Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:45

Kết quả Harrogate Town vs Leyton Orient 22h00 12/11

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Harrogate Town vs Leyton Orient 22h00 12/11

Trận đấu Harrogate Town vs Leyton Orient, 22h00 12/11, , Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Harrogate Town vs Leyton Orient mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Harrogate Town vs Leyton Orient, 22h00 12/11, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Harrogate Town vs Leyton Orient

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      7' 0-1      Paul Smyth (Assist:George Moncur)
      24' 0-2      George Moncur
   Jaheim Headley       46'    
      73'        Aaron Drinan↑Charlie Kelman↓
   Samuel Folarin↑Jack Muldoon↓       75'    
      77'        Jayden Sweeney↑Robert Hunt↓
   Joshua Austerfield↑Josh Falkingham↓       81'    
   Joshua Austerfield       86'    
      87'        Stephen Duke-McKenna↑Paul Smyth↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Harrogate Town vs Leyton Orient

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Harrogate Town vs Leyton Orient 22h00 12/11

Đội hình ra sân cặp đấu Harrogate Town vs Leyton Orient, 22h00 12/11, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Harrogate Town vs Leyton Orient

Harrogate Town   Leyton Orient
Peter Jameson 21   22 Lawrence Vigouroux
Jaheim Headley 15   12 Jordan Brown
Joe Mattock 3   19 Omar Beckles
Warren Burrell 6   5 Daniel Happe
Kayne Ramsey 20   32 Robert Hunt
Alex Pattison 16   18 Darren Pratley
Josh Falkingham 4   15 Idris El Mizouni
Daniel Grant 9   11 Theodore Archibald
Matty Daly 28   14 George Moncur
Jack Muldoon 18   7 Paul Smyth
Luke Armstrong 29   23 Charlie Kelman

Đội hình dự bị

Joshua Austerfield 17   16 Aaron Drinan
Josh Coley 10   40 Stephen Duke-McKenna
Samuel Folarin 12   4 Shadrach Ogie
Tyler Frost 19   1 Sam Sargeant
Giles H. 31   24 Jayden Sweeney
Rory McArdle 23   13 Jayden Wareham
Miles Welch-Hayes 2      

Tỷ lệ kèo Harrogate Town vs Leyton Orient 22h00 12/11

Tỷ lệ kèo Harrogate Town vs Leyton Orient, 22h00 12/11, , Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Harrogate Town vs Leyton Orient 22h00 12/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.94 1/2:0 0.96 1.21 2 1/2 0.70 3.50 3.25 1.96

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 1/4:0 1.08 1.11 1 0.78

Thành tích đối đầu Harrogate Town vs Leyton Orient 22h00 12/11

Kết quả đối đầu Harrogate Town vs Leyton Orient, 22h00 12/11, , Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Harrogate Town , phong độ gần đây của Leyton Orient chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top