Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:19

Kết quả Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne 22h00 23/08

Poland Division 4

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne 22h00 23/08

Trận đấu Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne, 22h00 23/08, , Poland Division 4 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne, 22h00 23/08, , Poland Division 4 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Karmelita    1-0  19'    
   Szuszkiewicz    2-0  45'    
      79' 2-1      Chodziutko
      90' 2-2      Setla

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne 22h00 23/08

Đội hình ra sân cặp đấu Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne, 22h00 23/08, , Poland Division 4 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne 22h00 23/08

Tỷ lệ kèo Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne, 22h00 23/08, , Poland Division 4 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Gornik Polkowice vs LZS Starowice Dolne 22h00 23/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.58 0:0 1.28 8.33 4 1/2 0.02 1.04 6.40 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.51 0:0 1.40 8.33 1 1/2 0.03
Back to top
Back to top