© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe 07h30 06/02
Tường thuật trực tiếp Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe 07h30 06/02
Trận đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe, 07h30 06/02, Felicia nogonbart Stadium, VĐQG Argentina được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe, 07h30 06/02, Felicia nogonbart Stadium, VĐQG Argentina sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Pier Barrios | 35' | |||
Federico Rasmussen | 48' | |||
49' | Andrew Christopher Teuten Ponzoni | |||
Andres Meli↑Thomas Ignacio Galdames Millan↓ | 55' | |||
Tadeo Allende Goal cancelled | 59' | |||
65' | Carlos Arrua↑Joaquin Ibanez↓ | |||
65' | Leonel Picco↑Julian Chicco↓ | |||
Lucas Arce↑Roberto Nicolas Fernandez↓ | 68' | |||
Ederson Salomon Rodriguez Lima↑Tadeo Allende↓ | 68' | |||
82' | Tomas Galvan↑Jorge Benitez↓ | |||
Luciano Cingolani↑Matias Ramirez↓ | 84' | |||
Silvio Ulariaga↑Pier Barrios↓ | 85' | |||
Silvio Ulariaga (Assist:Ederson Salomon Rodriguez Lima) | 1-0 | 86' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe 07h30 06/02
Đội hình ra sân cặp đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe, 07h30 06/02, Felicia nogonbart Stadium, VĐQG Argentina sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Colon de Santa Fe | |||
Diego Rodriguez Da Luz | 50 | 17 | Ignacio Chicco | |
Federico Rasmussen | 23 | 21 | Eric Meza | |
Gianluca Ferrari | 22 | 33 | Facundo Garces | |
Pier Barrios | 2 | 6 | Paolo Duval Goltz | |
Thomas Ignacio Galdames Millan | 3 | 28 | Andrew Christopher Teuten Ponzoni | |
Juan Andrada | 30 | 30 | Santiago Pierotti | |
Gonzalo Damian Abrego | 32 | 14 | Baldomero Perlaza | |
Matias Ramirez | 10 | 27 | Julian Chicco | |
Tomás Conechny | 17 | 11 | Joaquin Ibanez | |
Tadeo Allende | 11 | 7 | Jose Neris | |
Roberto Nicolas Fernandez | 13 | 92 | Jorge Benitez | |
Đội hình dự bị |
||||
Luciano Cingolani | 27 | 19 | Tomas Galvan | |
Ederson Salomon Rodriguez Lima | 20 | 29 | Leonel Picco | |
Lucas Arce | 4 | 26 | Carlos Arrua | |
Nahuel Ulariaga | 9 | 22 | Juan Pablo Alvarez | |
Andres Meli | 21 | 2 | Lucas Acevedo | |
Rodrigo Saracho | 1 | 5 | Cristian VEGA | |
Hernan Lopez Munoz | 8 | 4 | Augusto Schott | |
Cristian David Nunez Morales | 5 | 36 | Gian Nardelli | |
Gaston Pedernera | 34 | 39 | Leandro Quiroz | |
Enzo Miguel Larrosa Martinez | 7 | 12 | Matias Ibanez | |
Mateo Mendoza | 26 | 24 | Facundo Taborda | |
Bruno Leyes | 25 | 8 | Gonzalo Silva |
Tỷ lệ kèo Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe 07h30 06/02
Tỷ lệ kèo Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe, 07h30 06/02, Felicia nogonbart Stadium, VĐQG Argentina theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe 07h30 06/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.55 | 0:0 | 1.58 | 9.09 | 1 1/2 | 0.05 | 1.01 | 12.00 | 200.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.62 | 0:0 | 1.38 | 20.00 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe 07h30 06/02
Kết quả đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Colon de Santa Fe, 07h30 06/02, Felicia nogonbart Stadium, VĐQG Argentina gần đây nhất. Phong độ gần đây của Godoy Cruz Antonio Tomba , phong độ gần đây của Colon de Santa Fe chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ gần nhất Colon de Santa Fe
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
River Plate
|
27 | 30 | 61 |
2 |
Talleres Cordoba
|
27 | 19 | 50 |
3 |
San Lorenzo
|
27 | 10 | 46 |
4 |
Lanus
|
27 | 11 | 45 |
5 |
Estudiantes La Plata
|
27 | 11 | 45 |
6 |
Defensa Y Justicia
|
27 | 13 | 44 |
7 |
Boca Juniors
|
27 | 9 | 44 |
8 |
Rosario Central
|
27 | 7 | 42 |
9 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
27 | 5 | 41 |
10 |
Argentinos Juniors
|
27 | 9 | 40 |
11 |
Atletico Tucuman
|
27 | -2 | 37 |
12 |
Racing Club
|
27 | 1 | 36 |
13 |
Belgrano
|
27 | -6 | 36 |
14 |
Newells Old Boys
|
27 | 0 | 35 |
15 |
Barracas Central
|
27 | -5 | 35 |
16 |
Club Atletico Tigre
|
27 | -2 | 34 |
17 |
CA Platense
|
27 | -3 | 34 |
18 |
Instituto AC Cordoba
|
27 | -11 | 32 |
19 |
Sarmiento Junin
|
27 | -3 | 30 |
20 |
Club Atlético Unión
|
27 | -6 | 30 |
21 |
Banfield
|
27 | -11 | 30 |
22 |
Gimnasia La Plata
|
27 | -14 | 30 |
23 |
Central Cordoba SDE
|
27 | -10 | 29 |
24 |
Independiente
|
27 | -9 | 28 |
25 |
Velez Sarsfield
|
27 | -3 | 27 |
26 |
CA Huracan
|
27 | -11 | 25 |
27 |
Colon de Santa Fe
|
27 | -13 | 25 |
28 |
Arsenal de Sarandi
|
27 | -16 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.08
-3/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.82
3.70
4.30
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.85
-1
1.07
|
1.04
3
0.86
|
1.50
4.50
6.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.95
1 3/4
0.87
|
8.50
3.10
1.47
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.91
3
0.99
|
3.05
3.70
2.07
|
3 - 0
Trực tiếp
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
1.53
-1/4
0.41
|
1.47
3 1/2
0.44
|
1.01
6.70
100.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.08
+1
0.80
|
0.75
2 3/4
1.12
|
5.20
4.25
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.96
2 3/4
0.90
|
2.14
3.40
2.79
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.84
3
1.02
|
1.38
4.55
6.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.00
+1
0.90
|
0.95
2 1/4
0.93
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.70
3.80
4.35
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.28
3.10
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.02
-0
0.90
|
0.84
1 3/4
1.06
|
2.85
2.82
2.67
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
1.36
-0
0.57
|
1.47
6 1/2
0.50
|
1.01
8.10
150.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.44
+1/4
1.66
|
1.36
5 1/2
0.55
|
70.00
5.20
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.80
2
1.02
|
16.00
4.20
1.22
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.84
2 3/4
0.96
|
3.15
3.35
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ilioupoli
Kalamata AO
|
1.13
-1/4
0.64
|
0.73
1
1.03
|
2.52
2.31
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kallithea
Kissamikos
|
1.02
-1/4
0.74
|
1.03
3 1/4
0.73
|
2.29
2.21
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fasil Kenema
Bahir Dar Kenema FC
|
1.29
-0
0.53
|
2.17
1/2
0.28
|
7.10
1.26
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
JKT Tanzania
|
0.65
-0
1.12
|
0.90
1
0.86
|
2.30
2.70
3.20
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.15
3.20
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
Ngome FC
|
0.95
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.07
8.50
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kipanga FC
New City FC
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.00
2.87
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Osmanlispor FC
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.83
2.43
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
76 Igdir Belediye spor
Erzin Belediyespor
|
1.00
-2
0.80
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.22
5.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uttara FC (nữ)
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Torque Reserves
Defensor Sporting Reserve
|
1.26
-0
0.59
|
1.56
2 1/2
0.44
|
6.10
1.39
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
BDF XI
Morupule Wanderers FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/4
0.95
|
6.00
3.50
1.53
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.39
-0
1.81
|
2.22
3 1/2
0.31
|
38.00
4.05
1.18
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.01
2
0.75
|
1.56
3.35
5.60
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.97
-3/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.21
3.55
2.60
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.95
-1/2
0.93
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.95
3.75
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
1.05
-0
0.75
|
0.82
1 3/4
0.97
|
2.87
3.00
2.50
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.55
-0
1.26
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.02
3.45
2.97
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.78
3 1/4
0.98
|
5.90
4.45
1.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.82
+3/4
1.02
|
1.01
2 3/4
0.81
|
10.00
5.30
1.16
|
3 - 1
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.55
-0
1.40
|
2.50
5 1/2
0.26
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ahlafors IF
Kumla
|
0.46
-0
1.61
|
2.27
1/2
0.30
|
4.65
1.27
8.60
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.87
2
0.95
|
2.35
2.98
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.88
2.41
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
1.17
-2 1/4
0.69
|
1.28
2 3/4
0.60
|
1.07
7.20
20.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
2.04
-0
0.33
|
2.70
2 1/2
0.25
|
11.00
1.24
4.50
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 3/4
0.88
|
0.83
5
0.98
|
23.00
21.00
1.04
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.90
+1 1/2
0.94
|
1.02
3 1/4
0.80
|
7.30
4.70
1.30
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.92
+1 1/4
0.88
|
0.97
3
0.83
|
6.70
4.20
1.37
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.94
+2 1/2
0.90
|
0.67
3 3/4
1.17
|
13.00
8.50
1.09
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.98
3
0.82
|
2.07
3.55
2.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.08
2
0.82
|
1.75
3.25
4.95
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.86
-1/4
0.94
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.00
3.60
2.92
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.76
-3/4
1.00
|
1.01
3 1/4
0.75
|
1.61
3.85
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.96
2 1/2
0.84
|
8.50
4.10
1.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ghomhoreyet Shebin
Aswan
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.92
1 1/2
0.88
|
4.00
2.62
2.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Al Quwa Al Jawiya
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.77
4
1.02
|
101.00
41.00
1.00
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.80
-3
1.00
|
0.75
4
1.05
|
1.07
11.00
21.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
3 3/4
0.88
|
3.20
3.80
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ankaragucu U19
Alanyaspor U19
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.62
3
1.21
|
1.87
3.70
3.15
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.92
-0
0.98
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.49
3.45
2.57
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.82
+3/4
1.08
|
0.96
3
0.92
|
3.60
3.90
1.83
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
1.05
3 1/2
0.83
|
6.40
5.00
1.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
1.00
-2
0.84
|
0.99
3 1/4
0.83
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.20
-1/4
0.65
|
0.82
2
0.97
|
1.25
4.75
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/2
0.75
|
5.50
3.50
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.01
1 1/2
0.81
|
3.30
2.47
2.42
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.96
5 3/4
0.86
|
93.00
7.40
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.05
+1/4
0.79
|
1.00
3 3/4
0.82
|
54.00
7.10
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.02
+1/2
0.82
|
1.03
2 3/4
0.79
|
3.60
3.40
1.82
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.60
2.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.85
2 1/4
1.03
|
6.40
3.20
1.59
|
10 - 0
Trực tiếp
|
Kucuksu Rasathane SK
Aydinli SK
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.70
12
1.10
|
1.00
51.00
51.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vidar
Vindbjart
|
1.36
-1/4
0.53
|
1.21
2 1/2
0.62
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.59
3 1/2
1.20
|
1.40
4.65
5.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.74
3
1.02
|
3.95
3.80
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.91
+1
0.85
|
0.90
3 3/4
0.86
|
4.05
4.10
1.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.97
3 1/2
0.79
|
2.40
3.50
2.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.79
-1 1/4
0.97
|
0.91
4
0.85
|
1.10
5.50
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.94
3.70
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.93
-1 1/2
0.83
|
0.83
3
0.93
|
1.32
4.00
7.00
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.04
3
0.86
|
2.29
3.65
2.71
|
2 - 2
Trực tiếp
|
BSG Wismut Gera
Wacker Nordhausen
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.15
3.60
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Cuxhaven
Teutonia Uelzen
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.97
3 1/4
0.82
|
1.66
3.75
4.33
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.89
3.55
3.20
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.94
3.35
3.25
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.41
4.25
5.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.82
-2 1/4
1.02
|
0.67
3 1/4
1.17
|
1.09
8.10
12.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.74
2 1/4
1.08
|
4.70
3.75
1.57
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Eisenkappel
ASKO Mittlern
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
4 1/2
0.82
|
3.75
3.75
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
DSG Ferlach
SV Eberstein
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.87
3
0.92
|
1.61
3.75
4.75
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.02
+1/4
0.86
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.05
3.50
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
0.97
-0
0.83
|
0.99
1 1/4
0.81
|
3.25
2.37
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ismaily
El Daklyeh
|
1.12
-1
0.79
|
1.19
2 1/4
0.72
|
1.59
3.25
6.20
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.17
-1/4
0.73
|
1.02
2
0.84
|
2.52
2.44
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Prishtina
KF Drita Gjilan
|
0.92
+1/2
0.84
|
1.04
3 1/4
0.72
|
8.00
2.60
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gjilani
KF Llapi
|
0.82
+1/4
0.94
|
1.05
1 1/4
0.71
|
4.00
2.50
2.25
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.69
-1 3/4
1.12
|
0.70
3 1/2
1.11
|
1.18
6.30
9.20
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.81
-1
0.99
|
0.87
3
0.93
|
1.46
4.05
5.20
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.02
-1 1/2
0.78
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.37
4.40
6.00
|