Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 12:27

Kết quả KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19 19h00 26/10

UEFA Youth League U19

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19 19h00 26/10

Trận đấu KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19, 19h00 26/10, , UEFA Youth League U19 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19, 19h00 26/10, , UEFA Youth League U19 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      28' 0-1      Vrcic J.
      55' 0-2      Antunovic M.
      63' 0-3      Brajkovic R.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19 19h00 26/10

Đội hình ra sân cặp đấu KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19, 19h00 26/10, , UEFA Youth League U19 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19 19h00 26/10

Tỷ lệ kèo KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19, 19h00 26/10, , UEFA Youth League U19 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo KF Apolonia Fier U19 vs Hajduk Split U19 19h00 26/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.11 0:0 0.74 5.00 3 1/2 0.09 47.00 6.70 1.05

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.98 0:0 0.86 11.11 1 1/2 0.01
Back to top
Back to top