© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Glasgow Rangers vs Ross County 21h00 27/08
Tường thuật trực tiếp Glasgow Rangers vs Ross County 21h00 27/08
Trận đấu Glasgow Rangers vs Ross County, 21h00 27/08, Ibrox Stadium, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Glasgow Rangers vs Ross County mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Glasgow Rangers vs Ross County, 21h00 27/08, Ibrox Stadium, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Ross County
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
James Sands | 10' | |||
15' | Victor Loturi | |||
John Lundstram (Assist:Ryan Kent) | 1-0 | 24' | ||
Antonio-Mirko Colak (Assist:Scott Wright) | 2-0 | 39' | ||
Leon Thomson King↑James Sands↓ | 46' | |||
46' | Jordan Tillson↑Victor Loturi↓ | |||
55' | Owura Edwards↑George Harmon↓ | |||
57' | Callum Johnson | |||
Antonio-Mirko Colak (Assist:Ryan Kent) | 3-0 | 58' | ||
Rabbi Matondo↑Ryan Kent↓ | 62' | |||
Scott Arfield↑Malik Tillman↓ | 62' | |||
John Lundstram | 68' | |||
Steven Davis↑Antonio-Mirko Colak↓ | 73' | |||
76' | Josh Sims↑Yan Dhanda↓ | |||
77' | Jordan White↑Jordie Hiwula Mayifuila↓ | |||
Steven Davis (Assist:James Tavernier) | 4-0 | 80' | ||
84' | Dylan Smith↑Kazeem Aderemi Olaigbe↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Rangers 4, Ross County 0 | ||
KẾT THÚC! Rangers 4, Ross County 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Rangers 4, Ross County 0 | |
90+3” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Iacovitti là người đá phạt. | |
89” | CỨU THUA. Scott Arfield (Rangers) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
88” | Attempt missed. Ben Purrington (Ross County) right footed shot from the centre of the box. | |
87” | PHẠM LỖI! Steven Davis (Rangers) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. David Cancola (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Rabbi Matondo (Rangers) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Callum Johnson (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | ĐÁ PHẠT. John Lundstram bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Owura Edwards (Ross County) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Ross County. Dyla thay đổi nhân sự khi rút Kazeem Olaigbe ra nghỉ và Smith là người thay thế. | |
82” | Attempt saved. Scott Arfield (Rangers) header from outside the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Borna Barisic. | |
81” | VIỆT VỊ. Josh Sims rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Edwards (Ross County. Owur). | |
81” | ĐÁ PHẠT. Owura Edwards (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | PHẠM LỖI! Leon King (Rangers) phạm lỗi. | |
red'>80'VÀOOOO!! (Rangers) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Rangers 4, Ross County 0. Steven Davi. | ||
78” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan White là người đá phạt. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Scott Wright bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
77” | PHẠM LỖI! Josh Sims (Ross County) phạm lỗi. | |
77” | THAY NGƯỜI. Ross County. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Jordy Hiwula-Mayifuila ra nghỉ và White là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Ross County. Jos thay đổi nhân sự khi rút Yan Dhanda ra nghỉ và Sims là người thay thế. | |
76” | Attempt missed. Connor Goldson (Rangers) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Leon King. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Scott Wright bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
74” | ĐÁ PHẠT. Callum Johnson (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | ĐÁ PHẠT. Scott Wright bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
74” | PHẠM LỖI! Ben Purrington (Ross County) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. Rangers. Steve thay đổi nhân sự khi rút Antonio-Mirko Colak ra nghỉ và Davis là người thay thế. | |
72” | Attempt missed. Tom Lawrence (Rangers) with an attempt from the left side of the six yard box. | |
71” | Attempt missed. Keith Watson (Ross County) with an attempt from very close range is close, but misses to the left. Assisted by Ben Purrington with a cross following a corner. | |
71” | Attempt missed. Callum Johnson (Ross County) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Yan Dhanda with a cross following a corner. | |
70” | PHẠT GÓC. Ross County được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Borna Barisic là người đá phạt. | |
70” | PHẠT GÓC. Ross County được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Borna Barisic là người đá phạt. | |
68” | THẺ PHẠT. John Lundstram bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Kazeem Olaigbe (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! John Lundstram (Rangers) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Owura Edwards (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
64” | ĐÁ PHẠT. Owura Edwards (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
63” | ĐÁ PHẠT. Yan Dhanda (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! James Tavernier (Rangers) phạm lỗi. | |
62” | THAY NGƯỜI. Rangers. Rabb thay đổi nhân sự khi rút Ryan Kent ra nghỉ và Matondo là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Rangers. Scot thay đổi nhân sự khi rút Malik Tillman ra nghỉ và Arfield là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Rangers. Rabb thay đổi nhân sự khi rút Ryan Kent ra nghỉ và Matondo là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Rangers. Scot thay đổi nhân sự khi rút Malik Tillman ra nghỉ và Arfield là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Malik Tillman bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Owura Edwards (Ross County) phạm lỗi. | |
red'>58'VÀOOOO!! (Rangers) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Rangers 3, Ross County 0. Antonio-Mirko Cola | ||
57” | THẺ PHẠT. Callum Johnson (Ross bên phía County) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Leon King bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Callum Johnson (Ross County) phạm lỗi. | |
56” | Attempt missed. John Lundstram (Rangers) left footed shot from outside the box. | |
55” | THAY NGƯỜI. Ross County. Owur thay đổi nhân sự khi rút George Harmon ra nghỉ và Edwards là người thay thế. | |
53” | Attempt missed. Antonio-Mirko Colak (Rangers) right footed shot from the centre of the box. | |
51” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Johnson là người đá phạt. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Tom Lawrence bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Jordan Tillson (Ross County) phạm lỗi. | |
50” | PHẠM LỖI! Borna Barisic (Rangers) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Callum Johnson (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
49” | PHẠM LỖI! Scott Wright (Rangers) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Alex Iacovitti (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Ross County. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Victor Loturi ra nghỉ và Tillson là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Rangers. Leo thay đổi nhân sự khi rút James Sands ra nghỉ và King là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Rangers 2, Ross County 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Rangers 2, Ross County 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Rangers 2, Ross County 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Rangers 2, Ross County 0 | |
45+1” | Attempt saved. Connor Goldson (Rangers) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by James Tavernier with a cross. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Purrington là người đá phạt. | |
45” | James Tavernier (Rangers) hits the bar with a header from the right side of the six yard box. Assisted by Ryan Kent with a cross. | |
42” | CẢN PHÁ! James Tavernier (Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
41” | PHẠM LỖI! Victor Loturi (Ross County) phạm lỗi. | |
red'>39'VÀOOOO!! (Rangers) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Rangers 2, Ross County 0. Antonio-Mirko Cola | ||
35” | Attempt missed. Ryan Kent (Rangers) left footed shot from the left side of the box. | |
28” | Attempt missed. Tom Lawrence (Rangers) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Connor Goldson. | |
27” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Iacovitti là người đá phạt. | |
red'>24'Goal!Rangers 1, Ross County 0. John Lundstram (Rangers) right footed shot from outside the box to the centre of the goal. Assisted by Ryan Kent. | ||
red'>24'Goal!Rangers 1, Ross County 0. John Lundstram (Rangers) right footed shot from outside the box. | ||
22” | Attempt saved. Malik Tillman (Rangers) right footed shot from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Ryan Kent. | |
21” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Laidlaw là người đá phạt. | |
21” | Attempt saved. Malik Tillman (Rangers) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Ryan Kent. | |
20” | Attempt missed. Borna Barisic (Rangers) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
19” | PHẠM LỖI! Callum Johnson (Ross County) phạm lỗi. | |
15” | THẺ PHẠT. Victor Loturi (Ross bên phía County) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Malik Tillman bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Victor Loturi (Ross County) phạm lỗi. | |
15” | CẢN PHÁ! David Cancola (Ross County) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by George Harmon. | |
13” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Iacovitti là người đá phạt. | |
13” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Iacovitti là người đá phạt. | |
10” | THẺ PHẠT. James Sands bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Jordy Hiwula-Mayifuila (Ross bị phạm lỗi và County) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! James Sands (Rangers) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! Callum Johnson (Ross County) phạm lỗi. | |
9” | Attempt saved. Connor Goldson (Rangers) header from very close range is saved. | |
6” | PHẠM LỖI! Scott Wright (Rangers) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Alex Iacovitti (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | Attempt missed. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from the left side of the box. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Ross County |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Glasgow Rangers vs Ross County 21h00 27/08
Đội hình ra sân cặp đấu Glasgow Rangers vs Ross County, 21h00 27/08, Ibrox Stadium, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Glasgow Rangers vs Ross County |
||||
Glasgow Rangers | Ross County | |||
Jon McLaughlin | 33 | 1 | Ross Laidlaw | |
Borna Barisic | 31 | 12 | Callum Johnson | |
James Sands | 19 | 15 | Keith Watson | |
Connor Goldson | 6 | 6 | Alex Iacovitti | |
James Tavernier | 2 | 3 | Ben Purrington | |
Tom Lawrence | 11 | 14 | Victor Loturi | |
John Lundstram | 4 | 4 | David Cancola | |
Ryan Kent | 14 | 17 | Kazeem Aderemi Olaigbe | |
Malik Tillman | 71 | 10 | Yan Dhanda | |
Scott Wright | 23 | 16 | George Harmon | |
Antonio-Mirko Colak | 9 | 19 | Jordie Hiwula Mayifuila | |
Đội hình dự bị |
||||
Rabbi Matondo | 17 | 31 | Jake Eastwood | |
Steven Davis | 10 | 21 | Ross Munro | |
Allan McGregor | 1 | 30 | Dylan Smith | |
Leon Thomson King | 38 | 11 | Josh Sims | |
Ryan Jack | 8 | 22 | Jordan Tillson | |
Ridvan Yilmaz | 3 | 9 | Dominic Samuel | |
Scott Arfield | 37 | 24 | Ben Paton | |
Adam Devine | 44 | 7 | Owura Edwards | |
Fashion Sakala | 30 | 26 | Jordan White |
Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Ross County 21h00 27/08
Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Ross County, 21h00 27/08, Ibrox Stadium, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Ross County 21h00 27/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.50 | 0:1/4 | 0.32 | 3.70 | 4 1/2 | 0.19 | 1.02 | 11.00 | 80.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.29 | 0:0 | 2.56 | 5.55 | 2 1/2 | 0.11 |
Thành tích đối đầu Glasgow Rangers vs Ross County 21h00 27/08
Kết quả đối đầu Glasgow Rangers vs Ross County, 21h00 27/08, Ibrox Stadium, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Glasgow Rangers , phong độ gần đây của Ross County chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Glasgow Rangers
Phong độ gần nhất Ross County
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.08
+1/4
0.86
|
1.03
2 3/4
0.89
|
3.25
3.70
2.11
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.02
|
0.92
3 1/2
1.00
|
3.70
4.40
1.81
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.91
+3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.98
|
4.10
3.95
1.81
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.64
4.15
5.00
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.06
-1
0.86
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.57
4.00
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.97
-0
0.92
|
0.99
2
0.88
|
2.72
3.00
2.64
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.59
3.30
2.54
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.92
3.65
3.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.09
-1 1/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.44
4.15
6.90
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.78
-0
1.16
|
1.78
2 1/2
0.46
|
300.00
12.00
1.01
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.89
3
1.01
|
2.29
3.75
2.66
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.68
-1 1/4
1.19
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.29
5.10
6.80
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.07
-1 3/4
0.85
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.28
5.40
9.10
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.83
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.86
3 1/4
1.04
|
4.00
4.15
1.70
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.79
+1/2
1.14
|
1.07
2 3/4
0.83
|
3.15
3.40
2.14
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.93
2 3/4
0.97
|
3.50
3.30
2.04
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.17
3.35
3.10
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.20
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.77
3.30
4.75
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.03
-1
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.25
3.40
2.08
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.90
3.30
3.95
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.37
3.25
2.86
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.95
3.65
3.40
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.89
3
1.01
|
1.71
4.10
4.00
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
1.01
|
3.40
3.25
2.11
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.08
|
2.17
3.10
3.35
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
3.35
3.75
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.78
3.50
2.31
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.13
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.20
-1/2
0.75
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.19
3.40
3.05
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.07
+1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
1.05
|
3.45
4.55
1.85
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.95
3 1/4
0.95
|
2.02
3.95
3.30
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.02
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.98
2
0.92
|
1.93
3.15
4.10
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.00
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.52
4.20
5.50
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.16
-1
0.76
|
0.96
3
0.92
|
1.63
4.00
4.25
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/2
0.98
|
2.14
3.85
2.63
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.93
4
0.95
|
3.25
4.45
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.68
4.10
3.80
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
1.07
3
0.81
|
5.50
4.40
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.39
4.75
6.00
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.91
3 1/2
0.97
|
1.72
4.20
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
-3/4
1.01
|
1.04
3 3/4
0.84
|
1.66
4.30
3.80
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.17
-1/2
0.75
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.60
2.77
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.04
3.85
2.85
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.78
-0
1.06
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.25
3.40
2.62
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.08
3.65
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.08
+1/4
0.76
|
0.77
2 1/4
1.05
|
16.00
4.60
1.19
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.87
1 3/4
1.03
|
2.96
2.88
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.87
1 3/4
1.03
|
1.97
3.05
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.86
2
1.04
|
1.90
3.20
4.15
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.00
-0
0.90
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.63
3.15
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al Bataeh
|
1.08
-1/4
0.80
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.47
3.15
2.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Khor Fakkan
|
0.84
-1
1.04
|
0.95
4 1/2
0.91
|
1.47
3.85
6.20
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.46
3.40
2.51
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.15
3.25
2.09
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.88
3.25
2.19
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.89
-0
0.99
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.46
3.25
2.58
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.11
-3/4
0.78
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.86
3.60
3.45
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.85
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.15
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.89
-1/2
1.01
|
1.08
2 3/4
0.80
|
1.89
3.40
3.65
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.03
3.55
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.11
3.35
2.89
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.96
+3/4
0.88
|
1.03
4
0.79
|
100.00
7.80
1.02
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.08
3.10
3.15
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.86
3
0.96
|
2.13
3.65
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.50
2.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
JKU FC
Maendeleo FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.92
4 1/2
0.87
|
2.40
1.72
8.50
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.76
3 3/4
1.06
|
100.00
8.30
1.01
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.25
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.46
-0
1.61
|
1.58
2 1/2
0.45
|
4.15
1.36
7.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
1.75
-0
0.41
|
2.22
2 1/2
0.27
|
17.50
13.00
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.82
-0
1.02
|
1.44
2 1/2
0.51
|
1.01
13.50
16.50
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.74
-1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.04
3.45
2.92
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.67
-1/2
1.20
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.67
3.90
3.75
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.16
3.25
3.55
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.89
3
0.99
|
1.94
3.65
3.25
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.94
-0
0.96
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.51
3.25
2.53
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.79
3.40
2.23
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.84
-0
1.00
|
1.19
1 1/2
0.66
|
1.11
5.80
21.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.50
4.75
1.40
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2 1/4
1.05
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.08
8.60
13.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.57
3.50
5.10
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Emirates Club U21
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.77
3 3/4
1.02
|
2.10
4.00
2.62
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.04
-1
0.84
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.64
4.00
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aarhus AGF U19
Randers Freja U19
|
0.93
-0
0.87
|
2.32
2 1/2
0.28
|
6.20
1.26
6.00
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.02
-1/4
0.84
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.93
-1 1/4
0.93
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.40
4.75
5.80
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.82
5 1/4
1.04
|
2.11
3.30
3.10
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.77
-3/4
1.12
|
0.72
3 1/2
1.16
|
1.63
4.35
3.60
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.17
+1/2
0.61
|
0.91
3 1/2
0.85
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.82
3.25
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.10
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.73
-0
1.09
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.25
3.20
2.75
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.77
2
1.05
|
4.95
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.72
-0
1.13
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.25
3.10
2.81
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.92
3
0.90
|
1.05
10.00
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.10
+1/2
0.70
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
4.65
4.20
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Moss U19
Valerenga 2 U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
4 1/4
1.04
|
1.01
11.00
14.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
AS Slimane
|
|
|
1.27
4.00
12.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.98
1 3/4
0.84
|
1.77
2.84
4.95
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.01
2.68
4.00
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.70
-1 1/2
1.16
|
0.70
3
1.13
|
1.20
5.80
8.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.02
3.20
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.38
4.15
7.60
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.79
-1/2
1.12
|
0.83
2
1.05
|
1.79
3.30
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.08
6.50
27.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.87
-0
0.97
|
1.01
1 1/4
0.81
|
2.91
2.22
3.05
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.73
3.65
3.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive Zarzis
Rogba Tataouine
|
|
|
1.03
7.40
93.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.75
1 1/4
1.05
|
3.95
2.41
2.21
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.96
-1 1/2
0.84
|
0.86
5 1/2
0.94
|
1.04
9.60
19.00
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
2.19
3.55
2.78
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.79
3.05
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
1.01
|
1.88
3.25
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.03
+1
0.81
|
0.84
3 1/2
0.98
|
4.85
4.35
1.47
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Galatasaray U19
Samsunspor U19
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.50
2.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.43
3.15
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.09
2 1/4
0.71
|
2.73
2.58
2.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.83
+1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.76
3
1.04
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.51
3.50
2.53
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.86
-0
1.04
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.42
3.45
2.66
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.28
3.45
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.00
1/2
0.80
|
8.00
1.66
2.60
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.07
-0
0.71
|
0.83
2
0.95
|
2.89
2.89
2.34
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.71
-2 1/2
1.14
|
0.69
3 1/2
1.14
|
1.05
11.00
13.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.09
3.35
2.86
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xorazm Urganch
Aral Nukus
|
0.70
-0
1.16
|
3.84
1/2
0.08
|
10.50
1.06
12.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Buxoro FK
FK Olympic Tashkent B
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.13
5.80
14.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
NK Aluminij U19
NK Radomlje U19
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.82
4 3/4
1.00
|
4.70
3.45
1.62
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.97
3
0.83
|
1.99
3.45
3.05
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.45
4.50
4.85
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.98
+1
0.80
|
0.99
3 1/4
0.79
|
4.85
4.35
1.46
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.25
5.75
7.00
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.92
3.50
3.65
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.99
-1
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.52
3.55
5.70
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.14
2.82
3.35
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.78
3.90
3.30
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
1.01
2 3/4
0.71
|
1.41
3.95
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.71
3
1.12
|
1.97
3.70
2.88
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PANO Malion
Almyros Gaziou
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 3/4
0.97
|
17.00
8.00
1.09
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.50
-0
1.50
|
2.30
4 1/2
0.32
|
5.00
1.30
8.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Hope International U20
PSTC U20
|
1.36
-1/4
0.49
|
1.58
5 1/2
0.39
|
1.00
26.00
41.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.03
3
0.87
|
1.66
4.05
4.35
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.82
2
1.00
|
2.18
3.05
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.87
1 3/4
0.95
|
6.10
2.98
1.61
|
2 - 0
Trực tiếp
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
4 1/4
0.96
|
13.50
10.50
1.01
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.89
7 1/4
0.93
|
1.26
4.60
8.90
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.87
|
1.69
3 1/2
0.47
|
1.16
4.65
49.00
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.04
-0
0.84
|
0.87
2
0.99
|
2.82
2.69
2.54
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.75
-0
1.14
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.30
3.00
2.84
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.14
8.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Sacachispas Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
4
0.97
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
0.90
1
0.90
|
3.40
2.20
2.87
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Villa San Carlos Reserves
Deportivo Laferrere Reserves
|
|
|
1.29
5.25
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Atletico Fenix Reserves
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.57
3.75
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Deportivo Camioneros Reserves
|
0.95
-1/2
0.77
|
0.80
2 1/2
0.92
|
3.95
3.05
1.76
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|