Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 16/06/2024 20:44

Kết quả Grotta (w) vs Grindavik (w) 02h15 08/06

Hạng nhất nữ Iceland

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Grotta (w) vs Grindavik (w) 02h15 08/06

Trận đấu Grotta (w) vs Grindavik (w), 02h15 08/06, , Hạng nhất nữ Iceland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Grotta (w) vs Grindavik (w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Grotta (w) vs Grindavik (w), 02h15 08/06, , Hạng nhất nữ Iceland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Grotta (w) vs Grindavik (w)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      19' 0-1     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Grotta (w) vs Grindavik (w)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Grotta (w) vs Grindavik (w) 02h15 08/06

Đội hình ra sân cặp đấu Grotta (w) vs Grindavik (w), 02h15 08/06, , Hạng nhất nữ Iceland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Grotta (w) vs Grindavik (w)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Grotta (w) vs Grindavik (w) 02h15 08/06

Tỷ lệ kèo Grotta (w) vs Grindavik (w), 02h15 08/06, , Hạng nhất nữ Iceland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Grotta (w) vs Grindavik (w) 02h15 08/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.48 0:0 1.38 2.43 1 1/2 0.25 36.00 4.15 1.14

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.31 0:0 1.81 4.54 1 1/2 0.09

Thành tích đối đầu Grotta (w) vs Grindavik (w) 02h15 08/06

Kết quả đối đầu Grotta (w) vs Grindavik (w), 02h15 08/06, , Hạng nhất nữ Iceland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Grotta (w) , phong độ gần đây của Grindavik (w) chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vikingur Reykjavik (W) Vikingur Reykjavik (W)
18 30 39
2
Fylkir (W) Fylkir (W)
18 29 38
3
Grotta (W) Grotta (W)
18 22 33
4
HK Kopavogur  (W) HK Kopavogur (W)
17 16 32
5
Afturelding (W) Afturelding (W)
18 7 29
6
Grindavik (W) Grindavik (W)
18 1 28
7
Fram Reykjavik  (W) Fram Reykjavik (W)
18 -8 22
8
Fjardab Hottur Leiknir (W) Fjardab Hottur Leiknir (W)
18 -9 18
9
KR Reykjavik (W) KR Reykjavik (W)
18 -32 10
10
Augnablik (W) Augnablik (W)
17 -56 4
Back to top
Back to top