Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 15:35

Kết quả Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ) 13h58 09/05

Australia Brisbane Woman Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ) 13h58 09/05

Trận đấu Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ), 13h58 09/05, , Australia Brisbane Woman Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ), 13h58 09/05, , Australia Brisbane Woman Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1
      1-0  4'    
      24' 1-1     
      2-1  35'    
      48' 2-2     
      87' 2-3     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ) 13h58 09/05

Đội hình ra sân cặp đấu Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ), 13h58 09/05, , Australia Brisbane Woman Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ) 13h58 09/05

Tỷ lệ kèo Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ), 13h58 09/05, , Australia Brisbane Woman Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ipswich knights SC W vs Taringa Rovers (nữ) 13h58 09/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.68 0:1/4 0.45 1.75 5 1/2 0.43 34.00 6.50 1.11
Back to top
Back to top