Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:58

Kết quả Groningen vs AFC Ajax 20h00 16/05

Hà Lan

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Groningen vs AFC Ajax 20h00 16/05

Trận đấu Groningen vs AFC Ajax, 20h00 16/05, Euroborg, Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Groningen vs AFC Ajax mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Groningen vs AFC Ajax, 20h00 16/05, Euroborg, Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Groningen vs AFC Ajax

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Ricardo Pepi       9'    
      18' 0-1      Dusan Tadic
   Florian Kruger↑Ricardo Pepi↓       25'    
   Florian Kruger    1-1  38'    
      68' 1-2      Brian Brobbey (Assist:Mohammed Kudus)
      69'        Davy Klaassen↑Owen Wijndal↓
   Mads Bech Sorensen       72'    
   Daleho Irandust↑Oliver Antman↓       79'    
      81' 1-3      Jurrien Timber (Assist:Dusan Tadic)
      86'        Mika Godts↑Brian Brobbey↓
   Laros Duarte (Assist:Tomas Suslov)    2-3  87'    
   Thom van Bergen↑Jorg Schreuders↓       90'    
   Nordin Musampa       90'    

Tường thuật trận đấu

Dữ liệu đang cập nhật!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Groningen vs AFC Ajax

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Groningen vs AFC Ajax 20h00 16/05

Đội hình ra sân cặp đấu Groningen vs AFC Ajax, 20h00 16/05, Euroborg, Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Groningen vs AFC Ajax

Groningen   AFC Ajax
Peter Leeuwenburgh 1   12 Geronimo Rulli
Nordin Musampa 24   15 Devyne Rensch
Mads Bech Sorensen 29   2 Jurrien Timber
Radinio Balker 12   57 Jorrel Hato
Jorg Schreuders 39   5 Owen Wijndal
Laros Duarte 6   4 Edson Omar Alvarez Velazquez
Tomas Suslov 7   8 Kenneth Taylor
Isak Dybvik Maatta 18   20 Mohammed Kudus
Johan Hove 8   7 Steven Bergwijn
Oliver Antman 21   10 Dusan Tadic
Ricardo Pepi 9   9 Brian Brobbey

Đội hình dự bị

Matej Chalus 37   21 Florian Grillitsch
Elvis Manu 28   38 Kristian Hlynsson
Joey Pelupessy 4   18 Lorenzo Lucca
Ragnar Oratmangoen 34   19 Jorge Sanchez
Jan de Boer 25   1 Maarten Stekelenburg
Daleho Irandust 10   22 Remko Pasveer
Thijmen Blokzijl 42   26 Youri Regeer
Jasper Meijster 44   25 Youri Baas
Thom van Bergen 55   6 Davy Klaassen
Aimar Sher 31   3 Calvin Bassey Ughelumba
Florian Kruger 23   39 Mika Godts

Tỷ lệ kèo Groningen vs AFC Ajax 20h00 16/05

Tỷ lệ kèo Groningen vs AFC Ajax, 20h00 16/05, Euroborg, Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Groningen vs AFC Ajax 20h00 16/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.43 0:0 0.33 6.25 5 1/2 0.09 300.00 11.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
3.33 0:0 0.20 16.66 2 1/2 0.02

Thành tích đối đầu Groningen vs AFC Ajax 20h00 16/05

Kết quả đối đầu Groningen vs AFC Ajax, 20h00 16/05, Euroborg, Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Groningen , phong độ gần đây của AFC Ajax chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
34 90 91
2
Feyenoord Feyenoord
34 66 84
3
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
34 33 69
4
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
34 31 65
5
AFC Ajax AFC Ajax
34 13 56
6
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
34 17 53
7
FC Utrecht FC Utrecht
34 2 50
8
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
34 3 49
9
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
34 1 46
10
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
34 -19 38
11
SC Heerenveen SC Heerenveen
34 -17 37
12
PEC Zwolle PEC Zwolle
34 -22 36
13
Almere City FC Almere City FC
34 -26 34
14
Heracles Almelo Heracles Almelo
34 -33 33
15
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
34 -18 29
16
Excelsior SBV Excelsior SBV
34 -23 29
17
Volendam Volendam
34 -54 19
18
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
34 -44 6
Back to top
Back to top