Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:24

Kết quả Honka Espoo vs HJS Akatemia 22h59 29/05

Finland - Kakkonen Lohko

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp Honka Espoo vs HJS Akatemia 22h59 29/05

Trận đấu Honka Espoo vs HJS Akatemia, 22h59 29/05, Tapiolan Urheilupuisto, Finland - Kakkonen Lohko được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Honka Espoo vs HJS Akatemia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Honka Espoo vs HJS Akatemia, 22h59 29/05, Tapiolan Urheilupuisto, Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Honka Espoo vs HJS Akatemia

Honka Espoo   HJS Akatemia
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
44
 
Pha tấn công
 
50
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình ra sân Honka Espoo vs HJS Akatemia 22h59 29/05

Đội hình ra sân cặp đấu Honka Espoo vs HJS Akatemia, 22h59 29/05, Tapiolan Urheilupuisto, Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Honka Espoo vs HJS Akatemia

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Honka Espoo vs HJS Akatemia 22h59 29/05

Tỷ lệ kèo Honka Espoo vs HJS Akatemia, 22h59 29/05, Tapiolan Urheilupuisto, Finland - Kakkonen Lohko theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Honka Espoo vs HJS Akatemia 22h59 29/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.94 1/4:0 0.86 0.81 3 1/4 0.99 1.13 5.50 18.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.38 0:0 0.52 5.26 1 1/2 0.08
Back to top
Back to top