Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 10:35

Kết quả Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor 17h00 11/10

Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ

Đã kết thúc
90phút [1-1], 120phút [2-1 ],

Tường thuật trực tiếp Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor 17h00 11/10

Trận đấu Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor, 17h00 11/10, , Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor, 17h00 11/10, , Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Ramazan Keskin    1-0  10'    
      74' 1-1      Uzun E.
   Oguz Yilmaz    2-1  103'    
90phút [1-1], 120phút [2-1 ],

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor 17h00 11/10

Đội hình ra sân cặp đấu Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor, 17h00 11/10, , Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor 17h00 11/10

Tỷ lệ kèo Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor, 17h00 11/10, , Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kastamonuspor vs Sebat Genclikspor 17h00 11/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.40 0:0 1.56 6.66 2 1/2 0.03 8.10 1.04 16.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.34 0:0 1.72 8.33 1 1/2 0.01
Back to top
Back to top