Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 03:17

Kết quả Ipswich Town vs Buxton FC 00h00 28/11

Cúp FA

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ipswich Town vs Buxton FC 00h00 28/11

Trận đấu Ipswich Town vs Buxton FC, 00h00 28/11, Portman Road, Cúp FA được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ipswich Town vs Buxton FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ipswich Town vs Buxton FC, 00h00 28/11, Portman Road, Cúp FA sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ipswich Town vs Buxton FC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
      23'        布里瑟尔
   Leif Davis       27'    
      28'        McKay
   Conor Chaplin (Assist:Wes Burns)    1-0  33'    
   Gassan Ahadme (Assist:Kyle Edwards)    2-0  38'    
   Chirewa       49'    
   Sam Morsy       55'    
   Conor Chaplin    3-0  73'    
   Kayden Jackson    4-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ipswich Town vs Buxton FC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ipswich Town vs Buxton FC 00h00 28/11

Đội hình ra sân cặp đấu Ipswich Town vs Buxton FC, 00h00 28/11, Portman Road, Cúp FA sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ipswich Town vs Buxton FC

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Ipswich Town vs Buxton FC 00h00 28/11

Tỷ lệ kèo Ipswich Town vs Buxton FC, 00h00 28/11, Portman Road, Cúp FA theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ipswich Town vs Buxton FC 00h00 28/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.20 0:0 3.12 5.55 3 1/2 0.09 1.02 9.50 100.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
3.70 0:1/4 0.15 12.50 2 1/2 0.02
Back to top
Back to top