Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:15

Kết quả Hvidovre IF vs Vejle 22h30 15/12

Cúp Quốc Gia Đan Mạch

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Hvidovre IF vs Vejle 22h30 15/12

Trận đấu Hvidovre IF vs Vejle, 22h30 15/12, , Cúp Quốc Gia Đan Mạch được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hvidovre IF vs Vejle mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Hvidovre IF vs Vejle, 22h30 15/12, , Cúp Quốc Gia Đan Mạch sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Hvidovre IF vs Vejle

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Magnus Westergaard    1-0  15'    
      25'        Keith Briggs
      56' 1-1      Luis Henrique
      61' 1-2      Diego Montiel
      65' 1-3      Leonel Montano
   Marcus Lindberg       66'    
      82'        Saeid Ezzatolahi Afagh
   Tobias Thomsen    2-3  87'    
      90'        Luis Henrique
      90'        Alexander Brunst-Zollner

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Hvidovre IF vs Vejle

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Hvidovre IF vs Vejle 22h30 15/12

Đội hình ra sân cặp đấu Hvidovre IF vs Vejle, 22h30 15/12, , Cúp Quốc Gia Đan Mạch sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Hvidovre IF vs Vejle

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Hvidovre IF vs Vejle 22h30 15/12

Tỷ lệ kèo Hvidovre IF vs Vejle, 22h30 15/12, , Cúp Quốc Gia Đan Mạch theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hvidovre IF vs Vejle 22h30 15/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.38 0:0 0.64 6.66 5 1/2 0.07 133.00 7.10 1.07

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.42 0:0 0.60 4.00 1 1/2 0.15
Back to top
Back to top