© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Getafe vs Barca 00h30 16/05
Tường thuật trực tiếp Getafe vs Barca 00h30 16/05
Trận đấu Getafe vs Barca, 00h30 16/05, Coliseum Alfonso Perez, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Getafe vs Barca mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Getafe vs Barca, 00h30 16/05, Coliseum Alfonso Perez, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Getafe vs Barca
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
35' | Clement Lenglet | |||
57' | Sergi Busquets Burgos | |||
62' | Anssumane Fati↑Pierre-Emerick Aubameyang↓ | |||
Gonzalo Villar↑Carles Alena Castillo↓ | 67' | |||
Sandro Ramírez↑Borja Mayoral Moya↓ | 67' | |||
71' | Luuk de Jong↑Memphis Depay↓ | |||
Oscar Rodriguez Arnaiz↑Enes Unal↓ | 81' | |||
Florentino Ibrain Morris Luis↑Nemanja Maksimovic↓ | 81' | |||
Mathias Olivera | 87' | |||
90' | Mika Marmol↑Alejandro Balde↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Getafe 0, Barcelona 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Getafe 0, Barcelona 0 | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Barcelona. Mik thay đổi nhân sự khi rút Balde ra nghỉ và Mármol là người thay thế. | |
87” | THẺ PHẠT. Mathías Olivera bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Gavi bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | PHẠM LỖI! Mathías Olivera (Getafe) phạm lỗi. | |
82” | Attempt missed. Balde (Barcelona) left footed shot from the left side of the box. | |
81” | THAY NGƯỜI. Getafe thay đổi nhân sự khi rút Nemanja Maksimovic ra nghỉ và Florentino là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Getafe. Ósca thay đổi nhân sự khi rút Enes Ünal ra nghỉ và Rodríguez là người thay thế. | |
79” | PHẠM LỖI! Mathías Olivera (Getafe) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Ferran Torres bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Gavi (Barcelona) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Damián Suárez bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | CẢN PHÁ! Ferran Torres (Barcelona) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
73” | PHẠM LỖI! Djené Dakonam (Getafe) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Balde bị phạm lỗi và (Barcelona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | THAY NGƯỜI. Barcelona. Luuk d thay đổi nhân sự khi rút Memphis Depay because of an injury ra nghỉ và Jong là người thay thế. | |
68” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sandro Ramírez là người đá phạt. | |
67” | THAY NGƯỜI. Getafe. Gonzal thay đổi nhân sự khi rút Carles Aleñá ra nghỉ và Villar là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Getafe. Sandr thay đổi nhân sự khi rút Borja Mayoral ra nghỉ và Ramírez là người thay thế. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Memphis Depay bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
66” | PHẠM LỖI! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Gavi bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi. | |
63” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carles Aleñá là người đá phạt. | |
61” | THAY NGƯỜI. Barcelona. Ans thay đổi nhân sự khi rút Pierre-Emerick Aubameyang ra nghỉ và Fati là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Memphis Depay bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Damián Suárez (Getafe) phạm lỗi. | |
58” | PHẠM LỖI! Borja Mayoral (Getafe) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Balde bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | THẺ PHẠT. Sergio Busquets bên phía (Barcelona) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
51” | Attempt missed. Enes Ünal (Getafe) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Mauro Arambarri with a cross following a set piece situation. | |
50” | PHẠM LỖI! Dani Alves (Barcelona) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Enes Ünal bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
47” | Attempt saved. Ferran Torres (Barcelona) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Pierre-Emerick Aubameyang. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Gavi bị phạm lỗi và (Barcelona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Getafe 0, Barcelona 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Getafe 0, Barcelona 0 | |
45+4” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jorge Cuenca là người đá phạt. | |
45+3” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Djené Dakonam là người đá phạt. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Getafe được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Balde là người đá phạt. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Getafe được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dani Alves là người đá phạt. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Mauro Arambarri bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Memphis Depay (Barcelona) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Ferran Torres (Barcelona) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Dani Alves with a cross. | |
42” | Attempt missed. Mauro Arambarri (Getafe) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Carles Aleñá. | |
40” | PHẠM LỖI! Mathías Olivera (Getafe) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Ferran Torres bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
38” | CẢN PHÁ! Riqui Puig (Barcelona) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Memphis Depay. | |
37” | Attempt saved. Enes Ünal (Getafe) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Damián Suárez. | |
37” | KHÔNG VÀO. Carles Aleñá (Getafe) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Nemanja Maksimovic là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
36” | PHẠM LỖI! Riqui Puig (Barcelona) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Carles Aleñá bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
35” | THẺ PHẠT. Clément Lenglet bên phía (Barcelona) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
35” | PHẠM LỖI! Clément Lenglet (Barcelona) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Borja Mayoral bị phạm lỗi và (Getafe) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | VIỆT VỊ. Pierre-Emerick Aubameyang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Depay (Barcelona. Memphi). | |
30” | PHẠM LỖI! Balde (Barcelona) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Borja Mayoral bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | VIỆT VỊ. Enes Ünal rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cuenca (Getafe. Jorg). | |
17” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jorge Cuenca là người đá phạt. | |
15” | CẢN PHÁ! Borja Mayoral (Getafe) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Enes Ünal. | |
13” | CHẠM TAY! Memphis Depay (Barcelona) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
9” | Attempt saved. Damián Suárez (Getafe) right footed shot from more than 35 yards is saved in the top centre of the goal. Assisted by Enes Ünal. | |
7” | Attempt missed. Enes Ünal (Getafe) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Mauro Arambarri with a cross following a corner. | |
6” | PHẠT GÓC. Getafe được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ferran Torres là người đá phạt. | |
6” | Attempt blocked. Enes Ünal (Getafe) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Mauro Arambarri with a cross. | |
5” | PHẠT GÓC. Getafe được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dani Alves là người đá phạt. | |
5” | Attempt blocked. Mathías Olivera (Getafe) header from the right side of the box is blocked. Assisted by Mauro Arambarri with a cross. | |
5” | PHẠT GÓC. Getafe được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Óscar Mingueza là người đá phạt. | |
2” | PHẠM LỖI! Balde (Barcelona) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Damián Suárez bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Getafe vs Barca |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Getafe vs Barca 00h30 16/05
Đội hình ra sân cặp đấu Getafe vs Barca, 00h30 16/05, Coliseum Alfonso Perez, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Getafe vs Barca |
||||
Getafe | Barca | |||
David Soria | 13 | 1 | Marc-Andre ter Stegen | |
Mathias Olivera | 17 | 8 | Daniel Alves da Silva | |
Jorge Cuenca | 15 | 22 | Óscar Mingueza | |
Okay Yokuslu | 19 | 15 | Clement Lenglet | |
Djene Dakonam | 2 | 31 | Alejandro Balde | |
Damian Nicolas Suarez | 22 | 30 | Pablo Martin Paez Gaviria | |
Nemanja Maksimovic | 20 | 5 | Sergi Busquets Burgos | |
Mauro Wilney Arambarri Rosa | 18 | 6 | Riqui Puig | |
Carles Alena Castillo | 11 | 19 | Ferran Torres | |
Borja Mayoral Moya | 25 | 25 | Pierre-Emerick Aubameyang | |
Enes Unal | 10 | 9 | Memphis Depay | |
Đội hình dự bị |
||||
Diego Conde | 27 | 27 | Lazar Carevic | |
Orlando Ruben Yanez Alabart | 1 | 34 | álvaro Sanz | |
Juan Antonio Iglesias Sanchez | 21 | 11 | Adama Traore Diarra | |
Gonzalo Villar | 6 | 7 | Ousmane Dembele | |
Gastron Alvarez | 4 | 17 | Luuk de Jong | |
Sandro Ramírez | 12 | 43 | Alejandro Orellana Gomez | |
Jakub Jankto | 16 | 10 | Anssumane Fati | |
Victor Machin Perez, Vitolo | 8 | 13 | Norberto Murara Neto | |
Oscar Rodriguez Arnaiz | 24 | 41 | Mika Marmol | |
Florentino Ibrain Morris Luis | 5 | 23 | Samuel Umtiti | |
12 | Martin Braithwaite |
Tỷ lệ kèo Getafe vs Barca 00h30 16/05
Tỷ lệ kèo Getafe vs Barca, 00h30 16/05, Coliseum Alfonso Perez, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Getafe vs Barca 00h30 16/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.90 | 0:0 | 0.45 | 8.00 | 1/2 | 0.07 | 29.00 | 1.01 | 23.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.70 | 1/4:0 | 1.20 | 1.00 | 1 | 0.85 |
Thành tích đối đầu Getafe vs Barca 00h30 16/05
Kết quả đối đầu Getafe vs Barca, 00h30 16/05, Coliseum Alfonso Perez, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Getafe , phong độ gần đây của Barca chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Getafe
Phong độ gần nhất Barca
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
37 | 61 | 94 |
2 |
FC Barcelona
|
37 | 34 | 82 |
3 |
Girona
|
37 | 32 | 78 |
4 |
Atletico Madrid
|
37 | 25 | 73 |
5 |
Athletic Bilbao
|
37 | 23 | 65 |
6 |
Real Sociedad
|
37 | 14 | 60 |
7 |
Real Betis
|
37 | 3 | 56 |
8 |
Villarreal
|
37 | 0 | 52 |
9 |
Valencia
|
37 | -5 | 48 |
10 |
Alaves
|
37 | -10 | 45 |
11 |
Osasuna
|
37 | -11 | 44 |
12 |
Getafe
|
37 | -11 | 43 |
13 |
Sevilla
|
37 | -5 | 41 |
14 |
Celta Vigo
|
37 | -11 | 40 |
15 |
Las Palmas
|
37 | -14 | 39 |
16 |
Rayo Vallecano
|
37 | -18 | 38 |
17 |
Mallorca
|
37 | -12 | 37 |
18 |
Cadiz
|
37 | -24 | 33 |
19 |
Granada CF
|
37 | -34 | 21 |
20 |
Almeria
|
37 | -37 | 18 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
2 - 0
Trực tiếp
|
Bologna
Juventus
|
1.16
-0
0.78
|
0.97
4
0.93
|
1.16
8.20
16.00
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.77
3
1.03
|
1.33
5.00
6.50
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Hacken
Malmo FF
|
0.96
-0
0.96
|
3.44
3 1/2
0.21
|
147.00
7.10
1.07
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.20
3.25
3.15
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.07
3
0.79
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.80
3 1/4
1.06
|
1.41
5.00
5.80
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Tromso IL
Rosenborg
|
0.81
-0
1.12
|
2.56
5 1/2
0.30
|
1.09
6.50
101.00
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.80
|
2.17
3.20
2.88
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.93
+1 1/4
0.87
|
0.96
3
0.82
|
6.00
4.40
1.39
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.05
3.65
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.68
3.75
3.85
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.73
+1/2
1.07
|
0.84
2 3/4
0.94
|
2.88
3.45
2.07
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Palermo
Venezia
|
0.82
-0
1.11
|
0.99
1 1/2
0.91
|
2.84
2.35
3.30
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.97
3.30
2.28
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Villarreal B
Albacete
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.06
5 1/4
0.84
|
5.30
3.70
1.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.82
2 3/4
1.08
|
4.40
3.60
1.74
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.12
-1/4
0.78
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.61
2.83
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.00
3.30
3.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.81
2 1/2
1.06
|
6.40
4.30
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.35
3.35
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.85
3.65
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.20
3.30
2.94
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
1.81
-0
0.39
|
1.78
4 1/2
0.38
|
1.01
8.00
200.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.94
-1
0.98
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.20
-1/4
0.75
|
0.93
1 3/4
0.97
|
2.49
2.85
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.12
-3/4
0.81
|
0.79
2
1.12
|
1.83
3.35
4.30
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.89
+1 1/2
0.87
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.70
4.95
1.30
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.15
3.35
1.98
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.25
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.00
3.25
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.96
-3/4
0.84
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.72
3.45
4.05
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-0
0.78
|
0.99
6 1/2
0.81
|
1.44
3.50
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Metalurgico
Nautico Hacoaj
|
0.71
-0
1.05
|
1.02
1 3/4
0.74
|
2.60
2.87
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA River Plate Reserves
Nacional de Montevideo Reserves
|
0.79
+1/2
1.01
|
1.06
1 1/2
0.74
|
4.40
2.53
2.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Albion fc Reserves
Torque Reserves
|
0.97
+1/4
0.83
|
0.81
1 1/4
0.99
|
4.05
2.41
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Danubio Reserves
Atletico Fenix Reserve
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.79
2 1/4
1.01
|
5.70
3.15
1.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Progreso Reserves
Racing Club de Montevideo Reserves
|
1.01
-0
0.79
|
1.01
1 1/4
0.79
|
3.15
2.22
2.82
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.89
2 1/4
0.93
|
3.20
3.20
2.00
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.92
2
0.90
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.11
2
0.72
|
1.92
2.86
4.00
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.05
2
0.77
|
1.67
3.20
4.95
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Swansea City U21
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.89
5
0.93
|
1.35
4.15
7.30
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.86
3
0.94
|
1.78
3.75
3.45
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.67
3
1.14
|
1.86
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.61
-0
1.14
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.14
3.25
2.89
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
2 - 0
Trực tiếp
|
F.C. Nouadhibou
Kaedi FC
|
1.10
-1/2
0.70
|
0.75
2 1/2
1.05
|
1.00
41.00
67.00
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.01
2
0.81
|
1.94
2.85
3.95
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
|
|
1.62
3.40
5.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.85
-1/2
1.03
|
0.95
2 1/4
0.91
|
1.85
3.35
3.80
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
|
|
3.40
3.30
1.91
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.87
+1 3/4
0.85
|
0.77
3
0.95
|
8.20
5.20
1.19
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.99
3.15
3.35
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.69
3.60
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.60
-0
1.31
|
1.38
1/2
0.54
|
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.76
+1/2
1.08
|
0.86
3 3/4
0.96
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.70
3.55
3.90
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.89
3.20
2.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
4.33
3.60
1.67
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.16
-1/4
0.66
|
0.98
2 1/4
0.82
|
1.29
3.85
11.00
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.20
3.25
2.82
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.72
3.45
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.74
-2
1.06
|
0.81
3
0.97
|
1.12
7.20
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.17
3.15
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Uniao Central
Riostrense RJ
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.08
8.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.86
1 1/4
0.96
|
2.20
2.39
4.05
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.03
+3/4
0.81
|
1.02
3
0.80
|
4.00
3.85
1.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.99
2 3/4
0.83
|
3.45
3.15
1.96
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.75
3.60
1.74
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.73
3.30
2.23
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.76
-0
1.08
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.32
3.10
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Almirante Brown
San Telmo
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.68
2.67
2.68
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.87
2
0.95
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.82
1 3/4
1.00
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.44
2.74
2.90
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ballymun United
Crumlin United
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.02
4 1/4
0.77
|
2.20
3.40
3.00
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.08
+1
0.78
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.90
4.15
1.48
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.84
3
1.00
|
2.10
3.50
2.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.80
-0
1.04
|
1.04
5
0.78
|
5.70
3.55
1.51
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.92
2
0.90
|
3.05
2.94
2.22
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.73
-1
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.39
4.10
6.80
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.73
1 3/4
1.07
|
1.93
2.95
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
1.06
-3/4
0.74
|
0.82
1 1/4
0.98
|
1.75
2.60
6.10
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.38
4.95
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Sportivo Italiano Reserves
|
0.95
-0
0.85
|
0.87
1
0.92
|
3.25
2.20
3.10
|