© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Glasgow Rangers vs Dundee United 21h00 08/05
Tường thuật trực tiếp Glasgow Rangers vs Dundee United 21h00 08/05
Trận đấu Glasgow Rangers vs Dundee United, 21h00 08/05, Ibrox Stadium, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Glasgow Rangers vs Dundee United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Glasgow Rangers vs Dundee United, 21h00 08/05, Ibrox Stadium, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Dundee United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Fashion Sakala | 25' | |||
46' | Kevin McDonald↑Lewis Neilson↓ | |||
Amad Diallo Traore↑Scott Wright↓ | 46' | |||
James Tavernier | 1-0 | 55' | ||
55' | Benjamin Siegrist | |||
56' | Nicky Clark↑Mathew Anim Cudjoe↓ | |||
59' | Ross Graham | |||
Alexander Lowry↑Scott Arfield↓ | 65' | |||
Charlie McCann↑Borna Barisic↓ | 66' | |||
Adam Devine↑James Tavernier↓ | 66' | |||
72' | Ilmari Niskanen↑Tony Watt↓ | |||
73' | Scott McMann↑Ross Graham↓ | |||
Amad Diallo Traore (Assist:Fashion Sakala) | 2-0 | 78' | ||
79' | Chris Mochrie↑Archie Meekison↓ | |||
Glen Kamara↑Aaron Ramsey↓ | 79' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Rangers 2, Dundee United 0 | ||
90+2” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Rangers 2, Dundee United 0 | |
90” | CẢN PHÁ! Charlie McCann (Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Steven Davis. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Nicky Clark (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | PHẠM LỖI! James Sands (Rangers) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Steven Davis bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Scott McMann (Dundee United) phạm lỗi. | |
83” | Attempt blocked. Steven Davis (Rangers) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
83” | Attempt blocked. Connor Goldson (Rangers) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Amad Diallo with a cross. | |
83” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ilmari Niskanen là người đá phạt. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Steven Davis bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Scott McMann (Dundee United) phạm lỗi. | |
79” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Chri thay đổi nhân sự khi rút Archie Meekison ra nghỉ và Mochrie là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Rangers. Gle thay đổi nhân sự khi rút Aaron Ramsey ra nghỉ và Kamara là người thay thế. | |
red'>78'VÀOOOO!! (Rangers) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Rangers 2, Dundee United 0. Amad Diallto the centre of the goal. Assisted by Fashion Sakala. | ||
73” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Scot thay đổi nhân sự khi rút Ross Graham ra nghỉ và McMann là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Ilmar thay đổi nhân sự khi rút Tony Watt ra nghỉ và Niskanen là người thay thế. | |
70” | Attempt blocked. Fashion Sakala (Rangers) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Alexander Lowry. | |
69” | VIỆT VỊ. Amad Diallo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lowry (Rangers. Alexande). | |
68” | Attempt blocked. Alexander Lowry (Rangers) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Amad Diallo. | |
67” | Attempt missed. Nicky Clark (Dundee United) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Tony Watt with a headed pass. | |
66” | THAY NGƯỜI. Rangers. Ada thay đổi nhân sự khi rút James Tavernier ra nghỉ và Devine là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Rangers. Charli thay đổi nhân sự khi rút Borna Barisic ra nghỉ và McCann là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Rangers. Alexande thay đổi nhân sự khi rút Scott Arfield ra nghỉ và Lowry là người thay thế. | |
61” | Attempt missed. Amad Diallo (Rangers) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Aaron Ramsey. | |
61” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
61” | Attempt blocked. Fashion Sakala (Rangers) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Amad Diallo. | |
59” | THẺ PHẠT. Ross Graham (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
59” | PHẠM LỖI! Ross Graham (Dundee United) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Amad Diallo bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
57” | Attempt missed. Liam Smith (Dundee United) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Mathew Anim Cudjoe. | |
56” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Nick thay đổi nhân sự khi rút Mathew Anim Cudjoe ra nghỉ và Clark là người thay thế. | |
55” | Goal!Rangers 1, Dundee United 0. James Tavernier (Rangers) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | |
55” | THẺ PHẠT. Benjamin Siegrist (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | Penalty conceded by Benjamin Siegrist (Dundee United) after a foul in the penalty area. | |
54” | Penalty Rangers. Fashion Sakala draws a foul in the penalty area. | |
52” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
52” | Attempt saved. Fashion Sakala (Rangers) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Aaron Ramsey. | |
49” | Attempt missed. Amad Diallo (Rangers) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Steven Davis. | |
45” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Kevi thay đổi nhân sự khi rút Lewis Neilson ra nghỉ và McDonald là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Rangers. Ama thay đổi nhân sự khi rút Scott Wright ra nghỉ và Diallo là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Rangers 0, Dundee United 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Rangers 0, Dundee United 0 | |
45” | VIỆT VỊ. Aaron Ramsey rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wright (Rangers. Scot). | |
40” | CẢN PHÁ! Fashion Sakala (Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Borna Barisic. | |
39” | Attempt missed. Aaron Ramsey (Rangers) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by James Tavernier. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Steven Davis bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Aaron Ramsey (Rangers) phạm lỗi. | |
36” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Borna Barisic (Rangers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
35” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
31” | Attempt missed. Fashion Sakala (Rangers) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Connor Goldson. | |
27” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Leon Thomson King bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi. | |
25” | THẺ PHẠT. Fashion Sakala bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Fashion Sakala (Rangers) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Scott Arfield (Rangers) phạm lỗi. | |
19” | PHẠM LỖI! James Sands (Rangers) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Archie Meekison (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benjamin Siegrist là người đá phạt. | |
17” | Attempt saved. Scott Arfield (Rangers) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Steven Davis. | |
16” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Smith là người đá phạt. | |
16” | PHẠM LỖI! Ross Graham (Dundee United) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Goldson là người đá phạt. | |
14” | VIỆT VỊ. Mathew Anim Cudjoe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Siegrist (Dundee United. Benjami). | |
12” | PHẠM LỖI! Dylan Levitt (Dundee United) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Fashion Sakala bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | Attempt missed. Adrián Spörle (Dundee United) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Tony Watt. | |
10” | VIỆT VỊ. Scott Wright rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Goldson (Rangers. Conno). | |
10” | Attempt saved. Fashion Sakala (Rangers) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
8” | PHẠM LỖI! Fashion Sakala (Rangers) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Dylan Levitt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | CẢN PHÁ! Aaron Ramsey (Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Fashion Sakala. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Ross Graham (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Fashion Sakala (Rangers) phạm lỗi. | |
4” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Neilson là người đá phạt. | |
3” | CẢN PHÁ! James Tavernier (Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Steven Davis. | |
2” | Attempt blocked. Scott Arfield (Rangers) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Dundee United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Glasgow Rangers vs Dundee United 21h00 08/05
Đội hình ra sân cặp đấu Glasgow Rangers vs Dundee United, 21h00 08/05, Ibrox Stadium, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Glasgow Rangers vs Dundee United |
||||
Glasgow Rangers | Dundee United | |||
Jon McLaughlin | 33 | 1 | Benjamin Siegrist | |
Borna Barisic | 31 | 20 | Lewis Neilson | |
Leon Thomson King | 43 | 12 | Ryan Edwards | |
Connor Goldson | 6 | 29 | Ross Graham | |
James Tavernier | 2 | 2 | Liam Smith | |
Steven Davis | 10 | 19 | Dylan Levitt | |
James Sands | 19 | 4 | Charlie Mulgrew | |
Fashion Sakala | 30 | 17 | Archie Meekison | |
Aaron Ramsey | 16 | 3 | Adrian Sporle | |
Scott Wright | 23 | 58 | Mathew Anim Cudjoe | |
Scott Arfield | 37 | 32 | Tony Watt | |
Đội hình dự bị |
||||
Calvin Bassey Ughelumba | 3 | 10 | Nicky Clark | |
Adam Devine | 64 | 13 | Saku Eriksson | |
Robbie McCrorie | 28 | 26 | Chris Mochrie | |
John Lundstram | 4 | 7 | Ilmari Niskanen | |
Charlie McCann | 42 | 33 | Scott McMann | |
Amad Diallo Traore | 9 | 6 | Kevin McDonald | |
Alexander Lowry | 51 | 22 | Kieran Ewan Freeman | |
Glen Kamara | 18 | 46 | Miller Thomson | |
Ryan Kent | 14 | 50 | Lewis Donnell |
Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Dundee United 21h00 08/05
Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Dundee United, 21h00 08/05, Ibrox Stadium, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Dundee United 21h00 08/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.18 | 0:0 | 3.80 | 3.90 | 2 1/2 | 0.18 | 1.00 | 51.00 | 451.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:3/4 | 0.88 | 1.00 | 1 1/4 | 0.85 |
Thành tích đối đầu Glasgow Rangers vs Dundee United 21h00 08/05
Kết quả đối đầu Glasgow Rangers vs Dundee United, 21h00 08/05, Ibrox Stadium, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Glasgow Rangers , phong độ gần đây của Dundee United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Glasgow Rangers
Phong độ gần nhất Dundee United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 2
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
0.76
+1/2
1.19
|
0.82
2 3/4
1.08
|
100.00
20.00
1.01
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.97
-0
0.97
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.78
3.10
2.71
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.33
5.00
6.25
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.95
-0
0.97
|
1.04
1 1/2
0.86
|
2.99
2.41
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.83
-3/4
1.09
|
0.98
3 3/4
0.92
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hacken
Malmo FF
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 3/4
0.87
|
9.60
4.50
1.33
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.07
3
0.79
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.90
3.60
3.65
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.41
5.00
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.13
6.40
24.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.02
3 1/2
0.88
|
19.00
6.70
1.14
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.80
|
2.17
3.20
2.88
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.93
+1 1/4
0.87
|
0.96
3
0.82
|
6.00
4.40
1.39
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.05
3.65
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.68
3.75
3.85
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.77
+1/2
1.03
|
0.84
2 3/4
0.94
|
2.95
3.45
2.03
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.50
3.15
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.89
+1/4
1.03
|
1.09
4 1/2
0.81
|
100.00
13.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.74
-0
1.21
|
1.12
2
0.79
|
1.30
4.15
14.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.47
3.20
2.77
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.83
+1/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.93
-0
0.99
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.47
3.55
2.55
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.13
3.15
3.40
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.17
-1/4
0.74
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.92
-0
1.00
|
0.95
2
0.95
|
2.63
3.05
2.71
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.03
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.95
-1
0.89
|
0.86
1 1/2
0.96
|
1.45
3.10
9.40
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.97
-0
0.87
|
1.06
4 1/2
0.76
|
1.41
3.55
7.60
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.94
-1
0.98
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.91
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.77
2
1.14
|
1.82
3.35
4.30
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.04
|
3.45
3.20
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.79
-1/2
1.09
|
0.87
2 1/2
0.99
|
3.40
3.05
2.09
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.89
+1 1/2
0.87
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.70
4.95
1.30
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.25
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.00
3.25
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.96
-0
0.88
|
1.09
1 1/4
0.73
|
3.10
2.16
2.98
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Vasas
|
0.94
-0
0.86
|
0.96
2 1/2
0.84
|
2.54
3.15
2.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.70
-0
1.06
|
1.09
2 1/2
0.67
|
3.75
1.50
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA River Plate Reserves
Nacional de Montevideo Reserves
|
0.92
+1
0.84
|
0.82
2 3/4
0.94
|
5.30
4.00
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Albion fc Reserves
Torque Reserves
|
0.96
+1
0.80
|
0.96
2 3/4
0.80
|
5.70
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio Reserves
Atletico Fenix Reserve
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.08
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Progreso Reserves
Racing Club de Montevideo Reserves
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
0.93
|
2.11
3.30
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.75
-1/2
1.03
|
0.81
1 1/2
0.97
|
1.74
2.65
5.00
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.10
3.15
2.06
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.89
2
0.93
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Swansea City U21
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
3 3/4
0.89
|
2.01
3.75
2.82
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.78
3
1.02
|
1.78
3.80
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.71
3
1.09
|
1.86
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
F.C. Nouadhibou
Kaedi FC
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.05
11.00
23.00
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.94
2
0.88
|
2.00
2.86
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.19
2.74
3.35
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.90
3.35
3.40
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.85
1 1/4
0.97
|
3.30
2.34
2.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.79
2 1/2
1.03
|
12.00
4.40
1.23
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Croatia U17
Austria U17
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.97
1 1/2
0.85
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.96
3 3/4
0.86
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.27
4.20
11.00
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.20
-3/4
0.59
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.96
3.30
3.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.72
3.45
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.75
-0
1.05
|
0.93
5
0.87
|
5.20
3.85
1.43
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.74
-2
1.06
|
0.81
3
0.97
|
1.12
7.20
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uniao Central
Riostrense RJ
|
0.85
-2 1/2
0.95
|
0.87
3 3/4
0.92
|
1.12
7.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.84
3.40
3.55
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.66
2 3/4
1.19
|
4.00
3.95
1.63
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.35
4.00
7.80
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.97
2
0.85
|
2.79
2.85
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.44
2.73
2.91
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.87
1 1/2
0.92
|
23.00
7.00
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.33
1.72
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
0.75
-0
1.05
|
0.80
1/2
1.00
|
3.50
1.72
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.66
-0
1.28
|
1.20
1 1/2
0.69
|
23.00
3.85
1.26
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ballymun United
Crumlin United
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
3 - 2
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.68
-0
1.28
|
1.28
5 1/2
0.66
|
1.14
4.95
42.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.92
3 3/4
0.94
|
14.00
5.90
1.16
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.90
3 3/4
0.92
|
1.96
3.75
2.91
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.73
-1
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.39
4.10
6.80
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
1.14
-0
0.67
|
0.74
1
1.06
|
3.50
2.16
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
3.85
7.00
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Sportivo Italiano Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.60
2.75
|