Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 15:16

Kết quả KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur 03h00 29/06

Iceland 4 Deild

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur 03h00 29/06

Trận đấu KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur, 03h00 29/06, , Iceland 4 Deild được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur, 03h00 29/06, , Iceland 4 Deild sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 0
      1-0  12'    
      2-0  23'    
      3-0  29'    
      4-0  38'    
      5-0  50'    
      85' 5-1     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur 03h00 29/06

Đội hình ra sân cặp đấu KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur, 03h00 29/06, , Iceland 4 Deild sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur 03h00 29/06

Tỷ lệ kèo KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur, 03h00 29/06, , Iceland 4 Deild theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo KFK Kopavogur vs Skautafelag Reykjavikur 03h00 29/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.12 0:1/4 0.17 3.57 6 1/2 0.12 1.02 6.50 56.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.92 0:1/4 0.22 3.57 4 1/2 0.12
Back to top
Back to top