Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:39

Kết quả Highlands Park vs Sekhukhune United 00h00 22/02

South Africa League Cup

Đã kết thúc
90phút [0-0], 120phút [1-1 ], Pen [4-5],

Tường thuật trực tiếp Highlands Park vs Sekhukhune United 00h00 22/02

Trận đấu Highlands Park vs Sekhukhune United, 00h00 22/02, , South Africa League Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Highlands Park vs Sekhukhune United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Highlands Park vs Sekhukhune United, 00h00 22/02, , South Africa League Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Highlands Park vs Sekhukhune United

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      94' 0-1      Tresor Yamba
   Emilio Abreu    1-1  120'    
90phút [0-0], 120phút [1-1 ], Pen [4-5],

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Highlands Park vs Sekhukhune United

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Highlands Park vs Sekhukhune United 00h00 22/02

Đội hình ra sân cặp đấu Highlands Park vs Sekhukhune United, 00h00 22/02, , South Africa League Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Highlands Park vs Sekhukhune United

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Highlands Park vs Sekhukhune United 00h00 22/02

Tỷ lệ kèo Highlands Park vs Sekhukhune United, 00h00 22/02, , South Africa League Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Highlands Park vs Sekhukhune United 00h00 22/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.75 0:0 0.41 7.14 1/2 0.04 16.00 1.07 8.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.81 0:0 0.39 10.00 1/2 0.01
Back to top
Back to top