© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz 21h00 23/04
Tường thuật trực tiếp GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz 21h00 23/04
Trận đấu GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz, 21h00 23/04, , Hạng nhất Ba Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz, 21h00 23/04, , Hạng nhất Ba Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
8' | 0-1 | Blanik | ||
52' | 0-2 | Rubio |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz 21h00 23/04
Đội hình ra sân cặp đấu GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz, 21h00 23/04, , Hạng nhất Ba Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz 21h00 23/04
Tỷ lệ kèo GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz, 21h00 23/04, , Hạng nhất Ba Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz 21h00 23/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.05 | 0:0 | 0.75 | 4.90 | 2 1/2 | 0.13 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 0:0 | 0.73 | 1.10 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz 21h00 23/04
Kết quả đối đầu GKS Belchatow vs Sandecja Nowy Sacz, 21h00 23/04, , Hạng nhất Ba Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của GKS Belchatow , phong độ gần đây của Sandecja Nowy Sacz chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất GKS Belchatow
Phong độ gần nhất Sandecja Nowy Sacz
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Lechia Gdansk
|
33 | 29 | 68 |
2 |
Arka Gdynia
|
33 | 19 | 62 |
3 |
GKS Katowice
|
33 | 32 | 59 |
4 |
Motor Lublin
|
33 | 6 | 53 |
5 |
Gornik Leczna
|
33 | 5 | 52 |
6 |
Wisla Plock
|
33 | 1 | 51 |
7 |
GKS Tychy
|
33 | -3 | 51 |
8 |
Wisla Krakow
|
33 | 15 | 50 |
9 |
Odra Opole
|
33 | 8 | 50 |
10 |
Miedz Legnica
|
33 | 13 | 48 |
11 |
Stal Rzeszow
|
33 | -6 | 48 |
12 |
Znicz Pruszkow
|
33 | -8 | 42 |
13 |
LKS Nieciecza
|
33 | 1 | 38 |
14 |
Chrobry Glogow
|
32 | -17 | 36 |
15 |
Polonia Warszawa
|
33 | -10 | 32 |
16 |
Resovia Rzeszow
|
33 | -22 | 31 |
17 |
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
32 | -31 | 23 |
18 |
Zaglebie Sosnowiec
|
33 | -32 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 1
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.94
3 1/2
0.88
|
2.11
2.60
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.87
-0
0.97
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.37
3.80
7.80
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.02
3.40
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.29
3.35
3.20
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.94
-1
0.94
|
0.84
3
1.02
|
1.56
4.35
4.80
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.80
2 3/4
1.06
|
1.78
3.85
3.90
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.71
-1 1/4
1.20
|
0.87
3 1/2
0.99
|
1.33
5.60
7.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.67
+1/4
1.26
|
0.81
2 3/4
1.05
|
139.00
8.70
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.80
1 3/4
1.06
|
7.40
2.91
1.61
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.75
5
1.12
|
1.03
8.40
105.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.89
+1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.82
|
1.62
3.15
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.83
1 1/4
1.03
|
1.75
2.72
6.20
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.88
+1/4
1.04
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.87
3.20
2.38
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.42
3.10
2.91
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.16
+1 1/4
0.78
|
0.81
2 3/4
1.09
|
8.80
5.20
1.35
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.90
|
4.45
3.45
1.65
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.79
2
1.03
|
2.09
3.05
3.20
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.77
2
1.05
|
1.98
3.05
3.45
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.83
1 3/4
1.07
|
2.14
2.99
3.60
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.78
3
1.08
|
1.74
3.70
3.70
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.90
+1 1/2
0.98
|
0.81
3 1/4
1.05
|
6.30
4.85
1.32
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.89
-1 1/2
0.99
|
0.88
3 3/4
0.98
|
1.32
5.10
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Azam
|
0.93
+3/4
0.83
|
0.95
2
0.81
|
5.75
3.10
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Botswana Police XI SC
Nico United
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.80
2
1.00
|
2.70
3.25
2.25
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.87
-0
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.35
3.45
2.47
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.05
3.55
1.97
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.80
3
1.02
|
1.31
4.90
6.60
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.82
-2
1.02
|
0.88
3 1/4
0.94
|
1.14
6.80
11.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.99
3.15
3.30
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.03
-3/4
0.81
|
1.13
2 1/2
0.70
|
1.76
3.25
4.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Brommapojkarna U21
Djurgardens U21
|
|
|
1.42
2.99
9.10
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.13
3.25
2.92
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
0.82
-2
0.90
|
0.78
3 1/2
0.94
|
1.15
6.00
8.80
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.85
-3/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.81
|
1.66
3.75
3.55
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
0.95
+1 3/4
0.77
|
0.86
4
0.86
|
6.80
5.60
1.21
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.79
3 1/4
0.93
|
1.91
3.70
2.80
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.01
3.65
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.87
3
0.95
|
2.83
3.20
2.21
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
6.25
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
20:45
|
FK Isloch Minsk
FC Minsk
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.63
3.45
4.60
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.98
-1
0.86
|
0.72
2
1.11
|
1.49
3.65
5.90
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.75
3.60
3.75
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.96
2 1/4
0.86
|
4.70
3.45
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AL Minaa
Baghdad
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.77
2
1.02
|
2.25
2.75
3.25
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
6.25
3.70
1.48
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.22
5.25
13.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.94
+1 1/2
0.90
|
0.77
2 3/4
1.05
|
7.20
5.00
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.84
+1 1/4
1.00
|
0.69
2 3/4
1.14
|
5.70
4.30
1.40
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.92
3.25
3.50
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.65
3.35
2.24
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.77
-3/4
1.07
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.55
3.70
4.85
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.85
+1/2
0.99
|
1.00
2 1/2
0.82
|
3.20
3.30
1.98
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.75
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.86
+1 3/4
0.90
|
0.76
3
1.00
|
9.20
5.40
1.21
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.94
2
0.88
|
2.17
2.89
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brera Tchumene
Ferrovario Lichinga
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.80
2
1.00
|
2.20
3.10
3.00
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.80
+1 3/4
1.04
|
0.96
2 3/4
0.86
|
8.80
5.30
1.22
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.95
-3/4
0.89
|
1.08
2 1/2
0.74
|
1.69
3.35
4.30
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.77
2 1/2
0.99
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.87
+1/4
0.89
|
0.99
2 1/2
0.77
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.75
2 1/2
1.01
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.78
-1
0.98
|
0.94
2 3/4
0.82
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.73
4
1.03
|
1.38
4.95
5.10
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
1.03
-1/4
0.73
|
0.79
3 1/4
0.97
|
2.22
3.60
2.51
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.68
3.45
4.25
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.81
-1
1.03
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.48
4.20
5.50
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.96
3
0.92
|
2.03
3.65
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Karamah(SY) (Youth)
Tishreen U23
|
0.82
-1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.50
4.00
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ornekspor Kucukyali
Tasdelenspor
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.90
4.00
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
1.03
-0
0.77
|
0.79
3 3/4
1.01
|
2.81
2.82
2.44
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
0.71
-1 1/2
1.01
|
0.75
3 3/4
0.97
|
1.24
5.30
6.30
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.77
-0
0.95
|
0.95
3 1/2
0.77
|
2.16
3.75
2.38
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.79
-0
0.93
|
0.84
3 3/4
0.88
|
2.15
3.95
2.32
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
1.08
+3/4
0.73
|
0.95
4 1/4
0.85
|
3.30
5.50
1.57
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
1.90
4.10
2.90
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.94
+1 1/2
0.78
|
0.80
3 1/2
0.92
|
6.20
5.10
1.26
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.04
-2 1/4
0.80
|
0.88
3
0.94
|
1.13
7.20
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.69
-0
1.17
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.27
3.15
2.95
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.60
3.00
2.60
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.95
+3/4
0.89
|
0.90
2 3/4
0.92
|
4.10
3.65
1.67
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.35
3.30
1.93
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.82
-0
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.37
3.15
2.64
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.79
-0
1.05
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.48
2.73
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.82
3.55
3.45
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.06
-1 1/2
0.78
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.33
4.45
7.00
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.88
3.40
3.40
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.75
-1
1.09
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.45
4.05
5.70
|
22:30
|
Otrokovice
Frydlant
|
0.82
-1 1/4
0.90
|
0.78
3 1/4
0.94
|
1.36
4.55
5.10
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.96
3
0.86
|
1.41
4.10
5.80
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.90
+1 1/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.84
|
5.80
4.55
1.45
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
-1/2
0.97
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.95
3.85
3.25
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.87
3
1.03
|
2.21
3.65
2.82
|
21:00
|
Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent
|
0.76
-0
1.04
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.33
3.10
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
1.09
-1/2
0.81
|
0.89
1 3/4
0.99
|
2.09
2.87
3.65
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.86
-1/4
1.02
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.12
3.15
3.05
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.07
-0
0.81
|
1.00
2
0.86
|
2.80
2.84
2.44
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.20
3.50
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Barracas Reserves
Central Ballester (R)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.97
5 1/4
0.82
|
1.20
7.00
8.00
|