Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 17:47

Kết quả Italy U21 vs U21 Na Uy 22h45 17/10

VL U21 Châu Âu

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Italy U21 vs U21 Na Uy 22h45 17/10

Trận đấu Italy U21 vs U21 Na Uy, 22h45 17/10, , VL U21 Châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Italy U21 vs U21 Na Uy mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Italy U21 vs U21 Na Uy, 22h45 17/10, , VL U21 Châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Italy U21 vs U21 Na Uy

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Baldanzi Tommaso (Assist:Edoardo Bove)    1-0  25'    
   Diego Coppola       39'    
   Francesco Pio Esposito (Assist:Baldanzi Tommaso)    2-0  46'    
      51'        Halvor Rodolen Opsahl
   Cher Ndour       52'    
      59'        Andreas Schjelderup
   Edoardo Bove       67'    
   Giovanni Fabbian       81'    
   Lorenzo Pirola       89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Italy U21 vs U21 Na Uy

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Italy U21 vs U21 Na Uy 22h45 17/10

Đội hình ra sân cặp đấu Italy U21 vs U21 Na Uy, 22h45 17/10, , VL U21 Châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Italy U21 vs U21 Na Uy

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Italy U21 vs U21 Na Uy 22h45 17/10

Tỷ lệ kèo Italy U21 vs U21 Na Uy, 22h45 17/10, , VL U21 Châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Italy U21 vs U21 Na Uy 22h45 17/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.85 0:0 1.07 9.09 2 1/2 0.05 1.01 12.00 300.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.65 0:0 1.33 16.66 1 1/2 0.02
Back to top
Back to top