Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 15:16

Kết quả Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19 16h00 01/01

Israel Youth League

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19 16h00 01/01

Trận đấu Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19, 16h00 01/01, , Israel Youth League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19, 16h00 01/01, , Israel Youth League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      40' 0-1     
      1-1  68'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19 16h00 01/01

Đội hình ra sân cặp đấu Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19, 16h00 01/01, , Israel Youth League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19 16h00 01/01

Tỷ lệ kèo Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19, 16h00 01/01, , Israel Youth League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hapoel Herzliya U19 vs Hapoel Umm al-Fahm U19 16h00 01/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.35 0:0 2.10 5.80 2 1/2 0.11 8.00 1.10 13.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:1/2 0.78 0.95 1 1/4 0.85
Back to top
Back to top