Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:40

Kết quả Heracles Almelo vs SC Telstar 01h45 29/10

KNVB Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Heracles Almelo vs SC Telstar 01h45 29/10

Trận đấu Heracles Almelo vs SC Telstar, 01h45 29/10, , KNVB Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Heracles Almelo vs SC Telstar mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Heracles Almelo vs SC Telstar, 01h45 29/10, , KNVB Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Heracles Almelo vs SC Telstar

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Sinan Bakis    1-0  28'    
      32'        Yael Liesdek
      45'        Welat Cagro
   Sylvester van de Water       49'    
      65'        Redouan el Yaakoubi
   Rai Vloet (Assist:Delano Burgzorg)    2-0  72'    
   Adrian Szoke (Assist:Teun Bijleveld)    3-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Heracles Almelo vs SC Telstar

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Heracles Almelo vs SC Telstar 01h45 29/10

Đội hình ra sân cặp đấu Heracles Almelo vs SC Telstar, 01h45 29/10, , KNVB Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Heracles Almelo vs SC Telstar

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Heracles Almelo vs SC Telstar 01h45 29/10

Tỷ lệ kèo Heracles Almelo vs SC Telstar, 01h45 29/10, , KNVB Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Heracles Almelo vs SC Telstar 01h45 29/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.92 0:1 0.98 0.97 3 1/4 0.91 1.52 4.20 4.80

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.06 0:1/2 0.82 0.85 1 1/4 1.03
Back to top
Back to top