Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:20

Kết quả IFK Mariehamn vs HIFK 22h59 20/02

Cúp Liên Đoàn Phần Lan

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp IFK Mariehamn vs HIFK 22h59 20/02

Trận đấu IFK Mariehamn vs HIFK, 22h59 20/02, Wiklof Holding Arena, Cúp Liên Đoàn Phần Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá IFK Mariehamn vs HIFK mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa IFK Mariehamn vs HIFK, 22h59 20/02, Wiklof Holding Arena, Cúp Liên Đoàn Phần Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính IFK Mariehamn vs HIFK

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   carvalho da silva cledson    1-0  15'    
      58' 1-1      Aatu Kujanpaa (Assist:Didis Lutumba-Pitah)
   Yanga Baliso       81'    
      84' 1-2      Felipe Saez Carrillo
      89'        Macario Hing-Glover
      90'        Felipe Saez Carrillo

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê IFK Mariehamn vs HIFK

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân IFK Mariehamn vs HIFK 22h59 20/02

Đội hình ra sân cặp đấu IFK Mariehamn vs HIFK, 22h59 20/02, Wiklof Holding Arena, Cúp Liên Đoàn Phần Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu IFK Mariehamn vs HIFK

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo IFK Mariehamn vs HIFK 22h59 20/02

Tỷ lệ kèo IFK Mariehamn vs HIFK, 22h59 20/02, Wiklof Holding Arena, Cúp Liên Đoàn Phần Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo IFK Mariehamn vs HIFK 22h59 20/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.93 0:1/2 0.88 0.85 2 1/4 0.95 1.91 3.25 4.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.73 0:0 1.08 1.03 1 0.78
Back to top
Back to top