Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:37

Kết quả Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth) 01h30 06/11

Brazil Youth

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth) 01h30 06/11

Trận đấu Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth), 01h30 06/11, , Brazil Youth được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth), 01h30 06/11, , Brazil Youth sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Igor    1-0  15'    
   Pedrinho    2-0  36'    
      75'       
      82' 2-1      Fenga

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth) 01h30 06/11

Đội hình ra sân cặp đấu Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth), 01h30 06/11, , Brazil Youth sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth) 01h30 06/11

Tỷ lệ kèo Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth), 01h30 06/11, , Brazil Youth theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Internacional (RS) Youth vs Gremio (Youth) 01h30 06/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.29 0:0 2.22 4.34 3 1/2 0.05 1.03 7.30 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.76 0:0 1.08 4.00 2 1/2 0.07
Back to top
Back to top