Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:12

Kết quả IF Floya vs Tromso IL 22h59 24/04

Cúp quốc gia Na Uy

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp IF Floya vs Tromso IL 22h59 24/04

Trận đấu IF Floya vs Tromso IL, 22h59 24/04, , Cúp quốc gia Na Uy được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá IF Floya vs Tromso IL mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa IF Floya vs Tromso IL, 22h59 24/04, , Cúp quốc gia Na Uy sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính IF Floya vs Tromso IL

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      14' 0-1      Markus Johnsgard (Assist:Lasse Nilsen)
      38' 0-2      Markus Johnsgard (Assist:Winston Robin Yaw Paintsil)
      51' 0-3      Jens Hjertoe-Dahl (Assist:Isak Vadebu)
      82' 0-4      Jens Hjertoe-Dahl (Assist:Tobias Kvalvagnes Guddal)
      90' 0-5      Felix Vrede Winther
      90' 0-6      Jens Hjertoe-Dahl

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê IF Floya vs Tromso IL

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân IF Floya vs Tromso IL 22h59 24/04

Đội hình ra sân cặp đấu IF Floya vs Tromso IL, 22h59 24/04, , Cúp quốc gia Na Uy sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu IF Floya vs Tromso IL

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo IF Floya vs Tromso IL 22h59 24/04

Tỷ lệ kèo IF Floya vs Tromso IL, 22h59 24/04, , Cúp quốc gia Na Uy theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo IF Floya vs Tromso IL 22h59 24/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
3.70 0:0 0.11 2.94 4 1/2 0.22 100.00 8.30 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
4.00 0:0 0.09 10.00 2 1/2 0.01
Back to top
Back to top