© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ilves Tampere vs HJK Helsinki 22h30 11/05
Tường thuật trực tiếp Ilves Tampere vs HJK Helsinki 22h30 11/05
Trận đấu Ilves Tampere vs HJK Helsinki, 22h30 11/05, , Phần Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ilves Tampere vs HJK Helsinki mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ilves Tampere vs HJK Helsinki, 22h30 11/05, , Phần Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ilves Tampere vs HJK Helsinki
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3 | ||||
8' | 0-1 | Daniel OShaughnessy (Assist:Lucas Lingman) | ||
Patrick Loa Loa | 22' | |||
26' | 0-2 | Lucas Lingman | ||
31' | 0-3 | Casper Terho (Assist:Anthony Olusanya) | ||
Tuure Siira | 33' | |||
Kalle Katz | 46' | |||
Doni Arifi↑Vigori Gbe↓ | 46' | |||
Jean Carlos Blanco Becerra↑Eetu Vertainen↓ | 46' | |||
Roger Torres↑Tuure Siira↓ | 46' | |||
52' | Markus Halsti↑Valtteri Moren↓ | |||
53' | Riku Riski↑Anthony Olusanya↓ | |||
Leo Kyllonen↑Eric Oteng↓ | 62' | |||
Momodou Sarr↑Patrick Loa Loa↓ | 68' | |||
69' | Roope Riski↑Casper Terho↓ | |||
70' | David Browne↑Filip Valencic↓ | |||
Eetu Mommo | 78' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ilves Tampere vs HJK Helsinki |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ilves Tampere vs HJK Helsinki 22h30 11/05
Đội hình ra sân cặp đấu Ilves Tampere vs HJK Helsinki, 22h30 11/05, , Phần Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ilves Tampere vs HJK Helsinki |
||||
Ilves Tampere | HJK Helsinki | |||
Rasmus Leislahti | 1 | 16 | Valtteri Moren | |
Mikael Almen | 15 | 37 | Atomu Tanaka | |
Teemu Jantti | 8 | 29 | Anthony Olusanya | |
Eetu Vertainen | 32 | 5 | Daniel OShaughnessy | |
Joona Veteli | 7 | 10 | Lucas Lingman | |
Patrick Loa Loa | 3 | 15 | Miro Tenho | |
Tuure Siira | 14 | 19 | Casper Terho | |
Vigori Gbe | 21 | 27 | Filip Valencic | |
Eric Oteng | 49 | 12 | Jakob Tannander | |
Kalle Katz | 5 | 13 | Luis Carlos Murillo | |
Eetu Mommo | 19 | 7 | Luis Henrique | |
Đội hình dự bị |
||||
Eetu Huuhtanen | 12 | 24 | David Browne | |
Leo Kyllonen | 25 | 4 | Markus Halsti | |
Roger Torres | 70 | 9 | Riku Riski | |
Tatu Miettunen | 16 | 18 | Dylan Murnane | |
Momodou Sarr | 11 | 31 | Hugo Keto | |
Doni Arifi | 6 | 11 | Roope Riski | |
Jean Carlos Blanco Becerra | 18 | 8 | Bubacar Djalo |
Tỷ lệ kèo Ilves Tampere vs HJK Helsinki 22h30 11/05
Tỷ lệ kèo Ilves Tampere vs HJK Helsinki, 22h30 11/05, , Phần Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ilves Tampere vs HJK Helsinki 22h30 11/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.30 | 0:0 | 0.65 | 5.40 | 3 1/2 | 0.12 | 201.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 1/4:0 | 1.00 | 1.03 | 1 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Ilves Tampere vs HJK Helsinki 22h30 11/05
Kết quả đối đầu Ilves Tampere vs HJK Helsinki, 22h30 11/05, , Phần Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ilves Tampere , phong độ gần đây của HJK Helsinki chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Ilves Tampere
Phong độ gần nhất HJK Helsinki
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
HJK Helsinki
|
22 | 20 | 44 |
2 |
KuPs
|
22 | 19 | 43 |
3 |
SJK Seinajoen
|
22 | 5 | 38 |
4 |
Vaasa VPS
|
22 | 7 | 36 |
5 |
Honka Espoo
|
22 | 6 | 35 |
6 |
Inter Turku
|
22 | 2 | 34 |
7 |
AC Oulu
|
22 | -5 | 31 |
8 |
FC Haka
|
22 | -10 | 24 |
9 |
Lahti
|
22 | -11 | 22 |
10 |
Ilves Tampere
|
22 | -7 | 20 |
11 |
KTP Kotka
|
22 | -13 | 20 |
12 |
IFK Mariehamn
|
22 | -13 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.79
3.70
4.50
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.85
-1
1.07
|
1.02
3
0.88
|
1.50
4.50
6.30
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.81
3
1.09
|
3.10
3.80
2.02
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aarau
FC Sion
|
0.82
+3/4
1.08
|
1.01
3 3/4
0.87
|
4.90
2.96
1.79
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.79
-0
1.09
|
1.03
3 1/2
0.83
|
2.63
2.53
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.96
-1
0.94
|
0.87
4
1.01
|
1.48
3.50
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.99
2
0.89
|
2.17
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.00
+1
0.90
|
0.92
2 1/4
0.96
|
7.00
3.90
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.69
3.80
4.45
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
1.00
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.29
3.15
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.53
3.35
2.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.38
-0
0.64
|
1.19
1 1/2
0.74
|
1.27
4.05
21.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Inter Milan (w) U19
Sassuolo (w) U19
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.80
2 1/4
1.00
|
4.75
3.00
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dire Dawa
Adama Ketema
|
0.75
-0
1.01
|
2.63
2 1/2
0.22
|
5.80
1.21
6.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Azam
Simba Sports Club
|
0.67
-0
1.15
|
0.77
1 1/2
1.02
|
11.00
4.00
1.28
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.75
2 1/4
1.07
|
3.60
3.50
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Freetown City
East End Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.95
1 1/2
0.85
|
3.00
2.62
2.62
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.70
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.85
3.75
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Ironi Netivot
Hapoel Azor
|
1.37
-0
0.55
|
3.00
2 1/2
0.23
|
81.00
51.00
1.00
|
23:45
|
Hapoel Beit She'any
FC Tzeirey Tamra
|
0.86
+1 1/2
0.86
|
0.84
3 3/4
0.88
|
5.50
5.00
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kwara United
Rivers United
|
0.38
-0
1.61
|
3.03
1/2
0.17
|
5.20
1.16
10.00
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.96
-3/4
0.94
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.72
3.40
4.90
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.21
3.35
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.88
-1 1/2
1.02
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.70
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.00
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.67
3.20
2.54
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
|
1.05
-0
0.79
|
0.77
2 1/4
1.05
|
8.80
3.85
1.34
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.97
5
0.85
|
4.00
3.55
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.04
2
0.78
|
1.91
3.05
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.95
+1 1/4
0.81
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.00
4.50
1.37
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali
|
0.72
-0
1.07
|
1.85
1 1/2
0.40
|
41.00
5.50
1.14
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Ymir
KH Hlidarendi
|
0.86
-1/2
0.92
|
0.88
4 1/4
0.90
|
1.27
5.00
6.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KRIA
KA Asvellir
|
1.25
-0
0.56
|
0.60
4 1/2
1.19
|
2.78
4.35
1.89
|
4 - 0
Trực tiếp
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
0.56
-0
1.38
|
2.38
4 1/2
0.28
|
1.01
7.90
150.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.28
-0
2.27
|
2.17
1 1/2
0.28
|
37.00
4.25
1.17
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.90
-2
0.94
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.06
8.00
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Follo U19
Nordstrand U19
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.30
4.65
7.30
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
2.43
-0
0.21
|
2.32
4 1/2
0.28
|
87.00
5.90
1.06
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KPV
Jaro
|
0.80
+1/2
1.04
|
1.03
3 1/4
0.79
|
1.16
5.30
15.00
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.98
+2 1/2
0.86
|
0.78
4
1.04
|
12.00
8.30
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
1.09
-1/4
0.71
|
1.11
2 1/4
0.70
|
1.25
4.00
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Zakho
|
1.35
-0
0.57
|
1.85
1/2
0.40
|
7.00
1.36
4.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Karbalaa
Duhok
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.37
2 1/2
0.55
|
3.60
1.50
7.00
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
1.02
-1 1/2
0.77
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.06
10.00
21.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
4 1/2
0.88
|
1.75
4.33
3.20
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
+1
0.85
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
4.20
1.53
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.13
-0
0.78
|
1.38
4 1/2
0.60
|
5.10
1.50
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.46
+1/4
1.78
|
1.75
1/2
0.45
|
7.80
1.43
3.65
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.08
+1 1/4
0.82
|
1.00
3 1/2
0.88
|
6.40
5.10
1.37
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toluca II
Club Atletico San Juan de Aragon II
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/2
0.75
|
1.28
4.50
10.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.73
+2 1/4
1.03
|
0.89
3 3/4
0.87
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
US Forces Armees
AS Sonabel
|
1.00
-0
0.80
|
0.97
1
0.82
|
3.40
2.10
3.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
0.78
-0
1.16
|
1.13
5
0.78
|
6.00
3.65
1.56
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.83
-0
0.93
|
0.85
3 3/4
0.91
|
1.09
5.40
20.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
-0
0.81
|
1.12
5 1/4
0.65
|
6.00
3.60
1.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.98
2 1/4
0.88
|
1.99
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.82
2
1.04
|
1.65
3.20
5.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.12
+3/4
0.73
|
0.76
2 1/4
1.06
|
5.10
3.80
1.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
FC Mouna
|
|
|
5.00
3.60
1.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UFC Siezenheim
TSU Bramberg
|
0.47
-0
1.40
|
3.03
1 1/2
0.17
|
34.00
6.50
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASKO St.Michael/Bl
St Michael Lav
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
4 1/2
0.80
|
1.80
4.50
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Banjul United
TMT FA
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.40
2.75
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gambia Armed Force
Real Banjul
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.97
1 3/4
0.82
|
3.50
2.87
2.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hala
Sitra
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.90
2 1/2
0.98
|
9.30
4.35
1.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.79
-0
1.09
|
1.04
3 1/2
0.82
|
1.06
7.90
37.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.09
-0
0.81
|
1.09
4
0.79
|
2.88
2.86
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.81
2 1/4
1.07
|
6.80
3.25
1.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salibikhaet
Al-Sahel
|
0.97
+1
0.82
|
0.85
3
0.95
|
2.60
3.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Yarmouk
Al-Ttadamon(KUW)
|
1.02
-0
0.77
|
0.77
1 1/4
1.02
|
3.10
2.40
2.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Unam Pumas U23
Necaxa U23
|
0.76
-0
1.08
|
1.47
2 1/2
0.50
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca U23
Atletico San Luis U23
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
1 3/4
0.79
|
1.91
2.82
4.15
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.76
-1
1.04
|
0.81
3
0.99
|
1.44
4.15
5.30
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.32
4.75
6.40
|