© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hannover 96 vs Hamburger SV 19h30 05/12
Tường thuật trực tiếp Hannover 96 vs Hamburger SV 19h30 05/12
Trận đấu Hannover 96 vs Hamburger SV, 19h30 05/12, HDI-Arena, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hannover 96 vs Hamburger SV mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hannover 96 vs Hamburger SV, 19h30 05/12, HDI-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hannover 96 vs Hamburger SV
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Linton Maina | 1-0 | 13' | ||
28' | Jonas Meffert | |||
Lawrence Ennali↑Linton Maina↓ | 71' | |||
Sebastian Stolze↑Maximilian Beier↓ | 71' | |||
71' | Manuel Wintzheimer↑Faride Alidou↓ | |||
80' | Anssi Suhonen↑Jan Gyamerah↓ | |||
80' | Mikkel Kaufmann Sorensen↑Ludovit Reis↓ | |||
82' | Moritz Heyer | |||
Mike Frantz↑Philipp Ochs↓ | 86' | |||
Martin Hansen | 89' | |||
Sebastian Stolze | 90' | |||
Hendrik Weydandt↑Lukas Hinterseer↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
65” | PHẠT GÓC. Hamburger SV được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Martin Hansen là người đá phạt. | |
64” | CỨU THUA. Bakery Jatta (Hamburger SV) dứt điểm bằng chân phải ở ngay sát cầu môn nhưng không thắng được thủ môn. | |
58” | Attempt saved. Sonny Kittel (Hamburger SV) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jonas Meffert with a headed pass. | |
58” | Attempt saved. Sonny Kittel (Hamburger SV) right footed shot from outside the box is saved. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Maximilian Beier (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Faride Alidou (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
48” | VIỆT VỊ. Ludovit Reis rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vuskovic (Hamburger SV. Mari). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hannover 96 1, Hamburger SV 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hannover 96 1, Hamburger SV 0 | |
45+2” | NGUY HIỂM. Faride Alidou (Hamburger SV) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Hamburger SV được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luka Krajnc là người đá phạt. | |
41” | Attempt missed. Robert Glatzel (Hamburger SV) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Moritz Heyer with a cross. | |
39” | PHẠM LỖI! Sei Muroya (Hannover 96) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Bakery Jatta (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | Attempt missed. Dominik Kaiser (Hannover 96) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Linton Maina with a cross. | |
35” | PHẠM LỖI! Gaël Ondoua (Hannover 96) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Faride Alidou (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
34” | CHẠM TAY! Lukas Hinterseer (Hannover 96) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
27” | Jonas Meffert (Hamburger SV) is shown the yellow card for hand ball. | |
27” | CHẠM TAY! Jonas Meffert (Hamburger SV) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
26” | PHẠM LỖI! Maximilian Beier (Hannover 96) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Jan Gyamerah (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Faride Alidou là người đá phạt. | |
25” | Attempt blocked. Sei Muroya (Hannover 96) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
18” | VIỆT VỊ. Sonny Kittel rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Glatzel (Hamburger SV. Rober). | |
16” | VIỆT VỊ. Lukas Hinterseer rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Krajnc (Hannover 96. Luk). | |
16” | Attempt missed. Luka Krajnc (Hannover 96) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
15” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jan Gyamerah là người đá phạt. | |
red'>13'Goal!Hannover 96 1, Hamburger SV 0. Linton Maina (Hannover 96) right footed shot from the right side of the six yard box to the centre of the goalfollowing a fast break. | ||
13” | Attempt saved. Maximilian Beier (Hannover 96) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Dominik Kaiser. | |
13” | PHẠT GÓC. Hamburger SV được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Philipp Ochs là người đá phạt. | |
12” | VAR Decision: No GoalHannover 96 0-0 Hamburger SV. | |
10” | VIỆT VỊ. Bakery Jatta rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vuskovic (Hamburger SV. Mari). | |
9” | ĐÁ PHẠT. Ludovit Reis (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Philipp Ochs (Hannover 96) phạm lỗi. | |
8” | VIỆT VỊ. Robert Glatzel rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gyamerah (Hamburger SV. Ja). | |
5” | ĐÁ PHẠT. Linton Maina (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Jonas Meffert (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Maximilian Beier (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Jan Gyamerah (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
2” | PHẠT GÓC. Hamburger SV được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sei Muroya là người đá phạt. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Jonas Meffert (Hamburger bị phạm lỗi và SV) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | PHẠM LỖI! Linton Maina (Hannover 96) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Hamburger SV |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hannover 96 vs Hamburger SV 19h30 05/12
Đội hình ra sân cặp đấu Hannover 96 vs Hamburger SV, 19h30 05/12, HDI-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hannover 96 vs Hamburger SV |
||||
Hannover 96 | Hamburger SV | |||
Martin Hansen | 1 | 16 | MARKO JOHANSSON | |
Niklas Hult | 3 | 3 | Moritz Heyer | |
Luka Krajnc | 23 | 44 | Mario Vuskovic | |
Marcel Franke | 28 | 4 | Sebastian Schonlau | |
Sei Muroya | 21 | 2 | Jan Gyamerah | |
Linton Maina | 11 | 14 | Ludovit Reis | |
Philipp Ochs | 20 | 23 | Jonas Meffert | |
Gael Ondoua | 29 | 10 | Sonny Kittel | |
Dominik Kaiser | 13 | 18 | Bakery Jatta | |
Maximilian Beier | 14 | 9 | Robert-Nesta Glatzel | |
Lukas Hinterseer | 17 | 48 | Faride Alidou | |
Đội hình dự bị |
||||
Hendrik Weydandt | 9 | 40 | Leo Oppermann | |
Lawrence Ennali | 40 | 6 | David Kinsombi | |
Sebastian Kerk | 37 | 11 | Mikkel Kaufmann Sorensen | |
Florent Muslija | 35 | 36 | Anssi Suhonen | |
Marlon Sundermann | 30 | 8 | Thomas Glyn Doyle | |
Tom Trybull | 6 | 43 | Bent Andresen | |
Mike Frantz | 8 | 19 | Manuel Wintzheimer | |
Jannik Dehm | 25 | 46 | Elijah Krahn | |
Sebastian Stolze | 22 | 22 | Robin Meissner |
Tỷ lệ kèo Hannover 96 vs Hamburger SV 19h30 05/12
Tỷ lệ kèo Hannover 96 vs Hamburger SV, 19h30 05/12, HDI-Arena, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hannover 96 vs Hamburger SV 19h30 05/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.45 | 0:0 | 0.58 | 4.30 | 1 1/2 | 0.16 | 1.01 | 23.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 1/4:0 | 1.20 | 0.70 | 1 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Hannover 96 vs Hamburger SV 19h30 05/12
Kết quả đối đầu Hannover 96 vs Hamburger SV, 19h30 05/12, HDI-Arena, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hannover 96 , phong độ gần đây của Hamburger SV chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hannover 96
Phong độ gần nhất Hamburger SV
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
St. Pauli
|
34 | 26 | 69 |
2 |
Holstein Kiel
|
34 | 26 | 68 |
3 |
Fortuna Dusseldorf
|
34 | 32 | 63 |
4 |
Hamburger SV
|
34 | 20 | 58 |
5 |
Karlsruher SC
|
34 | 20 | 55 |
6 |
Hannover 96
|
34 | 15 | 52 |
7 |
SC Paderborn 07
|
34 | 0 | 52 |
8 |
Greuther Furth
|
34 | 1 | 50 |
9 |
Hertha Berlin
|
34 | 10 | 48 |
10 |
Schalke 04
|
34 | -7 | 43 |
11 |
SV Elversberg
|
34 | -14 | 43 |
12 |
Nurnberg
|
34 | -21 | 40 |
13 |
Kaiserslautern
|
34 | -5 | 39 |
14 |
Magdeburg
|
34 | -8 | 38 |
15 |
Eintracht Braunschweig
|
34 | -16 | 38 |
16 |
SV Wehen Wiesbaden
|
34 | -14 | 32 |
17 |
Hansa Rostock
|
34 | -27 | 31 |
18 |
VfL Osnabruck
|
34 | -38 | 28 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.21
3.10
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.01
-0
0.83
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.61
3.15
2.37
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.11
3.35
2.86
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.77
2 1/2
1.03
|
4.15
3.65
1.65
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.17
3.45
2.71
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.17
3.40
3.40
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.02
-1
0.86
|
0.93
3
0.93
|
1.58
4.25
4.65
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.80
3.75
3.90
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.80
-1 1/4
1.08
|
0.91
3 1/2
0.95
|
1.37
5.30
6.30
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
0.79
-0
1.09
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.38
3.30
2.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.85
+1 1/4
1.03
|
0.86
2 3/4
1.00
|
6.80
4.25
1.43
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.90
+3/4
0.98
|
0.89
2 3/4
0.97
|
4.05
3.85
1.74
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.93
3 1/4
0.93
|
1.67
4.15
4.15
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
1.01
+1/4
0.87
|
0.83
2 3/4
1.03
|
2.92
3.60
2.17
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.98
3.65
3.35
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.90
3.15
2.38
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.91
2 1/4
0.99
|
2.56
3.10
2.72
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.07
+1 1/4
0.85
|
0.87
2 3/4
1.03
|
8.30
4.95
1.38
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.25
+3/4
0.64
|
0.87
2 1/2
0.95
|
6.00
3.80
1.46
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.80
2
1.02
|
2.00
3.05
3.45
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.13
|
1.99
3.10
3.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.14
3.00
3.55
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.85
3
1.01
|
1.74
3.65
3.75
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.86
+1 1/2
1.02
|
0.87
3 1/4
0.99
|
6.10
4.70
1.34
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.90
-1 1/2
0.98
|
0.90
3 3/4
0.96
|
1.32
5.00
6.00
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.96
+1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.87
|
3.50
3.35
1.94
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.04
2 1/4
0.84
|
1.97
3.15
3.65
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.80
-1/4
1.11
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.19
3.25
3.00
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.65
+1/4
1.23
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.31
3.45
2.42
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.05
3.50
1.97
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
0.74
3
1.08
|
1.29
5.10
6.80
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.79
-0
1.05
|
1.16
3
0.68
|
2.30
3.25
2.64
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.82
-2
1.02
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.14
6.80
11.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.92
3.20
3.45
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.74
3.35
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tsirang FC
Samtse FC
|
0.87
-0
0.89
|
0.87
4 3/4
0.89
|
2.19
4.15
2.21
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.99
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.17
3.25
2.85
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
0.85
-2
0.95
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.65
3.80
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
1.03
+1 3/4
0.78
|
0.90
4
0.90
|
7.00
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.88
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
1.00
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.91
3.60
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.97
4 1/2
0.82
|
10.00
7.50
1.14
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.10
4.00
2.60
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
6.25
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.74
2
1.08
|
1.56
3.50
5.20
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.75
3.60
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rajamangala University Thanyaburi
North Bangkok University
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
1.00
3
0.80
|
23.00
11.00
1.05
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
4.80
3.50
1.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kysucke Nove Mesto U19
Odeva Lipany U19
|
0.82
-0
0.97
|
1.00
4 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.62
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.80
|
7.50
3.90
1.40
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
2.80
3.90
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
5.25
15.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.88
+1 1/2
0.96
|
0.78
2 3/4
1.04
|
6.70
4.85
1.30
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.13
+1
0.72
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.70
4.35
1.40
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.00
3.20
3.25
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.82
3.35
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.56
3.85
4.55
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.78
|
3.20
3.20
2.00
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.80
3.20
3.95
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.75
3
1.01
|
9.40
5.50
1.20
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2
1.00
|
1.91
3.10
3.75
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.86
+1 3/4
0.98
|
0.86
2 3/4
0.96
|
9.00
5.50
1.21
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.08
2 1/2
0.74
|
1.69
3.35
4.35
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
1.02
-1/2
0.74
|
0.83
2 1/2
0.93
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
1.19
+1/4
0.60
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.75
2 1/2
1.01
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.85
-1
0.91
|
0.94
2 3/4
0.82
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
4
0.90
|
1.40
4.50
5.25
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.80
-0
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.35
3.60
2.60
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.89
-1
0.95
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.52
4.15
5.20
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.08
-1/2
0.82
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.08
3.55
2.96
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Persipani Paniai
Dejan FC
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
3
1.00
|
2.50
3.90
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Persiku Kudus
Persekabpas Pasuruan
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
1 1/2
0.90
|
1.25
4.33
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Persiba Bantul
Persikota Tangerang
|
1.35
-0
0.57
|
0.82
1/2
0.97
|
4.75
1.72
3.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
PSM Madiun
Waanal Brothers
|
1.10
-0
0.70
|
0.72
3 3/4
1.07
|
1.36
4.00
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
0.92
-2 1/4
0.87
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.14
7.00
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Feneryolu
Mehmet Rauf Lisesi
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
2.10
3.60
2.75
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
2.60
4.50
2.00
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.33
5.00
6.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
3 3/4
0.88
|
2.00
4.20
2.55
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
4 1/4
0.85
|
2.30
5.00
2.10
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
1.90
4.10
2.90
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.93
3 1/2
0.88
|
5.75
5.00
1.36
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.02
-2 1/4
0.82
|
0.81
3
1.01
|
1.13
7.30
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.72
-0
1.13
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.31
3.10
2.89
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.98
2 3/4
0.84
|
4.30
3.65
1.64
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.11
+1/4
0.74
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.50
3.35
1.88
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.32
3.15
2.70
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.30
2.76
3.10
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.90
3.35
3.35
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.12
-1 1/2
0.73
|
0.99
2 3/4
0.83
|
1.35
4.25
6.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Gungahlin United
OConnor Knights
|
1.04
+1
0.80
|
0.93
4 1/2
0.89
|
119.00
7.00
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.79
+1
1.05
|
0.99
2 1/2
0.83
|
4.95
3.45
1.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
0.91
+1 1/4
0.93
|
0.83
2 1/2
0.99
|
6.20
4.15
1.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
1.00
-1 1/2
0.84
|
0.89
3 3/4
0.93
|
1.37
4.95
5.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
0.98
+1 1/4
0.86
|
0.87
4 3/4
0.95
|
100.00
8.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
0.97
+1 1/4
0.87
|
0.98
4
0.84
|
14.00
8.10
1.08
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maroochydore
Queensland Lions SC
|
|
|
15.00
6.30
1.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Preston Lions
South Melbourne
|
0.94
+1 1/2
0.86
|
0.62
3 3/4
1.21
|
5.70
5.10
1.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.79
3
1.01
|
4.50
3.90
1.56
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.96
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.88
3.30
3.50
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.76
-1
1.08
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.43
4.10
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
1.12
-1 1/4
0.73
|
0.94
3
0.88
|
1.47
4.00
5.20
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.84
+1 1/4
1.08
|
1.08
3 1/2
0.82
|
5.50
4.45
1.48
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.97
-1/2
0.95
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.97
3.85
3.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.88
3
1.02
|
2.21
3.65
2.82
|
21:00
|
Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.25
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PCYC Parramatta Eagles
Mr Berri
|
|
|
1.83
4.50
2.90
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.05
2
0.81
|
2.13
2.94
3.20
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.86
-1/4
1.02
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.14
3.10
3.00
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.02
-0
0.86
|
0.96
2
0.90
|
2.71
2.86
2.49
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.67
-1 1/4
1.20
|
0.75
3 3/4
1.07
|
1.30
5.10
6.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Perak II
Kelantan United U23
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.00
3.40
1.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kedah II
Kuala Lumpur City U23
|
0.72
+1/4
1.07
|
1.00
2 1/2
0.80
|
8.00
4.50
1.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Selangor PKNS
Kuching City U23
|
0.90
-1
0.90
|
0.97
3 1/4
0.82
|
1.12
7.00
13.00
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.88
3.40
2.10
|