Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 13:43

Kết quả Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19 20h00 08/03

Hungary U19 2nd Division

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19 20h00 08/03

Trận đấu Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19, 20h00 08/03, , Hungary U19 2nd Division được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19, 20h00 08/03, , Hungary U19 2nd Division sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      1-0  17'    
      2-0  48'    
      3-0  55'    
      59' 3-1     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19 20h00 08/03

Đội hình ra sân cặp đấu Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19, 20h00 08/03, , Hungary U19 2nd Division sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19 20h00 08/03

Tỷ lệ kèo Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19, 20h00 08/03, , Hungary U19 2nd Division theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kecskemeti TE U19 vs Bekescsabai Elore SE U19 20h00 08/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.62 0:0 1.25 5.40 4 1/2 0.11 1.00 51.00 81.00
Back to top
Back to top