Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:00

Kết quả Holstein Kiel vs St. Pauli 23h30 07/05

Hạng 2 Đức

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp Holstein Kiel vs St. Pauli 23h30 07/05

Trận đấu Holstein Kiel vs St. Pauli, 23h30 07/05, Holstein Stadium, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Holstein Kiel vs St. Pauli mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Holstein Kiel vs St. Pauli, 23h30 07/05, Holstein Stadium, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Holstein Kiel vs St. Pauli

Holstein Kiel   St. Pauli
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
478
 
Số đường chuyền
 
525
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
29
26
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
129
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình ra sân Holstein Kiel vs St. Pauli 23h30 07/05

Đội hình ra sân cặp đấu Holstein Kiel vs St. Pauli, 23h30 07/05, Holstein Stadium, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Holstein Kiel vs St. Pauli

Holstein Kiel   St. Pauli
Dahne Thomas 21   21 Dejan Stojanovic
Johannes van den Bergh 15   19 Luca Zander
Simon Lorenz 19   4 Phillip Ziereis
Hauke Wahl 24   3 Jamie Lawrence
Phil Neumann 25   23 Leart Paqarada
Jonas Meffert 26   20 Finn Ole Becker
Finn Dominik Porath 27   26 Rico Benatelli
Alexander Bieler Muhling 8   8 Rodrigo Zalazar
Ahmet Arslan 6   17 Daniel-Kofi Kyereh
Fin Bartels 31   22 Omar Marmoush
Janni Serra 23   9 Guido Burgstaller

Đội hình dự bị

Mikkel Kirkeskov 2   16 Simon Makienok Christoffersen
Marco Komenda 3   11 Maximilian Dittgen
Jannik Dehm 20   32 Jannes Luca Wieckhoff
Fabian Reese 11   33 Svend Brodersen
Benjamin Girth 33   13 Lukas Daschner
Lee Jae Sung 7   15 Daniel Buballa
Joshua Mees 29   25 Adam Dzwigala
Niklas Hauptmann 36   5 Marvin Knoll
Dominik Reimann 35   29 Christian Viet

Tỷ lệ kèo Holstein Kiel vs St. Pauli 23h30 07/05

Tỷ lệ kèo Holstein Kiel vs St. Pauli, 23h30 07/05, Holstein Stadium, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Holstein Kiel vs St. Pauli 23h30 07/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.75 0:0 1.13 4.60 4 1/2 0.15 1.01 41.00 151.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.78 0:0 1.03 1.00 1 1/4 0.80

Thành tích đối đầu Holstein Kiel vs St. Pauli 23h30 07/05

Kết quả đối đầu Holstein Kiel vs St. Pauli, 23h30 07/05, Holstein Stadium, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của Holstein Kiel , phong độ gần đây của St. Pauli chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
St. Pauli St. Pauli
34 26 69
2
Holstein Kiel Holstein Kiel
34 26 68
3
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
34 32 63
4
Hamburger SV Hamburger SV
34 20 58
5
Karlsruher SC Karlsruher SC
34 20 55
6
Hannover 96 Hannover 96
34 15 52
7
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
34 0 52
8
Greuther Furth Greuther Furth
34 1 50
9
Hertha Berlin Hertha Berlin
34 10 48
10
Schalke 04 Schalke 04
34 -7 43
11
SV Elversberg SV Elversberg
34 -14 43
12
Nurnberg Nurnberg
34 -21 40
13
Kaiserslautern Kaiserslautern
34 -5 39
14
Magdeburg Magdeburg
34 -8 38
15
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
34 -16 38
16
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
34 -14 32
17
Hansa Rostock Hansa Rostock
34 -27 31
18
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
34 -38 28
Back to top
Back to top