Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:47

Kết quả Hacken vs IFK Norrkoping FK 21h30 28/04

VĐQG Thụy Điển

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Hacken vs IFK Norrkoping FK 21h30 28/04

Trận đấu Hacken vs IFK Norrkoping FK, 21h30 28/04, Gamla Ullevi, VĐQG Thụy Điển được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hacken vs IFK Norrkoping FK mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Hacken vs IFK Norrkoping FK, 21h30 28/04, Gamla Ullevi, VĐQG Thụy Điển sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Hacken vs IFK Norrkoping FK

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      25' 0-1      Tim Prica (Assist:Christoffer Nyman)
   Julius Lindberg↑Axel Lindahl↓       46'    
      55'        Max Watson
   Ali Youssef↑Amane Romeo↓       56'    
   Srdjan Hrstic↑Blair Turgott↓       56'    
      59' 0-2      Arnor Ingvi Traustason (Assist:Tim Prica)
   Srdjan Hrstic (Assist:Amor Layouni)    1-2  63'    
      65'        Isak Ssewankambo↑Joseph Ceesay↓
      65'        Laorent Shabani↑Tim Prica↓
      66'        Carl Bjork↑Christoffer Nyman↓
   Pontus Dahbo↑Mikkel Rygaard Jensen↓       74'    
      79'        Amadeus Sogaard↑Anton Eriksson↓
   Johan Hammar↑Zeidane Inoussa↓       83'    
      89'        Jesper Ceesay↑Kevin Hoog Jansson↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Hacken vs IFK Norrkoping FK

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Hacken vs IFK Norrkoping FK 21h30 28/04

Đội hình ra sân cặp đấu Hacken vs IFK Norrkoping FK, 21h30 28/04, Gamla Ullevi, VĐQG Thụy Điển sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Hacken vs IFK Norrkoping FK

Hacken   IFK Norrkoping FK
Andreas Linde 1   1 Oscar Jansson
Adam Lundqvist 21   20 Daniel Eid
Even Hovland 5   19 Max Watson
Marius Lode 4   24 Anton Eriksson
Axel Lindahl 6   14 Yahya Kalley
Amane Romeo 27   23 Joseph Ceesay
Simon Gustafson 14   16 Dino Salihovic
Mikkel Rygaard Jensen 18   25 Kevin Hoog Jansson
Zeidane Inoussa 29   9 Arnor Ingvi Traustason
Blair Turgott 20   22 Tim Prica
Amor Layouni 24   5 Christoffer Nyman

Đội hình dự bị

Ishaq Abdulrazak 8   40 David Andersson
Peter Abrahamsson 26   3 Marcus Baggesen
Edward Chilufya 17   15 Carl Bjork
Pontus Dahbo 16   21 Jesper Ceesay
Johan Hammar 3   11 Ismet Lushaku
Srdjan Hrstic 19   38 Ture Sandberg
Julius Lindberg 11   17 Laorent Shabani
Simon Sandberg 13   4 Amadeus Sogaard
Ali Youssef 10   6 Isak Ssewankambo

Tỷ lệ kèo Hacken vs IFK Norrkoping FK 21h30 28/04

Tỷ lệ kèo Hacken vs IFK Norrkoping FK, 21h30 28/04, Gamla Ullevi, VĐQG Thụy Điển theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hacken vs IFK Norrkoping FK 21h30 28/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
5.26 0:1/4 0.10 7.14 3 1/2 0.06 90.00 5.20 1.11

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.32 0:0 2.32 4.54 1 1/2 0.14

Thành tích đối đầu Hacken vs IFK Norrkoping FK 21h30 28/04

Kết quả đối đầu Hacken vs IFK Norrkoping FK, 21h30 28/04, Gamla Ullevi, VĐQG Thụy Điển gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hacken , phong độ gần đây của IFK Norrkoping FK chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Malmo FF Malmo FF
30 35 64
2
Elfsborg Elfsborg
30 33 64
3
Hacken Hacken
30 30 57
4
Djurgardens Djurgardens
30 5 50
5
IFK Varnamo IFK Varnamo
30 3 45
6
Kalmar Kalmar
30 -5 45
7
Hammarby Hammarby
30 2 44
8
IK Sirius FK IK Sirius FK
30 7 42
9
IFK Norrkoping FK IFK Norrkoping FK
30 0 41
10
Mjallby AIF Mjallby AIF
30 -2 41
11
AIK Solna AIK Solna
30 -4 36
12
Halmstads Halmstads
30 -14 36
13
IFK Goteborg IFK Goteborg
30 -4 34
14
Brommapojkarna Brommapojkarna
30 -13 33
15
Degerfors IF Degerfors IF
30 -32 26
16
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
30 -41 15
Back to top
Back to top