Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:53

Kết quả Giresunspor vs Yeni Amasya Spor 21h30 20/10

Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Giresunspor vs Yeni Amasya Spor 21h30 20/10

Trận đấu Giresunspor vs Yeni Amasya Spor, 21h30 20/10, GIRESUN ATATURK, Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Giresunspor vs Yeni Amasya Spor mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Giresunspor vs Yeni Amasya Spor, 21h30 20/10, GIRESUN ATATURK, Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Giresunspor vs Yeni Amasya Spor

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      38' 0-1      Kadir Seven(OW)
   Murat Akpinar    1-1  42'    
   Görkem Sağlam    2-1  65'    
   Serginho    3-1  70'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Giresunspor vs Yeni Amasya Spor

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Giresunspor vs Yeni Amasya Spor 21h30 20/10

Đội hình ra sân cặp đấu Giresunspor vs Yeni Amasya Spor, 21h30 20/10, GIRESUN ATATURK, Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Giresunspor vs Yeni Amasya Spor

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Giresunspor vs Yeni Amasya Spor 21h30 20/10

Tỷ lệ kèo Giresunspor vs Yeni Amasya Spor, 21h30 20/10, GIRESUN ATATURK, Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Giresunspor vs Yeni Amasya Spor 21h30 20/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.28 0:0 2.27 5.88 4 1/2 0.07 1.04 8.20 26.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.18 0:0 2.94 3.84 2 1/2 0.08
Back to top
Back to top