Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:55

Kết quả Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19 01h00 04/07

European Women

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19 01h00 04/07

Trận đấu Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19, 01h00 04/07, , European Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19, 01h00 04/07, , European Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Sarah Mattner-Trembleau    1-0  44'    
   Sofie Lena Zdebel    2-0  87'    
   Sarah Mattner-Trembleau (Assist:Franziska Kett)    3-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19 01h00 04/07

Đội hình ra sân cặp đấu Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19, 01h00 04/07, , European Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19 01h00 04/07

Tỷ lệ kèo Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19, 01h00 04/07, , European Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Germany (nữ) U19 vs England (nữ) U19 01h00 04/07 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.36 0:0 1.92 9.09 3 1/2 0.02 1.06 5.90 109.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.47 0:0 1.58 11.11 1 1/2 0.01
Back to top
Back to top