Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:32

Kết quả Guingamp vs USL Dunkerque 02h45 22/12

Hạng 2 Pháp

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Guingamp vs USL Dunkerque 02h45 22/12

Trận đấu Guingamp vs USL Dunkerque, 02h45 22/12, Stade du Roudourou, Hạng 2 Pháp được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Guingamp vs USL Dunkerque mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Guingamp vs USL Dunkerque, 02h45 22/12, Stade du Roudourou, Hạng 2 Pháp sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Guingamp vs USL Dunkerque

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      32'        Thomas Vannoye↑Samuel Yohou↓
   Mehdi Merghem       42'    
      45'        Mario Jason Kikonda
   Frantzdy Pierrot    1-0  49'    
      52' 1-1      Malik Tchokounte (Assist:Driss Trichard)
   Frantzdy Pierrot (Assist:Yannick Arthur Gomis)    2-1  55'    
   El Hadji Ba       61'    
      64'        Nicolas Bruneel↑Leverton Pierre↓
      66'        Nicolas Bruneel
      70'        Demba Thiam
   Baptiste Roux↑El Hadji Ba↓       77'    
      79'        Desire Segbe Azankpo↑Mario Jason Kikonda↓
      79'        Dimitri Boudaud↑Loic Kouagba↓
   Yoann Cathline↑Yannick Arthur Gomis↓       83'    
   Maxime Barthelme↑Mehdi Merghem↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Guingamp vs USL Dunkerque

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Guingamp vs USL Dunkerque 02h45 22/12

Đội hình ra sân cặp đấu Guingamp vs USL Dunkerque, 02h45 22/12, Stade du Roudourou, Hạng 2 Pháp sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Guingamp vs USL Dunkerque

Guingamp   USL Dunkerque
Enzo Basilio 16   30 Axel Maraval
Logan Ndenbe 22   3 Loic Kouagba
Hady Camara 5   25 Samuel Yohou
Pierre Lemonnier 24   27 Adon Gomis
Maxime Sivis 27   28 Demba Thiam
El Hadji Ba 7   19 Leverton Pierre
Youssouf MChangama 10   20 Mario Jason Kikonda
Jeremy Livolant 29   17 Bilal Brahimi
Yannick Arthur Gomis 13   22 Driss Trichard
Mehdi Merghem 21   9 Kevin Rocheteau
Frantzdy Pierrot 9   18 Malik Tchokounte

Đội hình dự bị

Maxime Barthelme 28   24 Marco Ludivin Majouga
Baptiste Roux 2   1 Jeremy Vachoux
Yoann Cathline 33   7 Desire Segbe Azankpo
Dominique Youfeigane 30   10 Dimitri Boudaud
Philipe Sampaio 4   4 Thomas Vannoye
Jerome Mombris 23   6 Jeremy Huysman
Tristan Muyumba 6   21 Nicolas Bruneel

Tỷ lệ kèo Guingamp vs USL Dunkerque 02h45 22/12

Tỷ lệ kèo Guingamp vs USL Dunkerque, 02h45 22/12, Stade du Roudourou, Hạng 2 Pháp theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Guingamp vs USL Dunkerque 02h45 22/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.58 0:0 1.45 6.10 3 1/2 0.11 1.01 26.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.78 0:1/4 1.03 1.08 1 0.73

Thành tích đối đầu Guingamp vs USL Dunkerque 02h45 22/12

Kết quả đối đầu Guingamp vs USL Dunkerque, 02h45 22/12, Stade du Roudourou, Hạng 2 Pháp gần đây nhất. Phong độ gần đây của Guingamp , phong độ gần đây của USL Dunkerque chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
AJ Auxerre AJ Auxerre
38 36 74
2
Angers Angers
38 14 68
3
Saint Etienne Saint Etienne
38 17 65
4
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
38 11 60
5
Paris FC Paris FC
38 7 59
6
Caen Caen
38 6 58
7
Stade Lavallois MFC Stade Lavallois MFC
38 -5 55
8
Amiens Amiens
38 0 53
9
Guingamp Guingamp
38 4 51
10
Pau FC Pau FC
38 3 51
11
Grenoble Grenoble
38 -1 51
12
Bordeaux Bordeaux
38 -2 50
13
Bastia Bastia
38 -4 50
14
FC Annecy FC Annecy
38 -1 46
15
Ajaccio Ajaccio
38 -11 46
16
USL Dunkerque USL Dunkerque
38 -16 46
17
Troyes Troyes
37 -7 41
18
Quevilly Quevilly
38 -4 38
19
Concarneau Concarneau
38 -18 38
20
Valenciennes Valenciennes
37 -29 26
Back to top
Back to top