© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng 13h00 07/12
Tường thuật trực tiếp Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng 13h00 07/12
Trận đấu Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng, 13h00 07/12, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng, 13h00 07/12, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
9' | 0-1 | Xu Jiajun | ||
Chen Fang Zhou | 1-1 | 20' | ||
Yang Yu↑Liang Rifu↓ | 24' | |||
Wu Linfeng | 2-1 | 25' | ||
44' | Cui Hao | |||
45' | Xu Jiajun | |||
55' | 2-2 | Chen Jiaqi | ||
59' | Pan Yuchen↑Sheng Cao↓ | |||
Geng Taili↑Wu Linfeng↓ | 66' | |||
66' | Sun Weijia↑Xu Jiajun↓ | |||
89' | Sun Gonghao↑Zhang Tong↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng 13h00 07/12
Đội hình ra sân cặp đấu Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng, 13h00 07/12, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng |
||||
Guangxi Baoyun FC | Qingdao Zhongneng | |||
Shen Bokai | 30 | 13 | Quan Longhai | |
Huang Xin | 12 | 16 | Chen Long | |
Yang Bing | 27 | 2 | Gao Fei | |
Zhu Mingxin | 4 | 23 | Sun Xu | |
Xie Weichao | 8 | 3 | Zhang Tianlong | |
Zhao Haichao | 32 | 19 | Sheng Cao | |
Liang Rifu | 6 | 36 | Zhang Tong | |
Chen Fang Zhou | 35 | 15 | Cui Hao | |
Wu Linfeng | 29 | 29 | Zhu Shiyu | |
Wing Kai Orr Matthew Elliot | 14 | 11 | Xu Jiajun | |
Cheng Yetong | 28 | 17 | Chen Jiaqi | |
Đội hình dự bị |
||||
Ding QuanCheng | 22 | 21 | Jiang Ning | |
Yifan Dong | 13 | 9 | Liu Jiashen | |
Geng Taili | 17 | 28 | Mu Pengfei | |
Jiang Wenhao | 26 | 6 | Pan Yuchen | |
Leng Jixuan | 36 | 5 | Sha Yibo | |
Li Boxi | 25 | 41 | Sun H. | |
Tao Yuan | 31 | 33 | Sun Weijia | |
Yang Yu | 37 | 38 | Tao Zhilue | |
34 | Xu Yang | |||
27 | Zheng Long | |||
1 | Zhu Quan |
Tỷ lệ kèo Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng 13h00 07/12
Tỷ lệ kèo Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng, 13h00 07/12, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng 13h00 07/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.69 | 0:0 | 0.43 | 7.69 | 4 1/2 | 0.04 | 19.00 | 1.03 | 15.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 1/4:0 | 0.95 | 1.10 | 1 1/4 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng 13h00 07/12
Kết quả đối đầu Guangxi Baoyun FC vs Qingdao Zhongneng, 13h00 07/12, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Guangxi Baoyun FC , phong độ gần đây của Qingdao Zhongneng chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Guangxi Baoyun FC
Phong độ gần nhất Qingdao Zhongneng
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.07
-1/4
0.87
|
1.01
3 3/4
0.91
|
2.31
3.95
2.75
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.03
+1/4
0.89
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.40
3.35
2.19
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.99
-0
0.93
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.61
3.25
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.92
3 1/4
0.96
|
2.49
2.39
3.55
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.02
-1 1/2
0.90
|
0.84
3
1.06
|
1.33
5.10
7.60
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.74
3.55
4.45
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.91
+3/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.99
|
4.40
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.02
3
0.85
|
2.02
3.60
3.25
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.44
3.25
2.75
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.90
-1 1/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.37
4.55
7.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.11
3.35
3.25
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
1 1/4
0.87
|
2.30
2.40
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
0.82
+1/2
1.02
|
1.00
2 1/2
0.82
|
13.00
5.50
1.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bahir Dar Kenema FC
Dire Dawa
|
0.64
-0
1.13
|
1.49
1 1/2
0.43
|
1.11
4.45
46.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda Utd
Kanifing East FC
|
0.77
-0
1.02
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.50
3.00
2.75
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.95
5 1/2
0.85
|
1.01
8.00
200.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
1.53
-1/4
0.45
|
1.47
1/2
0.48
|
3.55
1.43
7.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
1.40
-1/4
0.51
|
1.40
2 1/2
0.51
|
1.09
5.40
70.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
1.23
-1/4
0.61
|
1.09
4 1/2
0.71
|
1.00
34.00
51.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Spartak Pleven
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
|
|
29.00
4.00
1.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
1.04
-0
0.76
|
1.47
1 1/2
0.48
|
1.18
4.10
35.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.97
+2
0.87
|
0.80
3
1.02
|
13.00
6.70
1.12
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.77
-0
1.07
|
1.08
4 1/2
0.74
|
3.85
1.57
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.91
-1 3/4
0.93
|
1.00
4
0.82
|
1.05
7.00
46.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.82
-1 3/4
1.02
|
0.91
3 1/2
0.91
|
1.20
5.90
8.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.82
+3/4
1.02
|
0.89
4 3/4
0.93
|
100.00
7.60
1.02
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.69
+1/4
1.17
|
1.23
2 3/4
0.63
|
2.58
3.15
2.38
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.04
+3/4
0.80
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.60
3.55
1.62
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.50
3.20
1.94
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.26
-0
0.63
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.94
3.35
2.09
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.07
-1
0.77
|
1.12
2 1/2
0.71
|
1.60
3.55
4.55
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sliema Wanderers FC
Sirens
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.75
2 1/4
0.97
|
1.34
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
1.06
-0
0.74
|
1.40
1/2
0.51
|
5.10
1.45
4.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Riga FC
Grobina
|
0.98
-1 3/4
0.82
|
1.01
3 1/2
0.79
|
1.02
7.50
91.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Herzliya
Maccabi Yavne
|
0.89
-0
0.95
|
0.94
2 1/4
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.91
2.77
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
1.66
-1/4
0.40
|
1.49
1/2
0.47
|
3.38
1.42
8.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske
Fredericia
|
0.78
-3/4
1.13
|
0.93
4 1/4
0.95
|
1.59
3.40
5.70
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.43
4.75
4.75
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.57
-0
1.35
|
1.37
4 1/2
0.55
|
4.00
1.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Minsk
FK Vitebsk
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.76
1 3/4
1.06
|
4.35
2.84
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.89
1 1/4
0.93
|
4.55
2.42
2.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.86
2 3/4
0.96
|
2.06
3.30
3.00
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.67
3.95
3.85
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
1.12
+1/2
0.59
|
0.57
3 3/4
1.14
|
100.00
6.70
1.01
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.32
4.25
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
0.96
+1 1/2
0.84
|
0.87
2 1/4
0.93
|
14.00
4.30
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.90
+3/4
0.90
|
1.00
1 1/2
0.80
|
7.00
2.87
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.90
+1
0.90
|
0.95
2
0.85
|
7.10
3.35
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Estrela FC U23
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.82
1 1/2
1.00
|
1.71
2.92
5.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun U21
JS Kabylie U21
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.40
2.62
3.40
|
3 - 2
Trực tiếp
|
MC Oran U21
CR Belouizdad U21
|
0.82
+1
0.97
|
0.90
6 1/4
0.90
|
5.50
3.75
1.53
|
1 - 0
Trực tiếp
|
US Biskra U21
ES Setif U21
|
1.05
-0
0.75
|
0.77
2 1/2
1.02
|
1.50
4.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CS Constantine U21
USM Alger U21
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.77
2 3/4
1.02
|
4.50
3.75
1.66
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.77
2
1.05
|
3.95
3.30
1.78
|
0 - 2
Trực tiếp
|
MP II
PeKa
|
0.75
+1
1.05
|
0.97
4
0.82
|
22.00
10.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saaripotku
YPA Ylivieska
|
0.98
-2 1/4
0.82
|
0.91
4
0.89
|
1.22
5.50
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HauPa
Villan Pojat
|
0.91
-2
0.89
|
0.98
4
0.82
|
1.25
6.00
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.88
-0
0.96
|
0.72
3
1.11
|
2.35
3.50
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.29
-0
0.67
|
0.88
1/2
1.00
|
4.50
1.76
3.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.44
4.60
6.00
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.96
3.65
3.35
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.27
4.70
8.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
Real Bamako
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.80
3.10
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Dakar
Thies FC
|
0.60
-0
1.30
|
1.00
1 1/2
0.80
|
1.14
5.50
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Mixco Reserves
C.S.D. Comunicaciones Reserve
|
0.97
-0
0.82
|
0.80
2
1.00
|
2.62
3.20
2.50
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.85
-4
0.95
|
0.92
8 1/4
0.87
|
1.00
51.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.00
3.80
2.58
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
1.02
-1
0.88
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.55
3.80
5.10
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.98
+1
0.92
|
0.97
2 1/4
0.91
|
6.10
3.80
1.49
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.94
2
0.94
|
2.29
2.97
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.97
2
0.91
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.73
-1 1/4
1.20
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.29
4.60
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympic FC
Espoir FC Zinder
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.77
1
1.02
|
2.00
2.37
6.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.74
-2
1.06
|
0.86
3 3/4
0.94
|
1.16
6.80
9.50
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.93
3.40
3.30
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.91
-0
0.97
|
0.92
2 3/4
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wagadu FC
Jam City
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2
0.85
|
1.90
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
Elite United
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
2
0.82
|
3.60
3.00
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.05
3
0.85
|
3.65
3.40
1.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.94
-0
0.98
|
0.85
1 1/2
1.05
|
2.81
2.67
2.86
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VTJ Rapid Liberec
FC Pencin
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
0.80
5 1/2
1.00
|
51.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Soccer Intellectuals FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.15
1 1/2
0.67
|
1.07
9.00
29.00
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.95
3.45
1.74
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.06
3.10
3.20
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.76
2
1.00
|
1.79
3.10
4.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.19
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.09
3.05
3.15
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.93
2.84
2.34
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
ASI Abengourou
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.35
1/2
0.57
|
3.50
1.50
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.71
+1/4
1.14
|
1.31
3 1/2
0.58
|
1.37
3.20
13.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
0.45
+1/4
1.63
|
1.40
3 1/2
0.53
|
79.00
5.30
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.84
1 1/4
0.98
|
1.76
2.61
5.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
CSC Belint
Progresul Gataia
|
1.05
-0
0.75
|
1.07
2 1/2
0.72
|
34.00
21.00
1.01
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.84
1
1.04
|
2.58
2.02
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zamalek
NBE SC
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.82
1 3/4
1.06
|
2.02
2.95
3.75
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.90
-0
0.90
|
1.13
2 1/4
0.68
|
2.55
2.99
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juarez FC U23
Necaxa U23
|
1.13
-0
0.72
|
1.03
1 1/4
0.79
|
3.40
2.37
2.62
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves
|
1.37
-0
0.55
|
0.90
1 1/2
0.90
|
19.00
5.50
1.14
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Argentino Merlo Reserves
|
1.25
-0
0.62
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.05
11.00
23.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
San Martin Burzaco Reserves
|
0.77
-1
1.02
|
0.77
4 1/4
1.02
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserves
Deportivo Liniers Reserves
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.36
5.00
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Leandro N. Alem Reserves
JJ Urquiza Reserves
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.75
3.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Agropecuario II
Defensores Unidos Reserves
|
0.72
-0
1.07
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.50
2.75
3.00
|