Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 07:50

Kết quả IFK Goteborg vs Skovde AIK 19h00 25/02

Cúp Quốc Gia Thụy Điển

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp IFK Goteborg vs Skovde AIK 19h00 25/02

Trận đấu IFK Goteborg vs Skovde AIK, 19h00 25/02, , Cúp Quốc Gia Thụy Điển được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá IFK Goteborg vs Skovde AIK mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa IFK Goteborg vs Skovde AIK, 19h00 25/02, , Cúp Quốc Gia Thụy Điển sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính IFK Goteborg vs Skovde AIK

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      28'        Mikhail M.
      37'        Samuel Sorman
      41'       
   Gustav Svensson       44'    
      52'        Diagne M.
   Arbnor Mucolli       58'    
      80'        Armend Suljev
   Gustaf Norlin    1-0  85'    
      90'        Elias Lindell

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê IFK Goteborg vs Skovde AIK

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân IFK Goteborg vs Skovde AIK 19h00 25/02

Đội hình ra sân cặp đấu IFK Goteborg vs Skovde AIK, 19h00 25/02, , Cúp Quốc Gia Thụy Điển sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu IFK Goteborg vs Skovde AIK

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo IFK Goteborg vs Skovde AIK 19h00 25/02

Tỷ lệ kèo IFK Goteborg vs Skovde AIK, 19h00 25/02, , Cúp Quốc Gia Thụy Điển theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo IFK Goteborg vs Skovde AIK 19h00 25/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.27 0:0 2.70 7.69 1 1/2 0.05 1.02 8.80 200.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.18 0:0 3.57 6.25 1/2 0.09
Back to top
Back to top