/4
0.97
2.00
3.20
3.25
01:00
Al Najma(KSA) Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah Al-Faisaly Harmah
0.87
+1/4
0.97
1.00
2 3/4
0.82
2.82
3.35
2.15
01:00
Al-Orubah Al-Orubah
Al-Jabalain Al-Jabalain
0.79
-3/4
1.05
1.01
2 3/4
0.81
1.56
3.85
4.55
01:00
Al Safa(KSA) Al Safa(KSA)
Al Kholood Al Kholood
1.00
+1/4
0.80
1.03
2 1/2
0.78
3.20
3.20
2.00
01:00
Al-Trgee Al-Trgee
Al Qaisoma Al Qaisoma
0.98
-0
0.83
1.00
2 1/2
0.80
2.60
3.10
2.45
01:00
AL-Rbeea Jeddah AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade Al-Ameade
1.05
-1/4
0.75
1.00
2 1/2
0.80
2.30
3.10
2.80
01:00
Al-adalh Al-adalh
Uhud Uhud
0.81
-1/2
1.03
0.99
2 1/4
0.83
1.80
3.20
3.95
01:00
Skala Itrottarfelag Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik KI Klaksvik
0.88
+1 3/4
0.88
0.75
3
1.01
9.40
5.50
1.20
22:00
Siauliai Siauliai
Suduva Suduva
0.98
-1/2
0.83
0.80
2
1.00
1.91
3.10
3.75
07:10
Temperley Temperley
River Plate River Plate
0.88
+1 3/4
0.96
0.85
2 3/4
0.97
9.20
5.60
1.21
02:00
Real Santa Cruz Real Santa Cruz
San Jose de Oruro San Jose de Oruro
0.85
-1/4
0.95
0.85
2 1/4
0.95
2.10
3.40
3.40
07:00
Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
0.94
-3/4
0.90
1.08
2 1/2
0.74
1.69
3.35
4.35
22:00
spain U17 spain U17
Portugal U17 Portugal U17
0.94
-1/2
0.82
0.85
2 1/2
0.91
22:00
Slovakia U17 Slovakia U17
Sweden U17 Sweden U17
1.19
+1/4
0.60
0.96
2 1/2
0.80
00:30
France U17 France U17
England U17 England U17
0.85
-1/4
0.91
0.75
2 1/2
1.01
00:30
Italy U17 Italy U17
Poland U17 Poland U17
0.85
-1
0.91
0.94
2 3/4
0.82
22:59
Lysekloster Lysekloster
Brann 2 Brann 2
0.80
-1 1/4
1.00
0.90
4
0.90
1.40
4.50
5.25
00:00
Vard Haugesund Vard Haugesund
Viking B Viking B
0.80
-0
1.00
0.98
3 1/4
0.83
2.35
3.60
2.60
05:00
Cascavel PR Cascavel PR
Hercilio Luz SC Hercilio Luz SC
0.85
-1/4
0.95
0.80
2
1.00
2.10
3.10
3.20
06:00
Serra Serra
Democrata SL/MG Democrata SL/MG
4.00
3.30
1.80
09:00
Alianza San Salvador Alianza San Salvador
CD FAS CD FAS
0.91
-3/4
0.81
0.91
2 1/2
0.81
1.68
3.40
3.85
22:30
Klubi 04 Helsinki Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK Jyvaskyla JK
0.89
-1
0.95
0.85
2 3/4
0.97
1.52
4.15
5.20
02:30
Bahia (Youth) Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth) Palmeiras (Youth)
1.00
+1
0.80
0.95
3
0.85
5.50
3.90
1.50
00:00
Moss Moss
Start Kristiansand Start Kristiansand
1.08
-1/2
0.82
0.85
2 3/4
1.03
2.08
3.55
2.96
0 - 0
Trực tiếp
Persipani Paniai Persipani Paniai
Dejan FC Dejan FC
1.03
-0
0.78
0.80
3
1.00
2.50
3.90
2.20
0 - 0
Trực tiếp
Persiku Kudus Persiku Kudus
Persekabpas Pasuruan Persekabpas Pasuruan
0.77
+1/4
1.02
0.75
1 3/4
1.05
3.00
3.10
2.30
0 - 0
Trực tiếp
Persiba Bantul Persiba Bantul
Persikota Tangerang Persikota Tangerang
1.02
+1/4
0.77
0.95
2
0.85
3.40
3.20
2.05
0 - 0
Trực tiếp
PSM Madiun PSM Madiun
Waanal Brothers Waanal Brothers
0.97
+1/4
0.82
0.97
2 1/2
0.82
3.10
3.60
2.05
19:15
Rosenborg B Rosenborg B
Stromsgodset B Stromsgodset B
0.90
-0
0.90
0.93
3 3/4
0.88
2.60
4.50
2.00
21:00
Odd Grenland 2 Odd Grenland 2
Sandnes B Sandnes B
0.98
-1 3/4
0.83
0.83
3 3/4
0.98
1.33
5.00
6.50
22:59
Skeid Fotball B Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
0.83
-1/4
0.98
0.85
3 1/2
0.95
2.00
4.00
2.75
22:59
Molde B Molde B
Kristiansund B Kristiansund B
0.93
-1/2
0.88
0.95
3 3/4
0.85
1.85
4.33
2.88
22:59
Stabaek B Stabaek B
Lillestrom B Lillestrom B
0.93
-1/4
0.88
0.93
4 1/4
0.88
2.05
5.00
2.35
00:00
Sprint-Jeloy Sprint-Jeloy
HamKam B HamKam B
0.95
-1/2
0.85
0.98
4
0.83
1.90
4.10
2.90
00:00
Mjondalen IF B Mjondalen IF B
KFUM 2 KFUM 2
1.03
+1
0.78
0.85
3 1/2
0.95
4.50
4.50
1.50
05:30
Bragantino Bragantino
Sousa PB Sousa PB
1.01
-2 1/4
0.83
0.81
3
1.01
1.13
7.40
12.00
07:30
Vasco da Gama Vasco da Gama
Fortaleza Fortaleza
0.70
-0
1.16
0.99
2 1/4
0.83
2.28
3.10
2.93
01:30
Mercedes Mercedes
Puerto Nuevo Puerto Nuevo
0.98
-1/4
0.83
1.00
2 1/4
0.80
2.20
3.20
3.00
01:30
Deportivo Paraguayo Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres Defensores de Cambaceres
0.85
-0
0.95
0.83
1 3/4
0.98
2.63
2.70
2.75
00:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0.87
+3/4
0.97
0.98
2 3/4
0.84
3.90
3.55
1.72
00:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1.13
+1/4
0.72
0.87
2 1/2
0.95
3.55
3.35
1.86
00:30
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.78
-0
1.06
0.86
2 1/4
0.96
2.32
3.15
2.70
02:05
Nueva Chicago Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste Ferrol Carril Oeste
1.11
-1/4
0.74
0.91
1 3/4
0.91
2.30
2.76
3.10
20:00
FC Pyunik FC Pyunik
FC Noah FC Noah
0.90
-1/2
0.94
0.99
2 1/2
0.83
1.90
3.35
3.35
22:59
FC Avan Academy FC Avan Academy
Shirak Shirak
1.14
-1 1/2
0.71
1.00
2 3/4
0.82
1.36
4.20
6.60
0 - 1
Trực tiếp
Gungahlin United Gungahlin United
OConnor Knights OConnor Knights
0.79
+2
1.05
0.93
3 1/2
0.89
100.00
7.90
1.02
16:30
Wollongong Wolves Wollongong Wolves
Rockdale City Suns Rockdale City Suns
1.02
-0
0.78
0.89
3 1/4
0.91
2.55
3.55
2.24
16:30
Essendon Royals Essendon Royals
Bentleigh greens Bentleigh greens
0.96
+1 1/2
0.84
0.86
3 1/2
0.94
6.80
5.30
1.27
16:30
Magic United TFA Magic United TFA
Surfers Paradise Surfers Paradise
0.92
-1 3/4
0.88
0.76
4 1/4
1.04
1.32
5.50
5.40
16:30
Moreland City Moreland City
Oakleigh Cannons Oakleigh Cannons
0.86
+1 3/4
0.94
0.66
3 1/2
1.16
6.30
5.30
1.29
16:30
North Sunshine Eagles North Sunshine Eagles
Avondale FC Avondale FC
0.88
+2
0.92
0.64
3 1/2
1.19
9.40
6.40
1.16
17:00
Preston Lions Preston Lions
South Melbourne South Melbourne
0.98
+1 1/2
0.82
0.69
3 3/4
1.12
6.10
5.20
1.32
17:00
St Albans Saints St Albans Saints
Green Gully Cavaliers Green Gully Cavaliers
1.07
+3/4
0.73
0.83
3
0.97
4.65
3.90
1.55
04:30
2 de Mayo PJC 2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano Sportivo Ameliano
0.88
-1/2
0.96
0.99
2 1/2
0.83
1.88
3.35
3.45
07:00
Libertad Libertad
FC Nacional Asuncion FC Nacional Asuncion
0.76
-1
1.08
0.86
2 1/2
0.96
1.43
4.10
5.90
22:59
FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
FC Kuressaare FC Kuressaare
0.92
-1 1/4
0.92
1.01
3
0.81
1.36
4.25
6.60
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.84
+1 1/4
1.08
1.11
3 1/2
0.80
5.50
4.45
1.48
02:15
Breidablik Breidablik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.97
-1/2
0.95
1.03
3 1/4
0.87
1.97
3.85
3.20
02:15
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Akranes Akranes
0.90
-1/4
1.02
0.91
3
0.99
2.21
3.65
2.83
21:00
Kuruvchi Bunyodkor Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent Lokomotiv Tashkent
1.00
-1/4
0.80
0.95
2 1/4
0.85
2.25
3.20
2.88
20:00
Baladiyet El Mahallah Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh El Daklyeh
0.82
-1/4
1.06
1.05
2
0.81
2.14
2.93
3.20
22:59
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
NBE SC NBE SC
0.87
-1/4
1.01
1.04
2 1/2
0.82
2.13
3.10
3.05
22:59
El Gounah El Gounah
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
1.02
-0
0.86
0.96
2
0.90
2.71
2.86
2.49
17:00
Broadmeadow Magic Broadmeadow Magic
Maitland Maitland
0.67
-1 1/4
1.20
0.75
3 3/4
1.07
1.30
5.10
6.40
0 - 0
Trực tiếp
Perak II Perak II
Kelantan United U23 Kelantan United U23
0.90
-1
0.90
0.82
2 3/4
0.97
1.53
4.00
4.75
06:00
River(RR) River(RR)
Nautico (RR) Nautico (RR)
1.57
3.75
4.75
08:00
Monte Roraima/RR Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR Sao Raimundo/RR
2.88
3.40
2.10
Back to top
Back to top