© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hostert vs Etzella Ettelbruck 02h00 04/11
Tường thuật trực tiếp Hostert vs Etzella Ettelbruck 02h00 04/11
Trận đấu Hostert vs Etzella Ettelbruck, 02h00 04/11, , Luxembourg National Division được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hostert vs Etzella Ettelbruck mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hostert vs Etzella Ettelbruck, 02h00 04/11, , Luxembourg National Division sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hostert vs Etzella Ettelbruck
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Trani | 1-0 | 24' | ||
26' | 1-1 | Einsiedler | ||
54' | 1-2 | Celani | ||
59' | Schlesser | |||
Habbas | 2-2 | 67' | ||
Zilli | 68' | |||
3-2 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hostert vs Etzella Ettelbruck |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hostert vs Etzella Ettelbruck 02h00 04/11
Đội hình ra sân cặp đấu Hostert vs Etzella Ettelbruck, 02h00 04/11, , Luxembourg National Division sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hostert vs Etzella Ettelbruck |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Hostert vs Etzella Ettelbruck 02h00 04/11
Tỷ lệ kèo Hostert vs Etzella Ettelbruck, 02h00 04/11, , Luxembourg National Division theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hostert vs Etzella Ettelbruck 02h00 04/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.75 | 0:0 | 1.05 | 4.00 | 4 1/2 | 0.17 | 9.50 | 1.08 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:1/4 | 0.75 | 0.90 | 1 1/4 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Hostert vs Etzella Ettelbruck 02h00 04/11
Kết quả đối đầu Hostert vs Etzella Ettelbruck, 02h00 04/11, , Luxembourg National Division gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hostert , phong độ gần đây của Etzella Ettelbruck chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hostert
Phong độ gần nhất Etzella Ettelbruck
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Red Boys Differdange
|
30 | 47 | 66 |
2 |
Swift Hesperange
|
30 | 31 | 61 |
3 |
F91 Dudelange
|
30 | 23 | 61 |
4 |
Progres Niedercorn
|
30 | 19 | 55 |
5 |
Jeunesse Esch
|
30 | 10 | 45 |
6 |
UNA Strassen
|
30 | 2 | 44 |
7 |
Victoria Rosport
|
30 | 1 | 44 |
8 |
CS Petange
|
30 | 1 | 39 |
9 |
US Mondorf-les-Bains
|
30 | 2 | 38 |
10 |
Racing Union Luxemburg
|
30 | -12 | 38 |
11 |
FC Wiltz 71
|
30 | -9 | 33 |
12 |
Mondercange
|
30 | -24 | 32 |
13 |
UN Kaerjeng 97
|
30 | -18 | 28 |
14 |
Fola Esch
|
30 | -28 | 28 |
15 |
Marisca Miersch
|
30 | -22 | 26 |
16 |
FC Schifflange 95
|
30 | -23 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
Real Madrid
|
1.09
+3/4
0.79
|
0.99
2 3/4
0.87
|
4.70
3.95
1.63
|
11:05
|
Tokyo Verdy
Consadole Sapporo
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.30
3.35
2.88
|
22:30
|
Halmstads
GAIS
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.91
|
3.20
3.25
2.17
|
22:30
|
IK Sirius FK
IFK Norrkoping FK
|
0.93
-1/2
0.95
|
1.02
3
0.84
|
1.93
3.70
3.45
|
22:59
|
Ham-Kam
Brann
|
0.92
+3/4
0.96
|
1.05
3
0.81
|
4.05
3.80
1.75
|
11:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
Vegalta Sendai
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.13
3.25
3.30
|
12:00
|
Kagoshima United
Blaublitz Akita
|
0.75
+1/4
1.14
|
0.82
2
1.04
|
2.84
3.00
2.52
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Montedio Yamagata
|
0.87
+1/2
1.01
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.60
3.25
2.01
|
12:00
|
Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Shimizu S-Pulse
|
0.84
+1/2
1.04
|
1.07
2 1/2
0.79
|
3.60
3.20
2.04
|
02:00
|
Gremio (RS)
Bragantino
|
0.97
-0
0.89
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.53
3.20
2.43
|
02:00
|
Vitoria BA
Atletico Clube Goianiense
|
0.92
-1/4
0.94
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.20
3.20
2.84
|
04:30
|
Cuiaba
Internacional RS
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.93
2
0.91
|
3.00
2.90
2.26
|
04:30
|
Fluminense RJ
Juventude
|
0.88
-1
0.98
|
0.93
2 1/2
0.91
|
1.50
3.90
5.20
|
07:00
|
Corinthians Paulista (SP)
Botafogo RJ
|
0.74
-1/4
1.13
|
0.98
2 1/4
0.86
|
2.03
3.15
3.25
|
02:00
|
Everton CD
Universidad de Chile
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.93
3.35
2.08
|
04:30
|
Union Espanola
Municipal Iquique
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.08
3.50
2.83
|
07:00
|
Audax Italiano
Palestino
|
0.81
-0
1.05
|
1.01
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Racing Club
Deportivo Riestra
|
0.99
-1 1/2
0.87
|
1.01
2 3/4
0.83
|
1.33
4.70
8.80
|
06:15
|
Belgrano
Argentinos juniors
|
1.02
-0
0.84
|
0.83
2
1.01
|
2.81
3.00
2.55
|
06:15
|
Velez Sarsfield
Atletico Tucuman
|
0.84
-1/2
1.02
|
0.85
2
0.99
|
1.84
3.20
4.45
|
21:20
|
Khor Fakkan
Ittihad Kalba
|
0.66
+1/2
1.11
|
0.79
4 1/4
0.97
|
|
00:00
|
Al-Sharjah
Al Wehda(UAE)
|
0.98
-0
0.78
|
0.91
2 3/4
0.85
|
|
03:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.80
3.25
4.00
|
06:00
|
Pacific FC
Cavalry FC
|
0.82
+1/4
0.94
|
0.72
2 1/4
1.04
|
2.90
3.25
2.20
|
08:15
|
Pachuca
Columbus Crew
|
0.75
-3/4
1.09
|
1.01
3
0.81
|
1.58
3.80
4.55
|
03:00
|
Ituano SP
Avai FC SC
|
0.92
-0
0.94
|
0.86
2
0.98
|
2.51
3.05
2.54
|
03:00
|
Mirassol
Guarani SP
|
0.88
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.65
3.40
4.50
|
03:00
|
Operario Ferroviario PR
Amazonas FC
|
0.90
-3/4
0.96
|
0.82
2
1.02
|
1.66
3.35
4.50
|
03:00
|
SC Paysandu Para
America MG
|
0.70
+1/4
1.19
|
0.81
2
1.03
|
2.67
3.00
2.43
|
03:00
|
Ponte Preta
CRB AL
|
0.74
-0
1.13
|
1.00
2
0.84
|
2.33
2.91
2.88
|
03:00
|
Santos
Botafogo SP
|
1.08
-1 1/4
0.78
|
1.06
2 1/2
0.78
|
1.43
3.90
6.30
|
03:00
|
Brusque FC
Gremio Novorizontin
|
1.02
-0
0.84
|
0.85
2
0.99
|
2.65
3.05
2.41
|
03:00
|
Chapecoense SC
Vila Nova
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.88
2
0.96
|
2.20
3.00
3.00
|
21:00
|
Levanger FK
Start Kristiansand
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.82
2 3/4
1.02
|
1.76
3.70
3.55
|
21:00
|
Moss
Aalesund FK
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.92
3.55
3.15
|
21:00
|
Ranheim IL
Valerenga
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.98
3
0.86
|
2.87
3.40
2.09
|
21:00
|
Sogndal
Stabaek
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.91
3
0.93
|
2.11
3.45
2.81
|
21:00
|
Asane Fotball
Sandnes Ulf
|
0.86
-1/2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.93
|
1.86
3.70
3.20
|
21:00
|
Egersunds IK
Raufoss
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.89
3
0.95
|
1.74
3.70
3.65
|
21:00
|
Kongsvinger
Bryne
|
0.84
-1/4
1.02
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.08
3.45
2.85
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Helsingborg
|
1.09
-0
0.77
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.82
3.30
2.37
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Skovde AIK
|
1.00
-3/4
0.86
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.77
3.70
4.05
|
00:00
|
Landskrona BoIS
Trelleborgs FF
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.94
3.50
3.60
|
00:00
|
Orebro
IK Oddevold
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.24
3.20
3.10
|
00:00
|
Orgryte
Gefle IF
|
1.08
-1/2
0.78
|
1.03
2 3/4
0.81
|
2.08
3.50
3.20
|
02:00
|
Liverpool URU
Cerro Montevideo
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.83
|
1.88
3.20
3.65
|
02:00
|
Wanderers FC
Rampla Juniors FC
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.97
|
1.97
3.10
3.50
|
02:00
|
CA River Plate
Racing Club Montevideo
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.99
3.10
2.15
|
02:00
|
Centro Atletico Fenix
CA Penarol
|
1.06
+3/4
0.74
|
0.80
2 1/4
0.98
|
4.75
3.65
1.57
|
02:00
|
Boston River
Nacional Montevideo
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.90
3.35
1.77
|
02:00
|
Club Atletico Progreso
Cerro Largo
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.05
2.94
|
02:00
|
Danubio FC
Deportivo Maldonado
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.83
|
2.22
3.05
2.94
|
02:00
|
Defensor Sporting Montevideo
Miramar Misiones FC
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.62
3.70
4.30
|
01:05
|
Nueva Chicago
Temperley
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.09
2.81
3.55
|
01:30
|
Chacarita juniors
Club Atletico Guemes
|
0.87
-1/2
0.93
|
1.11
2
0.70
|
1.87
3.00
3.95
|
03:05
|
Atletico Atlanta
Defensores Unidos
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.71
2
1.09
|
1.80
3.50
4.00
|
05:10
|
Talleres Rem de Escalada
Deportivo Maipu
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.81
1 3/4
0.99
|
2.31
2.81
3.05
|
22:59
|
KA Akureyri
Akranes
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.97
3 1/4
0.87
|
2.05
3.55
2.78
|