Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:40

Kết quả Hebei FC vs Wuhan FC 17h00 23/04

Trung Quốc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Hebei FC vs Wuhan FC 17h00 23/04

Trận đấu Hebei FC vs Wuhan FC, 17h00 23/04, , Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hebei FC vs Wuhan FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Hebei FC vs Wuhan FC, 17h00 23/04, , Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Hebei FC vs Wuhan FC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Zhang Junzhe       5'    
   Paulo Henrique Soares dos Santos       35'    
      43'        Zhao Honglue
      46'        Li Xingqi↑Fang Hao↓
   Ole Kristian Selnaes↑Zhang Junzhe↓       46'    
   Yin Hongbo↑Zhang Wei↓       46'    
   Yin Hongbo (Assist:Lin Cui)    1-0  48'    
      54'        Jean Evrard Kouassi↑Liu Yun↓
      54'        Yoann Arquin↑Dong Xuesheng↓
      59' 1-1      Jean Evrard Kouassi (Assist:Li Hang)
      60'        Li Chao
      62'        Stephane Mbia Etoundi↑Li Chao↓
   Zhang.Hui↑Yao Xuchen↓       74'    
   Hu Rentian↑Xu Tianyuan↓       79'    
      79'        Ye Chongqiu↑Tian YiNong↓
   Samir Memisevic       89'    
      90'        Stephane Mbia Etoundi

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Hebei FC vs Wuhan FC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Hebei FC vs Wuhan FC 17h00 23/04

Đội hình ra sân cặp đấu Hebei FC vs Wuhan FC, 17h00 23/04, , Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Hebei FC vs Wuhan FC

Hebei FC   Wuhan FC
Ding Haifeng 32   16 Dong Chunyu
Chi Wen Yi 22   15 Ming Tian
Zhang Junzhe 2   30 Daniel Filipe Martins Carrico
Zhang ChengDong 28   6 Li Chao
Samir Memisevic 5   3 Zhao Honglue
XI MING PAN 37   26 Liu Yun
Paulo Henrique Soares dos Santos 8   5 Tian YiNong
Xu Tianyuan 7   20 Li Hang
Wang Qiuming 15   18 Fang Hao
Yao Xuchen 39   11 Zichang Huang
Zhang Wei 38   13 Dong Xuesheng

Đội hình dự bị

Hu Rentian 11   7 Luo Yi
Bao Yaxiong 30   12 Liu shangkun
Zhang.Hui 40   1 Wang Zhifeng
Gao Huaze 18   45 Lin Guoyu
Chen Yunhua 16   39 Yoann Arquin
Ole Kristian Selnaes 6   19 Keweser Xamixidin
Li Hao 19   33 Ye Chongqiu
Zhang Yu 24   21 Li Yang
Yao Daogang 36   24 Wang Kai
Yin Hongbo 13   25 Stephane Mbia Etoundi
Zu Pengchao 27   29 Li Xingqi
Lin Cui 21   17 Jean Evrard Kouassi

Tỷ lệ kèo Hebei FC vs Wuhan FC 17h00 23/04

Tỷ lệ kèo Hebei FC vs Wuhan FC, 17h00 23/04, , Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hebei FC vs Wuhan FC 17h00 23/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.35 0:0 0.63 5.10 2 1/2 0.13 23.00 1.04 19.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:0 0.78 0.73 3/4 1.08

Thành tích đối đầu Hebei FC vs Wuhan FC 17h00 23/04

Kết quả đối đầu Hebei FC vs Wuhan FC, 17h00 23/04, , Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hebei FC , phong độ gần đây của Wuhan FC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Shanghai Port Shanghai Port
30 31 63
2
Shandong Taishan Shandong Taishan
30 34 58
3
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
30 23 55
4
Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC
30 19 53
5
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
30 3 52
6
Beijing Guoan Beijing Guoan
30 18 51
7
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
30 16 51
8
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
30 11 48
9
Changchun Yatai Changchun Yatai
30 -4 39
10
Henan Football Club Henan Football Club
30 -2 36
11
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
30 -12 34
12
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
30 -31 31
13
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
30 -11 28
14
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
30 -16 22
15
Dalian Pro Dalian Pro
30 -22 20
16
Shenzhen FC Shenzhen FC
30 -57 12
Back to top
Back to top