Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 04/06/2024 10:52

Kết quả Indonesia U23 vs Myanmar U23 16h00 15/05

SEA Games

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Indonesia U23 vs Myanmar U23 16h00 15/05

Trận đấu Indonesia U23 vs Myanmar U23, 16h00 15/05, , SEA Games được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Indonesia U23 vs Myanmar U23 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Indonesia U23 vs Myanmar U23, 16h00 15/05, , SEA Games sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Indonesia U23 vs Myanmar U23

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0
   Egi Vikri    1-0  6'    
   Witan Sulaeman    2-0  10'    
   Marselino Ferdinan    3-0  45'    
      67' 3-1     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Indonesia U23 vs Myanmar U23

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Indonesia U23 vs Myanmar U23 16h00 15/05

Đội hình ra sân cặp đấu Indonesia U23 vs Myanmar U23, 16h00 15/05, , SEA Games sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Indonesia U23 vs Myanmar U23

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Indonesia U23 vs Myanmar U23 16h00 15/05

Tỷ lệ kèo Indonesia U23 vs Myanmar U23, 16h00 15/05, , SEA Games theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Indonesia U23 vs Myanmar U23 16h00 15/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.63 0:0 1.25 3.80 4 1/2 0.18 1.00 51.00 101.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.75 0:1/4 1.05 0.98 1 1/4 0.83
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
06:00
Banfield Banfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
1.05
-1/4
0.85
0.81
1 3/4
1.08
2.38
2.85
3.25
Back to top
Back to top