Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:23

Kết quả Gjovik Lyn vs Ham-Kam 22h59 28/06

Cúp quốc gia Na Uy

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Gjovik Lyn vs Ham-Kam 22h59 28/06

Trận đấu Gjovik Lyn vs Ham-Kam, 22h59 28/06, , Cúp quốc gia Na Uy được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Gjovik Lyn vs Ham-Kam mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Gjovik Lyn vs Ham-Kam, 22h59 28/06, , Cúp quốc gia Na Uy sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Gjovik Lyn vs Ham-Kam

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      35' 0-1      Rasmus Wiedesheim Paul (Assist:Amin Nouri)
      44' 0-2      Brynjar Ingi Bjarnason
      48' 0-3      Oliver Kjaergaard (Assist:Henrik Udahl)
      71'        Aleksander Melgalvis
      72' 0-4      Rasmus Wiedesheim Paul (Assist:Jonas Enkerud)
      76' 0-5      Jonas Enkerud
      90'        William Albin Kurtovic

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Gjovik Lyn vs Ham-Kam

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Gjovik Lyn vs Ham-Kam 22h59 28/06

Đội hình ra sân cặp đấu Gjovik Lyn vs Ham-Kam, 22h59 28/06, , Cúp quốc gia Na Uy sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Gjovik Lyn vs Ham-Kam

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Gjovik Lyn vs Ham-Kam 22h59 28/06

Tỷ lệ kèo Gjovik Lyn vs Ham-Kam, 22h59 28/06, , Cúp quốc gia Na Uy theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Gjovik Lyn vs Ham-Kam 22h59 28/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.85 0:0 0.44 4.00 5 1/2 0.16 100.00 9.30 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.85 0:0 0.44 6.25 2 1/2 0.09
Back to top
Back to top